Tỷ giá USD 03/09 tăng trước báo cáo việc làm quan trọng của Mỹ

Phản hồi: 1

Đồng đô la Mỹ hôm nay đã mạnh lên và đạt mức cao nhất trong hai tuần so với đồng euro và tăng lên mức cao nhất kể từ ngày 21 tháng 8 so với đồng yen Nhật. Sự gia tăng này đến khi các nhà giao dịch đánh giá lại khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ, với sự chú ý chuyển sang báo cáo việc làm quan trọng của Mỹ vào thứ Sáu tuần này.

Diễn biến tỷ giá USD 03/09/2024

ty gia usd 31 05 2024
Tỷ giá USD 03/09 tăng trước báo cáo việc làm quan trọng của Mỹ

Cập nhật vào sáng ngày ỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng tiền này so với một rổ các đồng tiền chủ chốt khác, đã tăng lên mức 101.79, mức cao nhất kể từ ngày 20 tháng 8. Đồng đô la tăng lên tới 0,27% so với đồng yen Nhật, đạt mức 146.60 trước khi ổn định ở mức 146.29.

Lợi suất trái phiếu chính phủ tăng cao

Sự tăng giá của đô la được củng cố bởi sự gia tăng trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ dài hạn, đạt mức cao nhất kể từ giữa tháng 8. Điều này diễn ra sau khi dữ liệu lạm phát của Mỹ ổn định, giảm kỳ vọng về việc Fed sẽ cắt giảm lãi suất mạnh tới 50 điểm cơ bản trong cuộc họp vào ngày 18 tháng 9 tới. Hiện tại, các nhà giao dịch đang dự báo 33% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản, giảm nhẹ so với mức 36% của tuần trước, và 67% khả năng cho việc cắt giảm 25 điểm cơ bản.

Mặc dù trái phiếu chính phủ Mỹ không được giao dịch vào thứ Hai do ngày lễ công cộng, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm vẫn duy trì ở mức 3,911%, sau khi tăng 4,4 điểm cơ bản vào thứ Sáu. Dữ liệu tuần trước, bao gồm chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE) – chỉ số lạm phát ưa thích của Fed, đã củng cố quan điểm rằng Fed có thể lựa chọn cắt giảm lãi suất một cách cẩn trọng hơn. Chỉ số PCE tăng 0,2% trong tháng 7, phù hợp với kỳ vọng và giảm bớt lo ngại về suy thoái kinh tế.

Giá vàng giảm khi đồng Đô La mạnh lên

Giá vàng giảm vào thứ Hai khi đồng đô la mạnh lên làm cho kim loại này trở nên kém hấp dẫn đối với những người nắm giữ các đồng tiền khác. Vàng giao ngay giảm 0,3% xuống còn 2.494,76 USD/ounce, trong khi hợp đồng tương lai vàng của Mỹ giữ ổn định ở mức 2.527,20 USD. Sự chú ý của thị trường hiện đang chuyển sang báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ sắp tới, được dự báo sẽ ảnh hưởng đến quyết định lãi suất của Fed.

Theo công cụ CME FedWatch, có 69% khả năng sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản và 31% khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản. Dữ liệu về bảng lương dự kiến, cùng với các chỉ số kinh tế khác như khảo sát ISM và báo cáo việc làm ADP, có thể quyết định hành động của Fed. Các nhà kinh tế được khảo sát bởi Reuters dự báo Mỹ sẽ thêm 165.000 việc làm trong tháng 8, tăng từ 114.000 trong tháng 7, và tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm nhẹ xuống 4,2%.


Dự báo tương lai

Nhìn về phía trước, sức mạnh của đô la có thể sẽ được thử thách bởi dữ liệu kinh tế trong tuần này, đặc biệt là báo cáo việc làm phi nông nghiệp. Một số liệu việc làm mạnh mẽ có thể củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, tiềm năng hỗ trợ thêm cho đồng đô la. Tuy nhiên, các nhà phân tích như Sycamore cảnh báo rằng để duy trì đà tăng so với đồng yen, đồng đô la cần phải phá vỡ các mức kháng cự quan trọng, trong khi triển vọng của đồng euro vẫn còn nhiều biến động do kỳ vọng nới lỏng từ cả Fed và Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Các nhà giao dịch nên theo dõi chặt chẽ các dữ liệu sắp được công bố, vì chúng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình diễn biến ngắn hạn của đồng đô la và tâm lý thị trường nói chung.

Giá USD chợ đen hôm nay 03/09/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 02:49:53 15/12/2024

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 03/09/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.147 25.477 25.177
abbank 25.190 25.477 25.220
acb 25.170 25.477 25.200
agribank 25.220 25.477 25.237
baovietbank 25.235 - 25.255
bidv 25.177 25.477 25.177
cbbank 25.150 - 25.180
25.170 25.477 25.200
gpbank 25.160 25.471 25.190
hdbank 25.170 25.477 25.200
hlbank 25.257 25.477 25.277
hsbc 25.286 25.477 25.286
indovinabank 25.170 25.470 25.210
kienlongbank 25.150 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.203 25.477 25.218
msb 25.137 25.477 25.162
namabank 25.136 25.476 25.186
ncb 25.000 25.477 25.200
ocb 25.200 25.477 25.250
oceanbank 25.195 25.476 25.205
pgbank 25.160 25.477 25.200
publicbank 25.142 25.477 25.177
pvcombank 24.590 25.477 24.600
sacombank 25.331 25.477 25.331
saigonbank 25.150 25.477 25.180
scb 25.170 25.470 25.220
seabank 25.177 25.477 25.177
shb 25.165 25.484 -
techcombank 25.176 25.460 25.209
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 25.130 25.477 25.180
vib 25.120 25.477 25.180
vietabank 25.180 25.477 25.230
vietbank 25.170 - 25.200
vietcapitalbank 25.165 25.477 25.185
vietinbank 25.070 - 25.477
vpbank 25.184 25.477 25.204
vrbank 25.127 25.477 25.137
dongabank 25.240 25.471 25.240