Tỷ giá Won hôm nay 21/11/2024 – Giá WON/VND Naver mới nhất

Comment: 1

Tỷ giá Won Hàn Quốc của các ngân hàng BIDV, ACB, Vietinbank, Vietcombank…và nhiều các ngân hàng khác được cập nhật nhanh nhất – chính xác nhất theo thời gian thực

Bảng tỷ giá WON VND Hàn Quốc của các ngân hàng mới nhất hôm nay 21/11/2024. Công cụ chuyển đổi tỷ giá Won sang USD/VND.

 Tỷ giá 1 WON hôm nay 21/11/2024 – Giá WON Naver

Giá KRW chợ đen hôm nay

Giá 1 KRW chợ đen: VND
Giá KRW trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 14:02:58 21/11/2024

Tỷ giá WON hôm nay 21/11/2024 tại các ngân hàng trên Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 15,71 18,94 17,46
abbank - 20,17 17,63
acb - - 18,37
agribank - 19,11 17,41
bidv 15,91 18,92 17,58
hdbank - 18,87 18,03
kienlongbank - 20,29 16,11
mbbank - 21,49 17,18
msb 15,92 19,71 16,66
namabank 17,25 19,12 17,25
ncb 14,18 20,19 16,18
ocb - - -
oceanbank - 19,98 16,37
sacombank - - 18
saigonbank - - 18,03
seabank - - 17,05
shb - 23,18 15,68
techcombank - 19,4 -
tpb - 18,86 -
vib - - -
vietabank - 19,91 17,56
vietbank - - 17,48
vietinbank 16,19 - 19,99
Tóm tắt chi tiết về Giá WON Hàn Quốc đang được các ngân hàng Việt Nam mua và bán như sau

Ngân hàng mua Won Hàn (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn với giá thấp nhất là: 1 KRW = 14,18 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn với giá thấp nhất là: 1 KRW = 15,68 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn với giá cao nhất là: 1 KRW = 17,25 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Won Hàn với giá cao nhất là: 1 KRW = 19,99 VND

Ngân hàng bán Won Hàn (KRW)

  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn với giá thấp nhất là: 1 KRW = 15,68 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn với giá thấp nhất là: 1 KRW = 19,04 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn với giá cao nhất là: 1 KRW = 23,18 VND
  • Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Won Hàn với giá cao nhất là: 1 KRW = 20,69 VND

THÔNG TIN VỀ WON HÀN QUỐC

đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt Nam
Đồng 1 won có giá trị rất nhỏ nên hầu hết mọi người sẽ quy đổi thành tờ 1000 won hay 10.000 won
  • Tên tiếng Anh: South Korean Won
  • Ký hiệu: ₩
  • Đơn vị: Jeon
  • Tiền xu: ₩100, ₩500
  • Tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
  • Website: http://eng.bok.or.kr/


Đồng won Hàn Quốc, gọi tắt là KRW, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc. Đây là một đồng tiền mạnh và ổn định, phổ biến trong giao dịch quốc tế. Dưới đây là một số điểm quan trọng về đồng won Hàn Quốc:

  1. Người Hàn Quốc thường gọi đồng won là “hwan” trong tiếng Hàn Quốc
  2. Đồng won Hàn Quốc được chia thành 100 jeon, nhưng jeon hiện không còn được sử dụng trong giao dịch hàng ngày.
  3. Ngân hàng trung ương của Hàn Quốc, là Ngân hàng Dự trữ Hàn Quốc (Bank of Korea), quản lý và phát hành đồng won.
  4. Won Hàn Quốc được sử dụng rộng rãi trong thương mại, du lịch và tài chính quốc tế. Nó có tầm quan trọng đối với kinh tế châu Á và toàn cầu.
  5. Tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc có thể biến đổi theo thời gian và tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính trị trong và ngoài Hàn Quốc.
  6. Won Hàn Quốc có các đồng xu và tờ tiền với các mệnh giá khác nhau, từ nhỏ đến lớn, để phục vụ các nhu cầu giao dịch hàng ngày và giao dịch lớn hơn.

Các mệnh giá của đồng won Hàn Quốc

  1. Mệnh giá tờ tiền: Đồng won Hàn Quốc có các tờ tiền với các mệnh giá khác nhau, bao gồm 1,000 won, 5,000 won, 10,000 won, và 50,000 won. Mỗi tờ tiền có thiết kế và màu sắc riêng biệt, và các biểu tượng văn hóa và lịch sử của Hàn Quốc thường xuất hiện trên chúng.
  2. Đồng xu: Won Hàn Quốc có đồng xu với các mệnh giá 10 won, 50 won, 100 won, và 500 won. Đồng xu thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ hơn, trong khi tờ tiền thích hợp cho các giao dịch lớn hơn.
  3. Tỷ giá hối đoán: Tỷ giá hối đoán KRW/VND thường được sử dụng để biểu thị giá trị của đồng won Hàn Quốc so với Tiền Việt Nam Đồng. Tỷ giá này được Chợ Giá cập nhật và thay đổi hàng ngày dưới tác động của các yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, xuất khẩu và nhập khẩu của Hàn Quốc.
  4. Thị trường tài chính: Hàn Quốc có một thị trường tài chính phát triển và đa dạng với các ngân hàng, sàn giao dịch và cơ quan tài chính quốc gia. Ngân hàng Dự trữ Hàn Quốc (Bank of Korea) quản lý chính sách tiền tệ và làm nhiệm vụ duy trì ổn định tài chính trong nước.
  5. Quản lý tỷ giá hối đoán: Ngân hàng Dự trữ Hàn Quốc can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì ổn định tỷ giá và đảm bảo sự cân đối trong thương mại quốc tế.
  6. Mã tiền tệ: Mã tiền tệ quốc tế của won Hàn Quốc là “KRW.”
  7. Ảnh hưởng của won Hàn Quốc: Won Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế châu Á và thế giới. Tỷ giá won có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu của Hàn Quốc, cũng như làm ảnh hưởng đến tình hình kinh tế và đầu tư trong khu vực này.
4.3/5 - (9 bình chọn)