Tỷ giá USD 21/8 giảm khi lợi suất trái phiếu kho bạc trượt dốc

Comment: 1

Đồng đô la Mỹ hôm nay tiếp tục giảm xuống mức thấp nhất trong bảy tháng, chịu áp lực từ sự suy giảm lợi suất trái phiếu kho bạc và sự tăng mạnh của đồng euro. Các nhà giao dịch đang chờ đợi các phát biểu của Chủ tịch FED với hy vọng có được những thông tin quan trọng về chính sách tiền tệ của Fed và khả năng cắt giảm lãi suất trong năm nay.

Diễn biến tỷ giá USD ngày 21/08/2024

ty gia ngoai te ngay 30 9 2023
Tỷ giá USD 21/8 giảm khi lợi suất trái phiếu kho bạc trượt dốc

Cập nhật vào sáng ngày 20/08/2024, chỉ số Dollar-Index – đo lường sức mạnh đồng bạc xanh so với 6 đồng tiền chủ chốt giảm mạnh 0,5% so với phiên trước và giao dịch ở mức 101,38.

Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ vẫn ổn định vào thứ Hai, với lợi suất kỳ hạn 10 năm ở mức 3.877%, giảm 1 điểm cơ bản, và lợi suất kỳ hạn 2 năm giảm nhẹ ở mức 4.061%.

Sự ổn định này diễn ra trước khi biên bản cuộc họp tháng Bảy của Fed được công bố và trước bài phát biểu sắp tới của chủ tịch FED Powell tại Jackson Hole. Các sự kiện này dự kiến sẽ ảnh hưởng đến tâm lý thị trường. Mặc dù số liệu về doanh số bán lẻ và yêu cầu trợ cấp thất nghiệp vượt kỳ vọng tuần trước, nhưng những lo ngại về sức khỏe của nền kinh tế Mỹ vẫn tiếp tục làm thị trường toàn cầu căng thẳng.

Đồng Euro tăng mạnh và sự suy giảm của DXY

Đồng euro đã đạt mức $1.1087 vào thứ Ba, mức cao nhất kể từ cuối tháng Mười Hai, góp phần làm chỉ số đô la giảm xuống 101.82, mức thấp nhất kể từ đầu tháng Giêng. Các nhà tham gia thị trường hiện đang định giá hoàn toàn khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, với 26.5% khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản, theo công cụ FedWatch của CME Group.

Các nhà phân tích cho rằng kết quả của hội nghị Jackson Hole có thể sẽ quyết định mức độ cắt giảm lãi suất trong năm nay, với khả năng Fed có thể phát đi tín hiệu về một đợt cắt giảm nhỏ hơn so với kỳ vọng của một số nhà đầu tư.

Vàng tăng giá và các tác động khác của đồng Đô la Mỹ

Giá vàng đã tăng lên mức cao kỷ lục $2,524.88/ounce vào thứ Ba, được thúc đẩy bởi đồng đô la yếu hơn và sự gia tăng mua vào từ các nhà đầu tư phương Tây. Đây là sự tiếp nối của đà tăng mạnh của vàng trong năm nay, với giá đã tăng 22% từ đầu năm đến nay.

Các nhà phân tích lưu ý rằng đà tăng của vàng chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự biến động của đồng tiền thay vì lãi suất ở thời điểm hiện tại. Mặc dù có một số rủi ro giảm giá, chẳng hạn như việc tiến gần đến vùng “quá mua” trên chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI), nhưng bối cảnh cấu trúc cho vàng vẫn tích cực.


Dự đoán tương lai

Đồng đô la Mỹ có thể tiếp tục chịu áp lực khi các nhà giao dịch chờ đợi bài phát biểu của Powell, với khả năng suy giảm hơn nữa nếu Fed phát đi tín hiệu về một lập trường ôn hòa hơn. Giá vàng có thể tiếp tục đà tăng, được hỗ trợ bởi nhu cầu liên tục và đồng đô la suy yếu. Tuy nhiên, bất kỳ bất ngờ nào trong thông điệp của Fed cũng có thể dẫn đến sự biến động gia tăng trên thị trường tiền tệ và hàng hóa.

Hiện tại, chỉ số đô la Mỹ (DXY) đang trong giai đoạn giảm mạnh, thử thách mức thấp nhất kể từ tháng Giêng, đặt ra khả năng thử nghiệm mức đóng cửa của năm ngoái tại 101.333, tiếp theo là mức đáy quan trọng tại 100.617.

Giá USD chợ đen hôm nay 21/08/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 00:33:09 22/11/2024

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 21/08/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.170 25.504 25.200
abbank 25.180 25.504 25.200
acb 25.200 25.504 25.230
agribank 25.200 25.504 25.204
baovietbank 25.240 - 25.260
bidv 25.210 25.504 25.210
cbbank 25.180 - 25.210
25.200 25.504 25.230
gpbank 25.200 25.504 25.230
hdbank 25.200 25.504 25.220
hlbank 25.236 25.504 25.256
hsbc 25.311 25.504 25.311
indovinabank 25.190 25.500 25.230
kienlongbank 25.170 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.215 25.504 25.225
msb 25.230 25.504 25.235
namabank 25.148 25.504 25.198
ncb 25.020 25.504 25.225
ocb 25.235 25.499 25.285
oceanbank 25.225 25.503 25.235
pgbank 25.180 25.504 25.220
publicbank 25.165 25.504 25.200
pvcombank 24.770 25.150 24.780
sacombank 25.336 25.504 25.336
saigonbank 25.180 25.499 25.210
scb 25.150 25.500 25.190
seabank 25.200 25.504 25.200
shb 25.200 25.504 -
techcombank 25.222 25.504 25.255
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 25.150 25.504 25.200
vib 25.140 25.504 25.200
vietabank 25.200 25.504 25.250
vietbank 25.170 - 25.200
vietcapitalbank 25.190 25.504 25.210
vietinbank 25.090 - 25.499
vpbank 25.195 25.504 25.215
vrbank 25.150 25.499 25.160
dongabank 25.270 25.504 25.270

5/5 - (1 bình chọn)