Tỷ giá đô Úc chấm dứt chuỗi giảm mạnh nhờ chính sách của RBA

Comment: 1

Chợ giáTỷ giá của đồng đô la Úc mới đây đã có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ và có thể hướng đến mức tăng trưởng hàng năm đầu tiên kể từ năm 2020. Điều này diễn ra trong bối cảnh Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tiếp tục duy trì lãi suất cao và nền kinh tế Úc nhận được sự hỗ trợ quan trọng từ các biện pháp kích thích dự kiến của Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này.

Dự báo tăng trưởng tích cực và chính sách tiền tệ của RBA

ty gia do uc 25 032025
Đô la Úc chấm dứt chuỗi thua lỗ nhờ chính sách của RBA và hỗ trợ từ Trung Quốc

Theo các nhà phân tích từ Westpac Banking Corp. và Bank of America Corp. cho biết, tỷ giá của đồng đô la Úc có thể tăng lên mức 68 xu vào cuối tháng 12 năm nay, tăng khoảng 8,4% so với mức đóng cửa vào ngày 21/3. 

National Australia Bank (NAB) và Westpac dự báo đồng tiền này sẽ đạt 65 xu vào cuối tháng 6 sau khi trải qua một số biến động nhất định. Đây là một tín hiệu tích cực đối với nền kinh tế Úc, sau khi đồng đô la này đã giảm gần 10% trong năm 2024.

Bên cạnh đó, sự miễn cưỡng của Ngân hàng Dự trữ Úc trong việc tham gia vào chu kỳ nới lỏng đã giúp hỗ trợ đồng đô la Úc trong bối cảnh lạm phát vẫn ở mức ổn định. Các nhà đầu tư hiện đang chờ đợi dữ liệu lạm phát sẽ được công bố trong tuần này để đánh giá thêm về sự đúng đắn trong chiến lược thận trọng của RBA. 

Theo Oliver Levingston – chiến lược gia tại Bank of America, đồng đô la Úc sẽ phục hồi dần dần từ quý 2 trở đi nhờ vào sự suy yếu của đồng đô la Mỹ và ảnh hưởng tích cực từ các biện pháp kích thích của Trung Quốc.

Đô Úc được hỗ trợ mạnh mẽ từ Trung Quốc

Trung Quốc – nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là đối tác thương mại quan trọng nhất của Úc, đã cam kết áp dụng các biện pháp kích thích chi tiêu trong nước để thúc đẩy nền kinh tế và chống lại các mức thuế thương mại của Mỹ. Những động thái này dự báo sẽ mang lại tác động tích cực đối với xuất khẩu của Úc và do đó, củng cố giá trị của đồng đô la Úc.

Richard Franulovich – giám đốc chiến lược tiền tệ tại Westpac, nhận định rằng một sự thay đổi lớn trong quan hệ giữa các đồng tiền toàn cầu sẽ mở ra cơ hội cho đồng đô la Úc duy trì đà tăng trưởng bền vững trong thời gian tới.

Biến động thị trường và sự suy yếu của đồng đô la Mỹ

Với tình hình hiện tại, sự biến động trên thị trường tiền tệ cũng cần được lưu ý, khi mà chính sách thương mại quyết liệt của Tổng thống Donald Trump vẫn có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ và giá trị của đồng đô la Mỹ. Theo các nhà quan sát dự báo rằng đồng đô la Mỹ sẽ tiếp tục suy yếu trong năm nay, tạo cơ hội cho các đồng tiền khác, bao gồm đồng đô la Úc, phục hồi mạnh mẽ.

Westpac gần đây cũng đưa ra cảnh báo rằng, cặp tiền tệ AUD/USD có thể giảm xuống dưới mức 62 xu trong thời gian tới, trước khi có sự phục hồi mạnh mẽ khi các vị thế rủi ro được giải quyết. 

Tuy nhiên, chính sách thương mại của Mỹ, đặc biệt là các biện pháp thuế đối với thép và nhôm, có thể gây ảnh hưởng đến xuất khẩu của Úc sang Hoa Kỳ, làm gia tăng sự bất ổn trên thị trường.


Nhìn chung, với tình hình kinh tế Úc đang phục hồi ổn định, kết hợp với chính sách tiền tệ chặt chẽ của RBA và sự hỗ trợ từ Trung Quốc, đồng đô la Úc có thể tiếp tục duy trì đà tăng trưởng trong thời gian tới. 

Theo các chuyên gia nhận định rằng, mặc dù có những biến động trong ngắn hạn, nhưng với nền tảng vững chắc từ chính sách trong nước và sự ổn định từ các biện pháp hỗ trợ của các đối tác thương mại lớn, đồng đô la Úc có thể đạt được mức tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2025.

Bảng tỷ giá đô la Úc chợ đen ngày hôm nay 25/03/2025

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND
Giá AUD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 20:11:47 15/07/2025

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 25/03/2025 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 16.666,9 17.374,6 16.835,2
abbank 16.669 17.442 16.735
acb 16.845 17.460 16.956
agribank 16.754 17.362 16.821
baovietbank - - 16.815
bidv 16.848 17.381 16.909
16.808 17.412 16.858
gpbank - - 16.906
hdbank 16.788 17.396 16.828
hlbank 16.560 17.463 16.720
hsbc 16.672 17.407 16.791
indovinabank 16.726 17.516 16.914
kienlongbank 16.664 17.464 16.784
lienvietpostbank 16.779 17.640 16.879
mbbank 16.810 17.545 16.910
- - 16.930
msb 16.755 17.579 16.855
namabank 16.714 17.366 16.899
ncb 16.707 17.476 16.807
ocb 16.814 18.031 16.964
pgbank - 17.416 16.911
publicbank 16.662 17.398 16.830
pvcombank 16.656 17.384 16.825
sacombank 16.781 17.443 16.881
saigonbank 16.787 17.514 16.903
scb 16.470 17.870 16.560
seabank 16.834 17.504 16.804
shb 16.761 17.461 16.891
techcombank 16.627 17.474 16.896
tpb 16.740 17.595 16.835
uob 16.563 17.475 16.734
16.666,9 - 16.835,2
vib 16.766 17.496 16.896
vietabank 16.819 17.371 16.939
vietbank 16.808 - 16.858
vietcapitalbank 16.722 17.436 16.906
vietinbank 16.869 17.419 16.919
vpbank 16.523 17.484 16.723
vrbank 16.822 17.362 16.883