Tỷ giá USD hôm nay giảm nhẹ, chấm dứt chuỗi 5 tuần tăng giá liên tiếp. Các loại tiền tệ chủ chốt khác cũng đồng loạt giảm trong phiên đầu tuần.
Tỷ giá ngoại tệ thế giới
Trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) ở mức 103,32, giảm 0,05% so với phiên liền trước.
Đồng USD tiếp tục biến động đi xuống sau khi giảm nhẹ ở phiên đầu tuần, chính thức chấm dứt chuỗi 5 tuần tăng liên tiếp và xa rời mức cao nhất trong hai tháng. Đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm giá khi các nhà đầu tư chờ đợi sự kiện hội nghị chuyên đề Jackson Hole do của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tổ chức.
Theo đó, sự kiến sẽ bắt đầu vào ngày 25/8. Các chuyên gia nhận định hội nghị chuyên đề này đóng vai trò then chốt trong việc thay đổi quỹ đạo và quan điểm của thị trường trong những năm qua.
Hiện các nhà đầu tư đang kỳ vọng rằng các ngân hàng trung ương có thể giữ lãi suất cao hơn trong thời gian dài hơn.
Ở diễn biến khác, đồng euro đã tăng 0,21% lên 1,0896 USD, và đồng bảng Anh cũng tăng 0,21%, đạt mức 1,2762 USD.Trong khi đó, đồng yên Nhật giảm 0,55% so với đồng bạc xanh, hiện ở mức 146,21/USD.
Tỷ giá ngoại tệ trong nước
Ở phiên giao dịch mới nhất, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức: 23.897 đồng, giảm 49 đồng so với phiên liền trước.
Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào – bán ra giảm nhẹ, hiện ở mức: 23.400 đồng – 25.041 đồng.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra trong mức 23.600 – 23.970.
Tỷ giá USD tại thị trường chợ đen được giao dịch ở mức 24.067 -24.117 đồng/USD.
Tham khao ngay tỷ giá ngoại tệ hôm nay 22/8/2023 tại ngân hàng Vietcombank trong bảng sau:
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 24.610 | 25.000 | 24.640 |
EUR |
Euro | 26.454,6 | 27.906,1 | 26.721,8 |
GBP |
Bảng Anh | 31.567 | 32.910 | 31.885,9 |
AUD |
Đô la Úc | 16.319,2 | 17.013,5 | 16.484 |
CAD |
Đô la Canada | 17.589,6 | 18.337,9 | 17.767,2 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | 28.238,6 | 29.440 | 28.523,8 |
CNY |
Nhân Dân Tệ | 3.420,66 | 3.566,18 | 3.455,21 |
DKK |
Krone Đan Mạch | - | 3.709,32 | 3.572,38 |
HKD |
Đô la Hồng Kông | 3.112,87 | 3.245,3 | 3.144,31 |
INR |
Rupee Ấn Độ | - | 306,52 | 294,73 |
JPY |
Yên Nhật | 161,08 | 170,46 | 162,71 |
KRW |
Won Hàn Quốc | 15,94 | 19,22 | 17,71 |
KWD |
Kuwaiti dinar | - | 84.120,7 | 80.884 |
MYR |
Ringit Malaysia | - | 5.855,52 | 5.730,33 |
NOK |
Krone Na Uy | - | 2.362,05 | 2.265,77 |
RUB |
Rúp Nga | - | 269,01 | 242,99 |
SAR |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | 6.856,02 | 6.592,22 |
SEK |
Krona Thuỵ Điển | - | 2.441,85 | 2.342,32 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.531,5 | 19.319,9 | 18.718,7 |
THB |
Bạc Thái | 658,22 | 759,39 | 731,36 |
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.