Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 25.180 | - | 25.210 |
EUR |
Euro | 26.320 | - | 26.399 |
GBP |
Bảng Anh | 31.619 | - | 31.682 |
AUD |
Đô la Úc | 16.245 | - | 16.294 |
CAD |
Đô la Canada | 17.866 | - | 17.920 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 28.364 |
JPY |
Yên Nhật | 161,14 | - | 161,62 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.599 | - | 18.655 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Comment: 1