Tỷ giá USD 23/08 phục hồi nhẹ từ mức thấp nhất 1 năm

Phản hồi: 1

Tỷ giá USD hôm nay đã có sự phục hồi nhẹ, tăng trở lại sau khi chạm mức thấp nhất trong hơn một năm so với đồng euro và bảng Anh. Sự phục hồi này diễn ra khi các nhà giao dịch chuẩn bị cho bài phát biểu quan trọng của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) Jerome Powell tại hội nghị Jackson Hole vào thứ Sáu.

Diễn biến đồng USD 23/08/2024

ty gia usd ngay 24 05 2024
Tỷ giá USD 23/08 phục hồi nhẹ từ mức thấp nhất 1 năm

Cập nhật vào sáng ngày 23/08/2024, chỉ số USD Index đo lường sức mạnh đồng bạc xanh với rổ 6 loại tiền tệ chính đang giao dịch ở mức 101,52, tăng 0,47%.

Mặc dù đồng USD có sự gia tăng, những áp lực tiềm ẩn vẫn tồn tại do những tín hiệu ôn hòa từ Fed và những dấu hiệu mới cho thấy sự suy yếu của thị trường lao động Hoa Kỳ, điều này củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất sắp tới.

Lợi suất trái phiếu Mỹ tăng

Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ đã tăng vào thứ Năm, với lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm tăng hơn 6 điểm cơ bản lên mức 3.839%, và lợi suất kỳ hạn 2 năm tăng lên 3.98%. Nhà đầu tư đang chờ đợi những phát biểu của Powell, sau khi biên bản cuộc họp tháng Bảy của Fed được công bố. Biên bản này cho thấy hầu hết các quan chức Fed ủng hộ việc cắt giảm lãi suất nếu dữ liệu kinh tế phù hợp với dự đoán. Hiện tại, thị trường đang dự báo có 66% khả năng sẽ có một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản vào tháng Chín, và 34% khả năng giảm 50 điểm cơ bản.

Đồng Euro và Bảng Anh tăng trưởng 

Mặc dù USD phục hồi, đồng eurobảng Anh vẫn giữ vững sức mạnh, với đồng euro giao dịch ở mức 1,1134 đô la và bảng Anh duy trì ở mức 1,3112 đô la. Trong khi đó, USD phục hồi so với yen Nhật, tăng 0,4% lên 145,90 yen, cho thấy sự không chắc chắn tiếp tục về chính sách tiền tệ của Nhật Bản. Nhà đầu tư đang theo dõi sát sao phiên điều trần của Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Kazuo Ueda vào thứ Sáu để tìm hiểu thêm hướng đi tiếp theo sau khi BOJ bất ngờ tăng lãi suất.


Giá vàng có dấu hiệu giảm từ mức cao kỉ lục

Giá vàng thế giới đã giảm nhẹ vào thứ Năm khi đồng USD mạnh lên. Vàng giao ngay giảm 0,2% xuống còn 2.507,32 đô la mỗi ounce, giảm từ mức cao kỷ lục đầu tuần này. Nhà đầu tư đang thận trọng điều chỉnh vị thế của mình trước bài phát biểu của Powell, với một số kỳ vọng rằng giá vàng có thể tạm thời điều chỉnh sau đợt tăng mạnh vừa qua. Các nhà phân tích cho rằng hướng đi tương lai của vàng sẽ phụ thuộc nhiều vào tín hiệu chính sách từ Fed tại Jackson Hole.

Dự báo thị trường: Triển vọng ngắn hạn của USD 

Xu hướng ngắn hạn của đồng USD sẽ phụ thuộc lớn vào những phát biểu của Powell tại Jackson Hole. Nếu Powell gợi ý về một chu kỳ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ hơn, đồng USD có thể suy yếu thêm, đặc biệt so với euro và yen. Ngược lại, một cách tiếp cận thận trọng có thể cung cấp hỗ trợ tạm thời cho đồng bạc xanh. Trong khi đó, giá vàng có thể dao động trong khoảng 2.450-2.500 đô la, chờ đợi những tín hiệu rõ ràng hơn từ hướng dẫn chính sách của Fed.

Giá USD chợ đen hôm nay 23/08/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 05:57:36 26/01/2025

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 23/08/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 24.770 25.300 24.800
abbank 24.800 25.200 24.800
acb 24.880 25.270 24.910
agribank 24.900 25.270 24.930
baovietbank 24.930 - 24.950
bidv 24.870 25.230 24.870
cbbank 24.910 - 24.940
24.850 25.310 24.880
gpbank 25.060 25.450 25.090
hdbank 24.890 25.280 24.900
hlbank 24.910 25.330 24.930
hsbc 25.027 25.253 25.027
indovinabank 25.160 25.500 25.200
kienlongbank 24.850 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 24.880 25.375 24.910
msb 24.895 25.254 24.895
namabank 24.840 25.236 24.890
ncb 24.700 25.270 24.900
ocb 25.095 25.455 25.145
oceanbank 25.222 25.483 25.232
pgbank 24.865 25.252 24.905
publicbank 24.855 25.270 25.050
pvcombank 25.180 25.550 25.190
sacombank 24.880 25.280 24.880
saigonbank 24.930 25.541 24.960
scb 24.900 25.300 24.920
seabank 24.890 25.250 24.890
shb 25.165 25.484 -
techcombank 24.887 25.295 24.920
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 24.840 25.360 24.890
vib 25.170 25.525 25.230
vietabank 24.870 25.260 24.920
vietbank 23.140 - 23.140
vietcapitalbank 24.920 25.330 24.940
vietinbank 25.190 - 25.549
vpbank 24.880 25.280 24.900
vrbank 24.910 25.320 24.920
dongabank 24.920 25.250 24.920