Tỷ giá Yên Nhật chững lại đà tăng, chịu áp lực từ chính sách lãi suất

Comment: 1

Chợ giá – Sự biến động của đồng Yên Nhật trong những tuần qua đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư, với những tác động đáng kể đến thị trường ngoại hối toàn cầu. Tuy nhiên, bất chấp sự quan tâm chưa từng có từ các nhà đầu cơ, đồng yên vẫn đang gặp phải những khó khăn lớn trong việc duy trì đà tăng của mình.

Mức tăng nhẹ và yếu tố tác động từ các nhà đầu cơ

yen nhat tang vuot troi
Đồng yên tăng giá chậm lại mặc dù có sự quan tâm chưa từng có từ các nhà đầu cơ

Được biết, trong tuần trước, tỷ giá đồng yên đã đạt mức 150 yên/đô la lần đầu tiên trong hai tháng, đánh dấu một sự tăng giá ấn tượng. Tuy nhiên, sự phục hồi này chỉ mang tính tạm thời. Mặc dù đồng yên tăng giá, nhưng nó vẫn không thể duy trì mức tăng ổn định do nhu cầu đối với đồng bạc xanh (đô la) ngày càng lớn, vượt xa khả năng mua vào của các nhà đầu cơ.

Theo các chuyên gia ngoại hối, dù tỷ giá đồng yên có thể tiếp tục tăng trong ngắn hạn, nhưng trong trung hạn, mức tỷ giá sẽ có khả năng quay lại phạm vi từ 155 đến 160 yên/đô la. Các nhà phân tích cho rằng, sự mạnh lên của đồng yên hiện tại chỉ là một giai đoạn tạm thời và khó có thể duy trì lâu dài.

Dựa trên các dữ liệu từ Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Mỹ (CFTC) thì các nhà đầu cơ đã đổ xô vào đồng yên trong những tuần gần đây, đẩy mức mua ròng lên tới 60.000 hợp đồng, gần đạt mức kỷ lục. Dẫu vậy, sự gia tăng mạnh mẽ này vẫn chưa đủ để đồng yên vượt qua những áp lực từ các yếu tố vĩ mô lớn.

Áp lực từ chính sách lãi suất và sự thay đổi trong cán cân cung cầu

Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá của đồng yên là sự chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các quốc gia khác, đặc biệt là Mỹ. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) hiện đang theo đuổi chính sách duy trì lãi suất thấp trong khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cùng với các ngân hàng trung ương khác dự báo sẽ giảm lãi suất trong thời gian tới. 

Theo nhận định của các chuyên gia, sự thu hẹp chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các quốc gia khác sẽ là yếu tố quyết định trong việc thay đổi xu hướng tỷ giá đồng yên. Tuy nhiên, với chính sách lãi suất hiện tại của BoJ, sự tăng giá của đồng yên vẫn chưa thể trở thành xu hướng mạnh mẽ và bền vững.

Chính sách lãi suất của BOJ có thể là yếu tố thay đổi

Nhận định của ông Masahiko Ro – chiến lược gia về trái phiếu tại State Street Global Advisors, cũng đáng chú ý: “Nếu chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và Mỹ thu hẹp do việc tăng lãi suất của BoJ và việc cắt giảm lãi suất của Fed, thì chi phí phòng ngừa sẽ giảm, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho đồng yên.”

Trên thực tế, trong bối cảnh chính sách tiền tệ của BoJ và Fed có sự khác biệt rõ rệt, đồng yên tiếp tục chịu áp lực lớn từ các yếu tố kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, nếuBOJ tiếp tục theo đuổi các chính sách tiền tệ linh hoạt và hợp lý, đồng yên vẫn có thể tạo ra cơ hội tăng giá trong tương lai.


Triển vọng tương lai của đồng yên

Mặc dù hiện tại đồng yên đang gặp khó khăn trong việc duy trì đà tăng, nhưng nhiều chuyên gia vẫn tỏ ra lạc quan về triển vọng của đồng tiền này trong dài hạn. Một số chuyên gia nhận định rằng, nhu cầu trong nước Nhật Bản có thể giúp đồng yên gia tăng giá trị nếu các nhà đầu tư Nhật Bản tiếp tục tăng cường phòng ngừa tiền tệ.

Ông Akira Hoshino – Giám đốc bộ phận ngoại hối của Citigroup Global Markets Nhật Bản, chia sẻ: “Nếu các nhà đầu tư trong nước bắt đầu mua đồng yên để bảo vệ tài sản ở nước ngoài, có thể kéo theo sự tăng giá của đồng yên, bởi lúc này nhu cầu về đồng tiền này sẽ gia tăng.”

Theo dữ liệu từ Ngân hàng Nhật Bản, tổng tài sản nước ngoài của các nhà đầu tư Nhật Bản đã lên tới gần 1.500 tỷ yên vào cuối năm 2023. Các chiến lược phòng ngừa tiền tệ có thể sẽ là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ lợi nhuận của các nhà đầu tư khỏi tác động tiêu cực từ sự biến động tỷ giá đồng yên trong tương lai.

Tỷ giá 1 man (一万 hay 10.000 Yên) chợ đen 02/03/2025

Giá Yên chợ đen hôm nay

Giá 1 Yên chợ đen: VND
Giá Yên trung bình: VND
Giá 1 man (10.000 Yên) : VND
Giá cập nhật lúc 17:23:52 21/04/2025

Bảng giá man hôm nay 02/03/2025 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 172,44 183,4 174,18
abbank 173,31 183,13 174
acb 175,06 183,03 175,94
agribank 174,46 182,48 175,16
baovietbank - - 175,95
bidv 176,96 185,22 177,27
cbbank 175,16 - 176,04
177,8 184,31 178,33
gpbank - - 175,93
hdbank 175,96 182,56 176,32
hlbank 174,17 182,74 176,17
hsbc 175,34 183,07 176,6
indovinabank 174,79 182,06 176,76
kienlongbank 173,46 182,72 175,16
lienvietpostbank 165,97 173,04 166,97
mbbank 171,08 180,56 173,08
msb 174,96 183,72 174,96
namabank 173,19 182,2 176,19
ncb 173,49 183,85 174,69
ocb 176,37 182,52 177,87
oceanbank - 168,07 162,02
pgbank - 184,15 178,7
publicbank 172 184 174
pvcombank 170,7 185,68 172,44
sacombank 177,28 184,3 177,78
saigonbank 176,37 184,84 177,23
scb 172,9 185,2 174
seabank 174,81 184,01 176,41
shb 171,39 180,39 172,39
techcombank 172,56 183,11 176,79
tpb 174,43 185,01 174,86
uob 173,5 183,18 175,29
vib 167,74 175,8 169,14
vietabank 175,84 182,72 177,54
vietbank 175,42 - 175,95
vietcapitalbank 175,12 181,91 176
vietinbank 175,29 - 184,84
vpbank 173,8 183,16 175,8
vrbank 175,25 183,42 175,56
dongabank 161,3 168,7 164,5