Tỷ giá USD 27/8 suy yếu khi kì vọng cắt giảm lãi suất tăng cao

Comment: 1

Tỷ giá USD hôm nay đã ghi nhận sự suy yếu đáng kể, giảm xuống mức thấp nhất trong ba tuần so với đồng yên và dao động gần mức thấp nhất trong nhiều tháng so với đồng euro và bảng Anh. Sự suy giảm này xuất hiện khi thị trường ngày càng kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có thể sớm bắt đầu một loạt cắt giảm lãi suất – một sự thay đổi trong chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ toàn cầu.

Diễn biến đồng đô la Mỹ 27/08/2024

tu gia usd 07 07 2024
Tỷ giá USD 27/8 suy yếu khi kì vọng cắt giảm lãi suất tăng cao

Cập nhật vào sáng ngày 27/08/2024, chỉ số USD Index – thước đo sức mạnh của giá USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) đứng ở mức 100,816, tăng nhẹ +0,13%.

Tại thị trường Việt Nam, tỷ giá USD/VND niêm yết tại các Ngân hàng thương mại bất ngờ “rơi” hơn 100 đồng ở cả 2 chiều mua và bán. Cụ thể, chiều mua đang giao dịch tại 24.570 – 24.720 VND/USD và chiều mua đang giao dịch ở mức 25.020 – 25.140 VND/USD.

Đồng Đô La giảm so với đồng Yên

Vào thứ Ba, đồng đô la giảm tới 0,7% xuống còn 143,45 yên – đánh dấu mức thấp nhất kể từ đầu tháng 8. Sự mạnh lên của đồng yên còn được củng cố bởi những phát biểu từ Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) Kazuo Ueda, người đã tái khẳng định cam kết của mình về việc tăng lãi suất nếu lạm phát tiếp tục đạt mục tiêu 2%. Quan điểm này trái ngược với kỳ vọng về chính sách ôn hòa của Fed, làm tăng thêm sức hấp dẫn của đồng yên.

Đồng đô la cũng cho thấy sự ổn định so với đồng eurobảng Anh sau khi chạm mức thấp mới vào tuần trước. Đồng euro hơi yếu hơn ở mức 1,1180 USD, chỉ thấp hơn một chút so với mức cao gần đây là 1,1205 USD, trong khi bảng Anh giảm xuống còn 1,3199 USD sau khi đạt mức cao nhất trong 17 tháng vào thứ Sáu. Những người tham gia thị trường đang theo dõi chặt chẽ các tác động tiềm tàng từ căng thẳng leo thang ở Trung Đông, điều này có thể ảnh hưởng thêm đến biến động tiền tệ.

Bình luận của Powell báo hiệu cắt giảm lãi suất sắp tới

Bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell tại hội nghị chuyên đề kinh tế Jackson Hole vào thứ Sáu là một yếu tố quan trọng trong hiệu suất gần đây của đồng đô la. Powell không công bố bất kỳ chính sách mới nào nhưng xác nhận kỳ vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất sắp tới, cho thấy rằng việc làm lạnh thêm trong thị trường lao động sẽ không mong muốn. Các nhà giao dịch hiện tại đang dự đoán mạnh mẽ rằng Fed sẽ bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất vào ngày 18 tháng 9, với xác suất 64% cho một lần cắt giảm 25 điểm cơ bản và 36% cho một lần cắt giảm mạnh hơn là 50 điểm cơ bản.


Tác động đến giá vàng và lợi suất trái phiếu kho bạc

Triển vọng lãi suất thấp hơn cũng đã hỗ trợ giá vàng, hiện vẫn gần mức cao kỷ lục. Đồng đô la yếu hơn, cùng với những bình luận ôn hòa của Powell, đã làm cho vàng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, đặc biệt trong môi trường lãi suất thấp. Ngoài ra, lợi suất trên trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ kỳ hạn 10 năm tiếp tục xu hướng giảm, giảm 3 điểm cơ bản xuống còn 3,778%, phản ánh kỳ vọng của thị trường đối với chính sách tiền tệ nới lỏng.

Dự báo thị trường: Sự suy yếu tiếp theo của đồng Đô La

Nhìn về phía trước, đồng đô la Mỹ có khả năng phải đối mặt với áp lực tiếp tục khi thị trường hoàn toàn định giá các đợt cắt giảm lãi suất dự kiến. Mặc dù có thể có một số ổn định trong ngắn hạn, đặc biệt là đối với các đồng tiền có chính sách tiền tệ ít mạnh mẽ hơn như đồng euro và bảng Anh, nhưng đồng yên được dự báo sẽ tiếp tục mạnh mẽ do triển vọng lãi suất đối lập của Nhật Bản.

Vàng cũng có thể được hưởng lợi từ đồng đô la yếu hơn và lợi suất giảm, với tiềm năng tăng thêm nếu các ngân hàng trung ương tiếp tục mua vàng. Các nhà giao dịch nên chuẩn bị cho một giai đoạn biến động khi cuộc họp tháng 9 của Fed đến gần, với những tác động đáng kể đối với thị trường tiền tệ và hàng hóa.

Giá USD chợ đen hôm nay 27/08/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 18:39:31 17/07/2025

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 27/08/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.930 26.320 25.960
abbank 25.970 26.330 25.990
acb 25.940 26.320 25.970
agribank 25.965 26.315 25.975
baovietbank 25.970 - 25.990
bidv 25.963 26.323 25.963
25.940 26.330 25.970
gpbank 25.960 26.340 25.990
hdbank 25.940 26.320 25.970
hlbank 25.955 26.335 25.975
hsbc 26.041 26.277 26.041
indovinabank 25.950 26.330 25.990
kienlongbank 25.970 26.340 26.000
lienvietpostbank 25.930 26.330 25.960
mbbank 25.943 26.330 25.968
25.943 26.320 25.970
msb 25.980 26.330 25.980
namabank 25.930 26.293 25.980
ncb 25.790 26.320 25.990
ocb 25.960 26.260 26.010
pgbank 26.000 26.340 26.000
publicbank 25.935 26.330 25.970
pvcombank 25.940 26.330 25.970
sacombank 25.957 26.317 25.957
saigonbank 25.950 26.390 25.990
scb 25.920 26.380 25.970
seabank 25.980 26.340 25.980
shb - 26.310 25.990
techcombank 25.956 26.330 25.990
tpb 25.901 26.319 25.950
uob 25.880 26.390 25.930
25.950 - 25.980
vib 25.900 26.330 25.960
vietabank 25.915 26.365 25.965
vietbank 25.950 - 25.980
vietcapitalbank 25.950 26.340 25.970
vietinbank 25.825 26.335 25.795
vpbank 25.925 26.300 25.975
vrbank 25.930 26.340 25.940