Tỷ giá đô Úc 28/08 tiếp tục tăng mạnh trước dữ liệu lạm phát

Phản hồi: 1

Tỷ giá Đô Úc (AUD) hôm nay 28/08/2024 tiếp tục trong xu hướng tăng giá. Đà tăng của đồng Đô Úc hôm nay chủ yếu được hỗ trợ bởi chính sách tiền tệ cứng rắn của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), tỷ giá đồng Đô la Mỹ yếu đi, giá quặng tăng. Hiện tại, thị trường đang tập trung vào các con số lạm phát dự kiến được công bố vào ngày 28 tháng 8 để tìm xu hướng tiếp theo của tỷ giá Đô Úc

Hôm nay 28/08/2024, 1 Đô Úc (AUD) ước tính quy đổi được 16.885 đồng Việt Nam (VND). Tỷ giá Đô Úc hôm nay tăng 52 đồng so với phiên hôm qua và là phiên tăng giá liên tiếp thứ hai trong tuần này. Yếu tố nền tảng khiến Đô Úc duy trì giá trị cao là do chính sách tiền tệ ‘diều hâu’ của RBA.

ty gia do uc 28 08 2024
Tỷ giá đô Úc 28/08 tiếp tục tăng mạnh trước dữ liệu lạm phát

Sự phục hồi của tỷ giá Đô Úc hôm nay cũng được củng cố bởi tỷ giá Đô la Mỹ yếu đi khiến tâm lý ưa chuộng rủi ro trên thị trường được cải thiện. Ngoài ra, giá đồng tăng lên mức cao nhất nhiều tuần, trong khi giá quặng sắt tăng nhẹ, cũng góp phần vào mức tăng của tỷ giá Đô Úc. 

Chính sách tiền tệ ‘diều hâu’ của RBA hỗ trợ tỷ giá Đô Úc

Những diễn biến mới nhất về chính sách tiền tệ cũng đã hỗ trợ đồng Đô Úc gần đây. Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) gần đây duy trì lãi suất tiền mặt chính thức (OCR) ở mức 4,35%, tiếp tục neo lãi suất cao do áp lực lạm phát trong nước dai dẳng. Cả lạm phát CPI trung bình và CPI cốt lõi hiện được dự kiến sẽ đạt mức mục tiêu 2-3% vào cuối năm 2026, muộn hơn so với dự tính trước đó.

Trong một bài phát biểu, Thống đốc Michelle Bullock đã cảnh báo RBA sẵn sàng tăng lãi suất nếu cần thiết để kiểm soát lạm phát, duy trì quan điểm diều hâu trong bối cảnh lạm phát cơ bản tăng cao. Bà nhấn mạnh Ngân hàng sẽ cảnh giác đối với rủi ro lạm phát sau quyết định giữ nguyên lãi suất. Lạm phát lõi, dự kiến sẽ đạt mức mục tiêu 2-3% vào cuối năm 2025.

Tâm lý lạc quan với đồng AUD được hỗ trợ thêm bởi giọng điệu diều hâu trong Biên bản RBA được công bố tuần trước, khi các thành viên thảo luận về việc có nên tiếp tục tăng lãi suất hay không. Một số quan chức ủng hộ tăng lãi suất tuy nhiên cuối cùng, các thành viên đã đồng ý rằng duy trì lãi suất tiền mặt hiện tại là biện pháp tối ưu nhất. Hội đồng RBA cũng lưu ý rằng việc giảm lãi suất trong thời gian ngắn tới là không thể xảy ra

Nhìn chung, RBA dự kiến sẽ là ngân hàng trung ương cuối cùng trong nhóm G10 bắt đầu cắt giảm lãi suất.


Dự đoán của thị trường: Đô Úc có thể tăng nhưng biên độ không nhiều

Kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sắp giảm lãi suất đã khiến các nhà giao dịch suy đoán rằng RBA có thể cắt giảm lãi suất vào một thời điểm nào đó trong quý IV, với tỷ lệ khoảng 50%. Tuy nhiên, dự đoán này vẫn chưa chắc chắn, vì nó sẽ phụ thuộc rất nhiều vào dữ liệu sắp tới. Thị trường đang dự đoán Báo cáo Lạm phát tháng 7 của Úc sẽ cho thấy sự chậm lại đáng kể khi lạm phát cốt lõi giảm từ 3,8% xuống 3,4%, chủ yếu do chính phủ giảm giá hóa đơn điện.

Dù sao, khả năng cắt giảm lãi suất của Fed trong thời gian tới, trái ngược với lập trường diều hâu kéo dài của RBA, sẽ hỗ trợ cho tỷ giá AUD tiếp tục mạnh hơn trong những tháng tới. 

Tuy nhiên, mức tăng của đồng Đô Úc có thể bị hạn chế bởi sự phục hồi chậm chạp của nền kinh tế Trung Quốc. Trung Quốc tiếp tục vật lộn với các vấn đề hậu đại dịch như giảm phát và các gói kích thích kinh tế không đủ. Những lo ngại về nhu cầu từ Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đã tăng lên sau cuộc họp của Bộ Chính trị Trung Quốc. Mặc dù quan chức Trung Quốc hứa hẹn hỗ trợ, nhưng không giới thiệu bất kỳ biện pháp kích thích mới cụ thể nào.

Trong khi đó, báo cáo CFTC mới nhất cho tuần (kết thúc ngày 20/08/2024) cho thấy các nhà đầu cơ vẫn chủ yếu là bán ròng AUD, mặc dù họ đã giảm vị thế của mình xuống mức thấp nhất trong ba tuần. 

Bảng tỷ giá đô la Úc chợ đen ngày hôm nay 28/08/2024

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND
Giá AUD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 04:55:19 26/03/2025

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 28/08/2024 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 15.693,4 16.360,2 15.851,9
abbank 15.735 16.492 15.798
acb 15.798 16.445 15.902
agribank 15.807 16.392 15.870
baovietbank - - 15.853
bidv 15.920 16.381 15.943
cbbank 15.803 - 15.907
15.828 16.406 15.875
gpbank - - 15.919
hdbank 15.792 16.520 15.843
hlbank 15.604 16.467 15.764
hsbc 15.734 16.427 15.847
indovinabank 15.712 16.464 15.890
kienlongbank 15.682 16.482 15.802
lienvietpostbank 16.685 17.444 16.735
mbbank 15.806 16.531 15.906
msb 15.769 16.485 15.869
namabank 15.756 16.416 15.941
ncb 15.738 16.506 15.838
ocb 15.800 17.014 15.950
oceanbank - 16.409 15.863
pgbank - 16.380 15.910
publicbank 15.697 16.401 15.856
pvcombank 15.595 16.466 15.860
sacombank 15.785 16.448 15.885
saigonbank 15.764 16.529 15.869
scb 15.490 16.850 15.580
seabank 15.886 16.556 15.856
shb 15.752 16.492 15.882
techcombank 15.612 16.505 15.877
tpb 15.676 16.541 15.852
uob 15.632 16.487 15.793
vib 15.791 16.517 15.921
vietabank 15.815 16.357 15.935
vietbank 15.828 - 15.875
vietcapitalbank 15.678 16.364 15.836
vietinbank 15.852 - 16.452
vpbank 15.541 16.503 15.741
vrbank 15.936 16.397 15.960
dongabank 15.830 16.310 15.930