Tỷ giá đô Úc giảm xuống mức thấp nhất 2 năm, liệu có phải là tin xấu?

Phản hồi: 1

Tuần này, đồng đô la Úc (AUD) đã giảm xuống mức 62 cent Mỹ, đánh dấu mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022. Mặc dù có nhiều yếu tố tác động khiến đồng tiền này suy yếu, điều này không hẳn là một tín hiệu xấu đối với mọi người. Trái lại, có những cơ hội tích cực ẩn sau sự giảm giá của đồng đô la Úc, đặc biệt là đối với các ngành xuất khẩu và nền kinh tế toàn cầu nói chung.

Nguyên nhân giảm giá của đồng đô la Úc

ty gia do uc 21 12 2024
Đồng đô la Úc suy giảm – Nhưng liệu đây có phải là tin xấu?

Chính sách tiền tệ của Mỹ 

Một trong những lý do chính khiến đồng đô la Úc suy yếu là sự điều chỉnh kỳ vọng về chính sách lãi suất ở Hoa Kỳ. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã công bố rằng lãi suất của Mỹ có thể sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao hơn dự kiến trong hai năm tới, điều này đồng nghĩa với việc đồng đô la Mỹ sẽ tiếp tục mạnh lên. Mặc dù Fed đã thực hiện ba đợt cắt giảm lãi suất trong thời gian gần đây, nhưng việc lãi suất ở Mỹ không giảm sâu như kỳ vọng đã làm tăng sự hấp dẫn của đồng đô la Mỹ so với đồng đô la Úc.

Thông thường, khi lãi suất ở Mỹ tăng, dòng vốn quốc tế sẽ chuyển sang USD, làm giảm giá trị của các đồng tiền khác, bao gồm cả đồng đô la Úc. Đồng thời, việc cắt giảm lãi suất của Fed cũng không đủ để cải thiện tình hình đồng đô la Úc, bởi nền kinh tế Úc hiện đang đối mặt với các yếu tố bất lợi khác.

Ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc

Bên cạnh yếu tố chính sách tiền tệ của Mỹ, một trong những yếu tố quan trọng khác tác động đến giá trị đồng đô la Úc là tình hình nền kinh tế Trung Quốc. Úc có mối quan hệ thương mại sâu rộng với Trung Quốc, đặc biệt là trong các ngành xuất khẩu hàng hóa như quặng sắt và than. 

Tuy nhiên, nền kinh tế Trung Quốc hiện tại đang đối mặt với nhiều khó khăn, với tốc độ tăng trưởng chậm lại và các kế hoạch kích thích kinh tế của chính phủ Trung Quốc vẫn chưa thể mang lại kết quả rõ rệt.

Khi nền kinh tế Trung Quốc chậm lại, nhu cầu đối với hàng hóa xuất khẩu từ Úc giảm, khiến giá trị đồng đô la Úc suy yếu. Hơn nữa, sự bất ổn về chiến lược thương mại quốc tế và việc Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể quay lại nắm quyền càng khiến các thị trường tài chính thêm phần lo ngại.

Liệu sự giảm giá của đồng đô la Úc có phải là tin xấu?

Mặc dù sự giảm giá của đồng đô la Úc có thể gây bất lợi cho một số nhóm, chẳng hạn như người Úc đi du lịch nước ngoài hay những người tiêu dùng phải trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm nhập khẩu, nhưng thực tế, đây không phải là tin xấu đối với tất cả mọi người. Thực tế, những nhóm khác có thể hưởng lợi từ sự suy yếu của đồng tiền này.

Các nhà xuất khẩu hưởng lợi từ sự suy giảm của đồng đô la Úc

Một trong những nhóm được hưởng lợi rõ rệt từ sự yếu đi của đồng đô la Úc là các nhà xuất khẩu. Khi đồng tiền của Úc giảm giá, các sản phẩm xuất khẩu của Úc trở nên tương đối rẻ hơn đối với các đối tác quốc tế. Điều này giúp các doanh nghiệp Úc có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường toàn cầu, từ đó thúc đẩy xuất khẩu và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn trong ngành sản xuất.

