Tỷ giá USD 14/8 giảm mạnh trước áp lực FED sắp hạ lãi suất

Comment: 1

Tỷ giá đô la Mỹ hôm nay chịu áp lực giảm bởi lợi suất trái phiếu kho bạc thấp hơn sau khi báo cáo mới nhất về Chỉ số Giá Sản xuất (PPI) của Mỹ cho thấy lạm phát yếu hơn dự kiến. Điều này củng cố kỳ vọng về việc FED sẽ cắt giảm lãi suất lần đầu vào tháng 9/2024.

Diễn biến thị trường 14/08/2024

con sot gia cua dong usd
Tỷ giá USD 14/8 giảm mạnh trước áp lực FED sắp hạ lãi suất

Cập nhật vào sáng ngày 14/08/2024, Chỉ số USD Index đo lường giá trị đồng bạc xanh với rổ 6 loại tiền tệ chủ chốt đang giao dịch ở mức đạt 102,6, giảm 0,52%.

Tại thị trường Việt Nam, giá bán USD tại các ngân hàng hiện nằm trong khoảng 24.899 – 24.970 VND/USD, còn giá bán ra hiện dao động trong phạm vi 25.290 – 25.404 VND/USD.

Lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm giảm mạnh

Lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm giảm khoảng 2 điểm cơ bản xuống còn 3,89%, trong khi lợi suất kỳ hạn 2 năm giảm xuống 3,99%. Sự sụt giảm này xảy ra sau báo cáo của Cục Thống kê Lao động cho thấy PPI chỉ tăng 0,1% trong tháng 7, với PPI lõi, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động, vẫn giữ nguyên.

Dữ liệu PPI mềm hơn đã củng cố kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể cắt giảm lãi suất trong cuộc họp vào tháng Chín tới. Theo Ian Lyngen, trưởng bộ phận lãi suất Mỹ tại BMO, dữ liệu này cho thấy Fed có thể tiến hành cắt giảm lãi suất vào tháng tới. Tuy nhiên, các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao báo cáo Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI) sắp tới, dự kiến sẽ có tác động lớn hơn đến các quyết định chính sách ngắn hạn của Fed.

Trong cuộc họp tháng 7 của Fed, lãi suất được giữ nguyên, nhưng ngân hàng trung ương cho biết các quyết định trong tương lai sẽ phụ thuộc vào diễn biến của lạm phát và thị trường lao động. Khi nỗi lo suy thoái kinh tế tăng cao, đồng thuận thị trường nghiêng về phía cắt giảm lãi suất vào tháng Chín, mặc dù kích thước của việc cắt giảm tiềm năng vẫn chưa rõ ràng.

Dự báo thị trường và phân tích kỹ thuật

Với dữ liệu PPI gần đây và sự mong đợi xung quanh báo cáo CPI sắp tới, đồng đô la Mỹ có khả năng tiếp tục chịu áp lực trong ngắn hạn. Chỉ số DXY có thể tiếp tục giảm nếu dữ liệu CPI củng cố câu chuyện về lạm phát yếu, làm tăng khả năng cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng Chín. Ngược lại, bất kỳ con số lạm phát nào mạnh hơn dự kiến có thể cung cấp sự hỗ trợ tạm thời cho đồng đô la, nhưng tâm lý thị trường rộng hơn vẫn cho thấy triển vọng giảm giá cho đồng tiền này trong ngắn hạn.

Chỉ số DXY giảm vào thứ Ba, rời xa nhẹ khỏi mức kháng cự 103,480. Một động thái duy trì dưới mức này có khả năng dẫn đến thử nghiệm điểm pivot ngắn hạn tại 102,716.

Hãy chú ý đến sự bật lên kỹ thuật khi thử nghiệm đầu tiên tại mức 102,716, nhưng chuẩn bị cho một sự giảm mạnh nếu nó thất bại, với mục tiêu tiếp theo có thể là 102,160.


Giá USD chợ đen hôm nay 14/08/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 13:37:38 15/06/2025

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 14/08/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.833 26.223 25.863
abbank 25.780 26.200 25.830
acb 25.850 26.223 25.880
agribank 25.870 26.220 25.880
baovietbank 25.840 - 25.860
bidv 25.863 26.223 25.863
25.850 26.223 25.880
gpbank 25.820 26.210 25.860
hdbank 25.850 26.223 25.880
hlbank 25.863 26.223 25.883
hsbc 25.917 26.151 25.917
indovinabank 25.850 26.220 25.890
kienlongbank 25.850 26.220 25.880
lienvietpostbank 25.815 26.223 25.850
mbbank 25.865 26.223 25.890
25.830 - 25.857
msb 25.860 26.220 25.860
namabank 25.790 26.223 25.840
ncb 25.700 26.239 25.900
ocb 25.900 26.200 25.950
oceanbank 25.830 - 25.857
pgbank 25.810 26.190 25.850
publicbank 25.828 26.223 25.863
pvcombank 25.810 26.210 25.840
sacombank 25.880 26.220 25.880
saigonbank 25.820 26.220 25.860
scb 25.740 26.220 25.820
seabank 25.863 26.223 25.863
shb - 26.190 25.870
techcombank 25.873 26.223 25.907
tpb 25.785 26.225 25.850
uob 25.770 26.223 25.820
25.820 - 25.850
vib 25.800 26.220 25.860
vietabank 25.820 26.220 25.870
vietbank 25.840 - 25.870
vietcapitalbank 25.830 26.210 25.850
vietinbank 25.853 26.223 25.853
vpbank 25.873 26.223 25.923
vrbank 25.800 26.210 25.810