Tỷ giá USD 22/8 “chạm đáy” khi lợi suất trái phiếu kho bạc giảm mạnh

Comment: 1

Đồng đô la Mỹ hôm nay đã lùi sâu xuống mức thấp nhất trong năm nay so với đồng euro, khi các nhà giao dịch chuẩn bị đón nhận dữ liệu về việc làm của Hoa Kỳ và bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell vào cuối tuần này. Áp lực giảm giá đồng USD chủ yếu đến từ sự sụt giảm của lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, chạm mức thấp nhất kể từ đầu tháng Tám.

Diễn biến đồng đô la Mỹ 22/08/2024

ty gia usd 22 08 2024
Tỷ giá USD 22/8 “chạm đáy” khi lợi suất trái phiếu kho bạc giảm mạnh

Cập nhật vào sáng ngày 22/08/2024, chỉ số Dollar-Index – đo lường sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt đứng ở mức 101.623 điểm, tăng 0.244 điểm, tương đương +0.24%.

Lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ và kỳ vọng về Cục Dự trữ Liên bang

Lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ vẫn duy trì ở mức ổn định khi các nhà đầu tư chờ đợi biên bản cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang. Biên bản này, từ cuộc họp mà Fed giữ nguyên lãi suất, dự kiến sẽ cung cấp cái nhìn sâu hơn về triển vọng kinh tế và khả năng cắt giảm lãi suất trong tương lai. Dù những lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế gần đây đã giảm bớt nhờ dữ liệu doanh số bán lẻ và số đơn xin trợ cấp thất nghiệp tích cực, nhưng thị trường vẫn đang dự đoán khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 9, với công cụ FedWatch của CME Group cho thấy kỳ vọng mạnh mẽ về việc giảm 25 điểm cơ bản.

Tâm điểm của thị trường tại Hội nghị Jackson Hole

Mọi sự chú ý hiện đang đổ dồn vào hội nghị Jackson Hole hàng năm, nơi Powell sẽ phát biểu vào thứ Sáu. Các bình luận của ông sẽ được phân tích kỹ lưỡng để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến quy mô của việc cắt giảm lãi suất dự kiến vào tháng tới. Các nhà giao dịch đặc biệt quan tâm đến việc liệu Fed có tiếp tục giảm lãi suất trong các cuộc họp tiếp theo hay không. Sự yếu kém gần đây của USD phản ánh sự giảm bớt lợi thế về lợi suất trong thị trường trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, khi các nhà phân tích lưu ý rằng đồng đô la đã gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ trong môi trường thị trường hiện tại.


Dự báo thị trường: Xu hướng giảm ngắn hạn đối với USD

Với áp lực tiếp tục từ lợi suất trái phiếu kho bạc giảm và kỳ vọng dovish (nghiêng về nới lỏng) từ Fed, triển vọng ngắn hạn cho đồng USD vẫn là giảm. Các nhà giao dịch cần theo dõi các dữ liệu kinh tế sắp tới và bài phát biểu của Powell tại hội nghị Jackson Hole để có thêm manh mối về hướng đi của chính sách Fed, điều này sẽ rất quan trọng trong việc xác định sự biến động ngắn hạn của đồng đô la.

Phân tích kỹ thuật

Sau khi chạm mức thấp nhất trong năm, chỉ số Dollar Index (DXY) đang dần hồi phục vào thứ Tư. Các yếu tố cơ bản không thay đổi, vì vậy có khả năng một số nhà giao dịch lo ngại đã quyết định chốt lời trước biên bản của Fed và bài phát biểu của Powell vào thứ Sáu tại Jackson Hole.

Với việc các nhà giao dịch đặt mục tiêu kiểm tra mức đáy ngày 28 tháng 12 tại 100.617, bất kỳ đợt phục hồi nào cũng có khả năng bị bán tháo.

Giá USD chợ đen hôm nay 22/08/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 05:47:47 23/04/2025

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 22/08/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.530 25.920 25.560
abbank 25.510 25.900 25.560
acb 25.530 25.910 25.560
agribank 25.480 25.840 25.500
baovietbank 25.560 - 25.580
bidv 25.550 25.910 25.550
cbbank 25.470 - 25.500
25.540 25.940 25.570
gpbank 25.470 25.850 25.500
hdbank 25.490 25.870 25.520
hlbank 25.510 25.890 25.530
hsbc 25.669 25.901 25.669
indovinabank 25.455 25.855 25.495
kienlongbank 25.430 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.580 25.970 25.600
msb 25.519 25.911 25.549
namabank 25.490 25.903 25.540
ncb 25.460 25.890 25.510
ocb 25.860 26.182 25.910
oceanbank 25.222 25.483 25.232
pgbank 25.520 25.910 25.560
publicbank 25.525 25.920 25.560
pvcombank 25.500 25.880 25.520
sacombank 25.560 25.920 25.560
saigonbank 25.560 26.000 25.600
scb 25.430 25.950 25.510
seabank 25.560 25.920 25.560
shb - 26.120 25.800
techcombank 25.546 25.945 25.580
tpb 25.490 25.910 25.520
uob 25.460 25.920 25.520
vib 25.340 25.760 25.400
vietabank 25.520 25.920 25.570
vietbank 25.520 - 25.550
vietcapitalbank 25.540 25.950 25.560
vietinbank 25.410 - 25.990
vpbank 25.545 25.925 25.595
vrbank 25.510 25.920 25.520
dongabank 25.260 25.590 25.260