* Giá hiện thị màu xanh (^): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Giá hiện thị màu đỏ (^): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Sản phẩm | Hôm nay (03-07-2022) | Hôm qua (02-07-2022) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
SJC-TP. Hồ Chí Minh | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
SJC-Hà Nội | 68,200 | 68,820 | 68,200 | 68,820 |
SJC-Đà Nẵng | 68,200 | 68,820 | 68,200 | 68,820 |
PNJ-TP. Hồ Chí Minh | 68,100 | 68,700 | 68,100 | 68,700 |
PNJ-Hà Nội | 68,100 | 68,700 | 68,100 | 68,700 |
PNJ-Đà Nẵng | 68,100 | 68,700 | 68,100 | 68,700 |
DOJI-TP. Hồ Chí Minh | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
DOJI-Đà Nẵng | 68,200 | 68,800 | 68,150 | 68,800 |
Phú Quý-TP. Hồ Chí Minh | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
Phú Quý-Hà Nội | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
Bảo Tín Minh Châu-Hà Nội | 68,210 | 68,780 | 68,220 | 68,790 |
Mi Hồng-TP. Hồ Chí Minh | 68,200 | 68,600 | 68,200 | 68,600 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Bóng phân | 52,800 | 52,900 |
Giá vàng Thế giới | $1,808 | $1,812 |
Bóng đẹp | 52,880 | 52,980 |
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá USD hôm nay | 23.913 | 23.943 |
Euro hôm nay | 24.818 | 24.898 |
# | Tiền điện tử | Giá(USD) | 24h % | 7d % | Khối lượng (24h) | Vốn hóa thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19.209,9 | -0.683013 | -9.44316 | 15.111.800.000 | 366.605.000.000 | |
2 | 1.058,15 | -1.17098 | -13.1827 | 7.966.360.000 | 128.457.000.000 | |
3 | 0,999051 | 0.00389644 | -0.0461426 | 26.111.800.000 | 66.167.500.000 | |
4 | 1,00009 | -0.0582303 | 0.0055082 | 3.631.980.000 | 55.807.900.000 | |
5 | 216,333 | -1.1479 | -8.82104 | 686.337.000 | 35.322.200.000 | |
6 | 1,00145 | 0.0990953 | 0.0595752 | 3.607.050.000 | 17.572.700.000 | |
7 | 0,320954 | 1.36886 | -11.3495 | 643.326.000 | 15.515.900.000 | |
8 | 0,450405 | -1.16983 | -9.78779 | 421.459.000 | 15.196.200.000 | |
9 | 32,7239 | -1.91128 | -18.4458 | 588.344.000 | 11.237.900.000 | |
10 | 0,0658435 | -1.83694 | -9.72864 | 265.358.000 | 8.735.510.000 | |
11 | 1,00046 | -0.0638265 | 0.0663268 | 156.741.000 | 6.875.690.000 | |
12 | 6,75589 | -1.74298 | -15.4618 | 259.408.000 | 6.671.980.000 | |
13 | 0,0645339 | -1.17157 | 0.127024 | 527.249.000 | 5.968.630.000 | |
14 | 0,00000995993 | -1.6287 | -12.4111 | 192.703.000 | 5.468.630.000 | |
15 | 5,71987 | -0.793235 | -3.1167 | 6.097.760 | 5.456.490.000 |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Giá Xăng 97 - V | ||
Xăng 95 - V | 33,360 | 34,020 |
Xăng 95 RON-II,III | 32,760 | 33,410 |
Xăng E5 RON 92-II | 30,890 | 31,500 |
Dầu DO 0,001S-V | 30,410 | 31,010 |
Dầu DO 0.05S | 29,610 | 30,200 |
Dầu Hỏa 2-K | 28,350 | 28,910 |
Thị trường | Giá |
---|---|
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,500 |
Bình Phước | 77,500 |
Đồng Nai | 74,000 |
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,300 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) - 03/07/2022 | |||
---|---|---|---|
Loại | Đơn vị | Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 583,000 | 623,000 |
1 kg | 15,551,000 | 16,615,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 585,000 | 625,000 |
1 kg | 15,611,000 | 16,671,000 | |
Loại | Đơn vị | TP HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 585,000 | 624,000 |
1 kg | 15,587,000 | 16,631,000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 587,000 | 626,000 |
1 kg | 15,657,000 | 16,704,000 |
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Giá Gas | |
Bình 12kg | Bình 45kg | ||
Bắc Bộ | Tây bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 |
Đông bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
ĐB sông hồng | 354,000 | 1,275,000 | |
Trung bộ | Bắc Trung bộ | 354,000 | 1,275,000 |
DH Nam Trung Bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
Tây Nguyên | 354,000 | 1,275,000 | |
Nam Bộ | Đông Nam Bộ | 354,000 | 1,275,000 |
ĐB Sông Cửu Long | 354,000 | 1,275,000 |
TT nhân xô | Giá trung bình |
---|---|
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,400 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Nơi bán | Loại thịt | Giá tiền/ 1kg |
---|---|---|
Vinmart | Sườn non heo loại 1 | 200,000 |
Vinmart | Nạc thăn heo | 170,000 |
Vinmart | Thịt lợn xay | 147,000 |
Vinmart | Thịt nạc vai (nạc dăm) | 175,000 |
Vinmart | Móng heo | 140,000 |
Vissan | Thịt ba chỉ | 178,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò muối Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò xông khói Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Ba chỉ hun khói Life Food | 220,000 |
Giấy phép thiết lập MXH số 50/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày ngày: 25/01/2022
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Phi Long