* Giá hiện thị màu xanh (^): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Giá hiện thị màu đỏ (^): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Sản phẩm | Hôm nay (29-05-2022) | Hôm qua (28-05-2022) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
SJC-TP. Hồ Chí Minh | 68,500 | 69,500 | 68,500 | 69,500 |
SJC-Hà Nội | 68,500 | 69,520 | 68,500 | 69,520 |
SJC-Đà Nẵng | 68,500 | 69,520 | 68,500 | 69,520 |
PNJ-TP. Hồ Chí Minh | 68,400 | 69,400 | 68,400 | 69,400 |
PNJ-Hà Nội | 68,700 | 69,600 | 68,700 | 69,600 |
PNJ-Đà Nẵng | 68,400 | 69,400 | 68,400 | 69,400 |
DOJI-TP. Hồ Chí Minh | 68,500 | 69,450 | 68,500 | 69,450 |
DOJI-Hà Nội | 68,500 | 69,400 | 68,500 | 69,400 |
DOJI-Đà Nẵng | 68,500 | 69,400 | 68,500 | 69,400 |
Phú Quý-TP. Hồ Chí Minh | 68,650 | 69,400 | 68,650 | 69,400 |
Phú Quý-Hà Nội | 68,650 | 69,400 | 68,650 | 69,400 |
Bảo Tín Minh Châu-Hà Nội | 68,660 | 69,380 | 68,660 | 69,370 |
Mi Hồng-TP. Hồ Chí Minh | 68,600 | 69,100 | 68,900 | 69,300 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Bóng phân | 53,830 | 53,980 |
Giá vàng Thế giới | $1,857 | $1,857 |
Bóng đẹp | 53,930 | 54,080 |
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá USD hôm nay | 23.890 | 23.920 |
Euro hôm nay | 25.220 | 25.290 |
# | Tiền điện tử | Giá(USD) | 24h % | 7d % | Khối lượng (24h) | Vốn hóa thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
28.976,6 | -3.72385 | -3.00183 | 30.546.500.000 | 551.811.000.000 |
2 | ![]() |
1.959,44 | -4.89046 | -9.95717 | 18.108.500.000 | 236.758.000.000 |
3 | ![]() |
0,998812 | -0.0140036 | 0.0546845 | 56.067.400.000 | 74.120.800.000 |
4 | ![]() |
1,00011 | -0.0122331 | 0.0320101 | 5.698.680.000 | 52.170.100.000 |
5 | ![]() |
292,907 | -3.11579 | 5.40039 | 1.507.680.000 | 47.825.000.000 |
6 | ![]() |
0,409291 | -4.46671 | -4.24851 | 1.625.240.000 | 19.786.400.000 |
7 | ![]() |
1,00055 | -0.164043 | -0.241119 | 5.825.700.000 | 18.421.100.000 |
8 | ![]() |
0,522507 | -8.11395 | -5.89346 | 933.375.000 | 17.635.900.000 |
9 | ![]() |
50,6461 | -7.98628 | -2.30415 | 1.816.440.000 | 17.085.700.000 |
10 | ![]() |
0,0853184 | -4.12348 | -2.53728 | 586.110.000 | 11.319.300.000 |
11 | ![]() |
9,92926 | -8.37322 | 9.42746 | 887.995.000 | 9.805.930.000 |
12 | ![]() |
28.950,4 | -3.95841 | -3.02946 | 267.237.000 | 8.203.220.000 |
13 | ![]() |
30,3588 | -9.05005 | -3.31773 | 676.162.000 | 8.169.960.000 |
14 | ![]() |
0,0708791 | 0.141853 | -4.94745 | 951.371.000 | 6.915.020.000 |
15 | ![]() |
0,999871 | -0.043089 | 0.0704019 | 345.377.000 | 6.518.620.000 |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Giá Xăng 97 - V | ||
Xăng 95 - V | 31,250 | 31,870 |
Xăng 95 RON-II,III | 30,650 | 31,260 |
Xăng E5 RON 92-II | 29,630 | 30,220 |
Dầu DO 0,001S-V | 26,350 | 26,870 |
Dầu DO 0.05S | 25,550 | 26,060 |
Dầu Hỏa 2-K | 24,400 | 24,880 |
Thị trường | Giá |
---|---|
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,500 |
Bình Phước | 77,500 |
Đồng Nai | 74,000 |
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,300 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) - 29/05/2022 | |||
---|---|---|---|
Loại | Đơn vị | Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 627,800 | 666,800 |
1 kg | 16,742,000 | 17,781,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 630,100 | 668,900 |
1 kg | 16,802,000 | 17,837,000 | |
Loại | Đơn vị | TP HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 629,200 | 667,400 |
1 kg | 16,778,000 | 17,797,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 631,800 | 670,100 |
1 kg | 16,848,000 | 17,870,000 |
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Giá Gas | |
Bình 12kg | Bình 45kg | ||
Bắc Bộ | Tây bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 |
Đông bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
ĐB sông hồng | 354,000 | 1,275,000 | |
Trung bộ | Bắc Trung bộ | 354,000 | 1,275,000 |
DH Nam Trung Bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
Tây Nguyên | 354,000 | 1,275,000 | |
Nam Bộ | Đông Nam Bộ | 354,000 | 1,275,000 |
ĐB Sông Cửu Long | 354,000 | 1,275,000 |
TT nhân xô | Giá trung bình |
---|---|
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,400 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Nơi bán | Loại thịt | Giá tiền/ 1kg |
---|---|---|
Vinmart | Sườn non heo loại 1 | 200,000 |
Vinmart | Nạc thăn heo | 170,000 |
Vinmart | Thịt lợn xay | 147,000 |
Vinmart | Thịt nạc vai (nạc dăm) | 175,000 |
Vinmart | Móng heo | 140,000 |
Vissan | Thịt ba chỉ | 178,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò muối Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò xông khói Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Ba chỉ hun khói Life Food | 220,000 |
Giấy phép thiết lập MXH số 50/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày ngày: 25/01/2022
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Phi Long