Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 25.080 | - | 25.160 |
EUR |
Euro | 26.647 | - | 26.727 |
GBP |
Bảng Anh | 31.014 | - | 31.107 |
AUD |
Đô la Úc | 16.168 | - | 16.217 |
CAD |
Đô la Canada | 18.161 | - | 18.215 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 27.273 |
JPY |
Yên Nhật | 160,11 | - | 160,59 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.281 | - | 18.336 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1