Tỷ giá USD 05/09 giảm trước dữ liệu việc làm yếu kém của Mỹ

Comment: 1

Chỉ số đồng USD hôm nay đã bất ngờ đảo chiều giảm mạnh sau 4 phiên liên tiếp không thể vượt qua mức quan trọng 102.040. Đô la Mỹ chịu áp lực giảm trước các dữ liệu kinh tế yếu và những bình luận mang tính “nới lỏng” từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). 

DIễn biến đồng USD 05/09/2024

ty gia usd 05 09 2024
Tỷ giá USD 05/09 giảm trước dữ liệu việc làm yếu kém của Mỹ

Cập nhật vào sáng ngày 05/09/2024, chỉ số US Dollar Index (DXY) đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) giảm 0,56%, xuống mốc 101,27.

Tại thị trường Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD tăng 5 đồng, hiện ở mức 24.229 đồng. Tỷ giá bán USD của 26 ngân hàng giao động trong khoảng 24.700 – 25.315 VND/USD.

Tỷ giá USD tự do trong nước ở mức 25.250- 25.400 VND/USD (mua vào – bán ra), tăng 10 đồng chiều mua và 80 đồng chiều bán ra.

Dữ liệu việc làm gây áp lực lên đồng bạc xanh

Áp lực bán ra tăng mạnh sau khi báo cáo JOLTS về số lượng việc làm mới thấp hơn kỳ vọng, cho thấy thị trường lao động Mỹ đang suy yếu. Điều này làm dấy lên kỳ vọng rằng Fed có thể giảm tốc độ tăng lãi suất. Hiện tại, các nhà đầu tư dự đoán khả năng tăng lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp tháng 2, và thậm chí một số còn cho rằng có thể sẽ có một đợt tăng 50 điểm cơ bản.

Bên cạnh đó, Chủ tịch Fed Atlanta, Raphael Bostic, cũng đưa ra những bình luận hướng tới việc giảm lãi suất, ngay cả khi lạm phát chưa đạt được mục tiêu 2% của Fed. Ông nhấn mạnh rằng cần phải ngăn ngừa sự gián đoạn không cần thiết đối với thị trường lao động, từ đó làm tăng thêm kỳ vọng rằng Fed sẽ sớm chuyển sang chính sách nới lỏng hơn.

Đồng Yên và Franc Thụy Sĩ tăng nhờ tâm lí ngại rủi ro

Tâm lý lo ngại rủi ro lan rộng trên thị trường đã đẩy các nhà đầu tư tìm đến những tài sản an toàn như đồng yên Nhật và franc Thụy Sĩ. Những lo ngại về suy giảm kinh tế Mỹ, do dữ liệu sản xuất yếu và sự sụt giảm mạnh của cổ phiếu công nghệ, đã làm tăng nhu cầu đối với các đồng tiền an toàn. Đồng yên đã tăng 0.4% so với đô la Mỹ, đạt mức 144.89 trước khi ổn định ở mức 145.195, trong khi franc Thụy Sĩ cũng tăng khoảng 0.2%.

Hiện tại, các nhà đầu tư đang hướng sự chú ý vào báo cáo việc làm phi nông nghiệp sẽ được công bố vào thứ Sáu, dự kiến sẽ cho thấy sự tăng trưởng khoảng 165,000 việc làm mới trong tháng 8. Dữ liệu này sẽ được theo dõi sát sao để tìm kiếm tín hiệu về sức mạnh của thị trường lao động và ảnh hưởng của nó đến chính sách của Fed. Một báo cáo yếu hơn dự đoán có thể củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất, trong khi một báo cáo mạnh mẽ có thể làm dấy lên lo ngại về lạm phát.


Triển vọng ngắn hạn của đồng Đô La

Trong ngắn hạn, DXY có thể tiếp tục chịu áp lực khi các nhà giao dịch tiêu hóa dữ liệu kinh tế và bình luận từ Fed. Dữ liệu việc làm yếu và kỳ vọng Fed sẽ chuyển sang chính sách nới lỏng đã tạo ra triển vọng tiêu cực cho đồng đô la, đặc biệt là so với các đồng tiền có lợi suất thấp như yên Nhật và franc Thụy Sĩ. Trong bối cảnh tâm lý ngại rủi ro đang lan rộng và thị trường lao động Mỹ đang chững lại, DXY có thể tiếp tục xu hướng giảm về mức hỗ trợ 101.225.

Giá USD chợ đen hôm nay 05/09/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 02:41:03 22/11/2024

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 05/09/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.170 25.504 25.200
abbank 25.180 25.504 25.200
acb 25.200 25.504 25.230
agribank 25.200 25.504 25.204
baovietbank 25.240 - 25.260
bidv 25.210 25.504 25.210
cbbank 25.180 - 25.210
25.200 25.504 25.230
gpbank 25.200 25.504 25.230
hdbank 25.200 25.504 25.220
hlbank 25.236 25.504 25.256
hsbc 25.311 25.504 25.311
indovinabank 25.190 25.500 25.230
kienlongbank 25.170 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.215 25.504 25.225
msb 25.230 25.504 25.235
namabank 25.148 25.504 25.198
ncb 25.020 25.504 25.225
ocb 25.235 25.499 25.285
oceanbank 25.225 25.503 25.235
pgbank 25.180 25.504 25.220
publicbank 25.165 25.504 25.200
pvcombank 24.770 25.150 24.780
sacombank 25.336 25.504 25.336
saigonbank 25.180 25.499 25.210
scb 25.150 25.500 25.190
seabank 25.200 25.504 25.200
shb 25.200 25.504 -
techcombank 25.222 25.504 25.255
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 25.150 25.504 25.200
vib 25.140 25.504 25.200
vietabank 25.200 25.504 25.250
vietbank 25.170 - 25.200
vietcapitalbank 25.190 25.504 25.210
vietinbank 25.090 - 25.499
vpbank 25.195 25.504 25.215
vrbank 25.150 25.499 25.160
dongabank 25.270 25.504 25.270

5/5 - (1 bình chọn)