* Giá hiện thị màu xanh (^): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Giá hiện thị màu đỏ (^): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Sản phẩm | Hôm nay (27-01-2023) | Hôm qua (26-01-2023) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
SJC-TP. Hồ Chí Minh | 67,500 | 68,500 | 66,900 | 67,900 |
SJC-Hà Nội | 67,500 | 68,520 | 66,900 | 67,920 |
SJC-Đà Nẵng | 67,500 | 68,520 | 66,900 | 67,920 |
PNJ-TP. Hồ Chí Minh | 67,200 | 68,200 | 66,900 | 67,800 |
PNJ-Hà Nội | 67,200 | 68,200 | 66,900 | 67,800 |
PNJ-Đà Nẵng | 67,200 | 68,200 | 66,900 | 67,800 |
Phú Quý-TP. Hồ Chí Minh | 67,500 | 68,500 | 66,800 | 67,800 |
Phú Quý-Hà Nội | 67,500 | 68,500 | 66,800 | 67,800 |
Bảo Tín Minh Châu-Hà Nội | 67,520 | 68,500 | 66,820 | 67,800 |
Mi Hồng-TP. Hồ Chí Minh | 67,600 | 68,400 | 67,300 | 68,300 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá vàng Thế giới | $1,774 | $1,778 |
Bóng phân | 54,995 | 55,245 |
Bóng đẹp | 55,099 | 55,349 |
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá USD hôm nay | 23.484 | 23.534 |
Euro hôm nay | 25.418 | 25.518 |
# | Tiền điện tử | Giá(USD) | 24h % | 7d % | Khối lượng (24h) | Vốn hóa thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19.408,1 | -0.513371 | 1.69623 | 28.307.200.000 | 372.303.000.000 | |
2 | 1.309,65 | -0.838475 | 1.64661 | 9.746.360.000 | 160.267.000.000 | |
3 | 1,00011 | 0.00334761 | 0.0174512 | 36.524.300.000 | 68.450.200.000 | |
4 | 0,999983 | -0.0028777 | 0.00688543 | 2.787.170.000 | 44.664.500.000 | |
5 | 273,156 | -0.704906 | 0.20924 | 589.308.000 | 44.070.200.000 | |
6 | 0,469891 | -1.7213 | -4.75113 | 1.346.610.000 | 23.441.500.000 | |
7 | 1,00016 | -0.0465107 | 0.0028177 | 6.689.330.000 | 21.631.700.000 | |
8 | 0,365802 | -1.9855 | -8.16245 | 406.418.000 | 12.544.100.000 | |
9 | 30,3298 | -1.58979 | -4.1224 | 688.246.000 | 10.861.500.000 | |
10 | 0,0600999 | 0.758619 | -0.22711 | 214.068.000 | 7.973.500.000 | |
11 | 0,85209 | 1.72653 | 6.6556 | 491.066.000 | 7.442.430.000 | |
12 | 6,1476 | -1.06901 | -1.06705 | 189.623.000 | 6.932.220.000 | |
13 | 0,999856 | -0.0140119 | 0.00953039 | 221.955.000 | 6.460.990.000 | |
14 | 0,0623165 | -0.301816 | 1.08662 | 329.913.000 | 5.752.110.000 | |
15 | 0,00001016 | -1.59291 | -1.46829 | 156.518.000 | 5.578.480.000 |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng 95 - V | 23,010 | 23,470 |
Xăng 95 RON-II,III | 22,150 | 22,590 |
Xăng E5 RON 92-II | 21,350 | 21,770 |
Dầu DO 0,001S-V | 23,390 | 23,850 |
Dầu DO 0.05S | 21,630 | 22,060 |
Dầu Hỏa 2-K | 23,850 | 22,230 |
Thị trường | Giá |
---|---|
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,500 |
Bình Phước | 77,500 |
Đồng Nai | 74,000 |
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,300 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) - 27/01/2023 | |||
---|---|---|---|
Loại | Đơn vị | Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 630,000 | 647,000 |
1 kg | 16,810,000 | 17,264,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 635,000 | 651,000 |
1 kg | 16,922,000 | 17,370,000 | |
Loại | Đơn vị | TP HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 632,000 | 649,000 |
1 kg | 16,862,000 | 17,310,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 636,000 | 653,000 |
1 kg | 16,962,000 | 17,413,000 |
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Giá Gas | |
Bình 12kg | Bình 45kg | ||
Bắc Bộ | Tây bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 |
Đông bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
ĐB sông hồng | 354,000 | 1,275,000 | |
Trung bộ | Bắc Trung bộ | 354,000 | 1,275,000 |
DH Nam Trung Bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
Tây Nguyên | 354,000 | 1,275,000 | |
Nam Bộ | Đông Nam Bộ | 354,000 | 1,275,000 |
ĐB Sông Cửu Long | 354,000 | 1,275,000 |
TT nhân xô | Giá trung bình |
---|---|
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,400 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Nơi bán | Loại thịt | Giá tiền/ 1kg |
---|---|---|
Vinmart | Sườn non heo loại 1 | 200,000 |
Vinmart | Nạc thăn heo | 170,000 |
Vinmart | Thịt lợn xay | 147,000 |
Vinmart | Thịt nạc vai (nạc dăm) | 175,000 |
Vinmart | Móng heo | 140,000 |
Vissan | Thịt ba chỉ | 178,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò muối Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò xông khói Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Ba chỉ hun khói Life Food | 220,000 |
Giấy phép thiết lập MXH số 50/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày ngày: 25/01/2022
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Phi Long