Du lịch và học sinh du học tại Úc

Đồng đô la Úc yếu cũng có thể làm cho việc du lịch đến Úc trở nên hấp dẫn hơn đối với du khách quốc tế. Những du khách từ các quốc gia khác sẽ có thể tận dụng tỷ giá thấp hơn để chi tiêu ở Úc, tạo động lực cho ngành du lịch. Hơn nữa, sinh viên quốc tế sẽ thấy học phí tại Úc trở nên rẻ hơn, giúp thu hút nhiều sinh viên quốc tế đến học tập tại các trường đại học Úc.


Lợi ích dài hạn cho nền kinh tế Úc

Dù đồng đô la Úc suy yếu có thể tạo ra một số khó khăn trong ngắn hạn, tác động tổng thể của sự giảm giá này có thể là tích cực đối với nền kinh tế Úc trong dài hạn. Với sự gia tăng xuất khẩu hàng hóa, nền kinh tế sẽ có nhiều động lực hơn, góp phần tạo ra sự phát triển bền vững và tăng trưởng việc làm.

Dự báo tỷ giá AUD trong thời gian tới

Lãi suất là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Lãi suất cao thường sẽ thu hút dòng vốn đầu tư từ các quốc gia khác, củng cố giá trị đồng tiền quốc gia đó. Mặc dù Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) chưa có động thái điều chỉnh lãi suất trong thời gian gần đây, nhưng sự thay đổi kỳ vọng của thị trường về lãi suất của Mỹ đã khiến đồng đô la Úc yếu đi so với đồng đô la Mỹ.

Ngoài ra, sự suy yếu kinh tế của Trung Quốc trong vài năm qua đã khiến tác động của lãi suất không đủ mạnh để duy trì giá trị của đồng đô la Úc. Tuy nhiên, nếu nền kinh tế Trung Quốc có dấu hiệu phục hồi, đồng đô la Úc có thể sẽ tăng giá trở lại trong thời gian tới.

Trong bối cảnh hiện tại, sự suy yếu của đồng đô la Úc có thể kéo dài trong ngắn hạn, nhưng với các yếu tố cơ bản hỗ trợ, như sự tăng trưởng trong ngành xuất khẩu và sự phục hồi của các nền kinh tế lớn, đồng đô la Úc vẫn có thể tăng giá trong dài hạn. Tuy nhiên, người tiêu dùng và doanh nghiệp cần phải chuẩn bị cho những biến động ngắn hạn về tỷ giá và điều chỉnh chiến lược tài chính phù hợp.

Bảng tỷ giá đô la Úc chợ đen ngày hôm nay 21/12/2024

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND
Giá AUD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 23:26:19 06/02/2025

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 21/12/2024 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 15.430,9 16.087 15.586,8
abbank 15.403 16.156 15.465
acb 15.489 16.126 15.590
agribank 15.515 16.093 15.577
baovietbank - - 15.525
bidv 15.610 16.119 15.634
cbbank 15.493 - 15.594
15.553 16.134 15.600
gpbank - - 15.650
hdbank 15.488 16.209 15.539
hlbank 15.339 16.187 15.489
hsbc 15.413 16.093 15.524
indovinabank 15.439 16.226 15.614
kienlongbank 15.353 16.153 15.473
lienvietpostbank 16.685 17.444 16.735
mbbank 15.481 16.222 15.581
msb 15.556 16.170 15.556
namabank 15.434 16.072 15.619
ncb 15.455 16.216 15.555
ocb 15.504 16.733 15.654
oceanbank - 16.409 15.863
pgbank - 16.093 15.628
publicbank 15.414 16.125 15.569
pvcombank 15.308 16.170 15.572
sacombank 15.468 16.136 15.568
saigonbank 15.525 16.296 15.628
scb 15.190 16.570 15.280
seabank 15.552 16.222 15.522
shb 16.089 16.829 16.219
techcombank 15.243 16.148 15.506
tpb 16.549 17.477 16.715
uob 15.336 16.196 15.494
vib 15.564 16.218 15.694
vietabank 15.533 16.074 15.653
vietbank 15.553 - 15.600
vietcapitalbank 15.316 15.987 15.471
vpbank 15.482 16.143 15.532
vrbank 15.593 16.109 15.616
dongabank 15.580 16.070 15.680