Tỷ giá USD 20/09 giảm trước đợt cắt giảm lãi suất mạnh mẽ từ Fed

Comment: 1

Tỷ giá đồng đô la Mỹ hôm nay đã giảm mạnh khi thị trường đối mặt với đợt cắt giảm lãi suất mạnh từ FED và sự chuyển đổi sang chính sách tiền tệ nới lỏng. Đồng đô la Mỹ cũng chịu áp lực từ việc các nhà đầu tư dự đoán rằng có thể sẽ có nhiều đợt cắt giảm lãi suất nữa trong tương lại.

Diễn biến đồng đô la Mỹ 20/09/2024

ty gia usd 16 08 2024
Tỷ giá USD 20/09 giảm trước đợt cắt giảm lãi suất mạnh mẽ từ Fed

Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), thước đo sức mạnh của đồng đô la so với rổ sáu đồng tiền chính, đã giảm 0,38% xuống còn 100,64 sau khi đảo chiều so với mức tăng trong đầu phiên giao dịch. Trước đó, chỉ số này đã chạm mức thấp nhất trong hơn một năm là 100,21.

Ảnh hưởng từ động thái của các ngân hàng trung ương

Trevisani nhận xét: “Động thái này của Fed thực chất đang mở đường cho các ngân hàng trung ương khác trên thế giới, một số đã bắt đầu cắt giảm lãi suất, tiếp tục tiến xa hơn trong việc cắt giảm lãi suất.”

Thị trường tiền tệ hiện đang tính toán thêm 72 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất vào năm 2024 và 192 điểm cơ bản vào tháng 9 năm 2025. Đường cong lợi suất của trái phiếu kho bạc Mỹ, một thước đo về kỳ vọng kinh tế, đã dốc lên và đạt mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2022. Điều này báo hiệu rằng nhiều đợt cắt giảm lãi suất có thể xảy ra trong tương lai.

Dữ liệu tích cực của thị trường lao động Mỹ

Số lượng đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu tại Mỹ đã giảm bất ngờ 12.000 vào tuần trước, theo dữ liệu từ Bộ Lao động Mỹ, cho thấy tăng trưởng của thị trường lao động vẫn khả quan.

Các nhà hoạch định chính sách của Fed đã dự đoán rằng lãi suất cơ bản sẽ giảm thêm 0,5 điểm phần trăm vào cuối năm nay, giảm tổng cộng 1 điểm phần trăm vào năm 2025 và thêm 0,5 điểm phần trăm vào năm 2026.


Phản ứng của thị trường ngoại hối toàn cầu

Đồng đô la tăng 0,33% so với đồng yen Nhật Bản, đạt mức 142,73, khi thị trường dự đoán rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ giữ nguyên lãi suất vào thứ Sáu tới. Trong khi đó, đồng bảng Anh đã tăng lên mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2022 so với đồng đô la và đạt mức 1,3278 USD, sau khi Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Ngân hàng Anh bỏ phiếu giữ nguyên lãi suất ở mức 5,0%.

Đồng đô la Úc và New Zealand cũng nhận được sự hỗ trợ từ dữ liệu kinh tế nội địa. Tại Úc, số liệu việc làm vượt qua dự báo trong tháng 8, giúp đồng AUD tăng 0,77% lên mức 0,6815 USD. Trong khi đó, nền kinh tế New Zealand giảm 0,2% trong quý II, nhưng đồng NZD vẫn tăng 0,58% lên mức 0,6244 USD.

Sự biến động của thị trường tài chính quốc tế tiếp tục là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng trung ương trên toàn cầu điều chỉnh chính sách tiền tệ để đối phó với thách thức kinh tế hiện tại.

Giá USD chợ đen hôm nay 20//09/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 16:13:38 21/11/2024

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 20/09/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.170 25.504 25.200
abbank 25.180 25.504 25.200
acb 25.200 25.504 25.230
agribank 25.200 25.504 25.204
baovietbank 25.240 - 25.260
bidv 25.210 25.504 25.210
cbbank 25.180 - 25.210
25.200 25.504 25.230
gpbank 25.200 25.504 25.230
hdbank 25.200 25.504 25.220
hlbank 25.146 25.454 25.166
hsbc 25.311 25.504 25.311
indovinabank 25.190 25.500 25.230
kienlongbank 25.170 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.220 25.504 25.230
msb 25.230 25.504 25.235
namabank 25.148 25.504 25.198
ncb 25.020 25.504 25.225
ocb 25.235 25.499 25.285
oceanbank 25.225 25.503 25.235
pgbank 25.180 25.504 25.220
publicbank 25.165 25.504 25.200
pvcombank 24.770 25.150 24.780
sacombank 25.230 25.504 25.230
saigonbank 25.180 25.499 25.210
scb 25.150 25.500 25.190
seabank 25.200 25.504 25.200
shb 25.200 25.504 -
techcombank 25.226 25.504 25.259
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 25.150 25.504 25.200
vib 25.140 25.504 25.200
vietabank 25.200 25.504 25.250
vietbank 25.180 - 25.210
vietcapitalbank 25.190 25.504 25.210
vietinbank 25.090 - 25.499
vpbank 25.195 25.504 25.215
vrbank 25.150 25.499 25.160
dongabank 25.250 25.499 25.250
Bạn thấy bài viết này thế nào?