Thị trường tăng đặt cược vào sự gia tăng của đồng đô la Úc

Phản hồi: 1

Chợ giá – Trong bối cảnh lạc quan ngày càng tăng về nền kinh tế Úc, các nhà đầu tư tổ chức đã quyết định gia tăng vị thế mua ròng đồng đô la Úc, đưa mức đặt cược này lên cao nhất kể từ tháng 3 năm 2021. Những tín hiệu từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cho thấy khả năng giữ lãi suất ở mức cao đã thu hút sự chú ý của các nhà quản lý tài sản.

Theo dữ liệu mới nhất từ Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai, vào tuần kết thúc ngày 8 tháng 10, nhiều nhà quản lý tài sản đã chuyển từ quan điểm bi quan sang lạc quan đối với đồng tiền này, đánh dấu một sự thay đổi quan trọng sau thời gian dài u ám kể từ tháng 2 năm 2023.

ty gia do uc 03 08 2024
Thị trường tăng đặt cược vào sự gia tăng của đồng đô la Úc

Tín hiệu từ ngân hàng dự trữ Úc

Ngân hàng Dự trữ Úc đã đưa ra tín hiệu mạnh mẽ về kế hoạch giữ nguyên lãi suất cho đến khi lạm phát giảm xuống mức mục tiêu. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho đồng đô la Úc mà còn giúp nó trở nên hấp dẫn hơn so với các đồng tiền của những ngân hàng trung ương có chính sách ôn hòa. 

Theo nhận định của Lenny Jin – một chiến lược gia tại HSBC Holdings Plc ở Hồng Kông, sự cải thiện trong triển vọng kinh tế Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Úc – cũng là yếu tố thúc đẩy sự lạc quan của các nhà đầu tư.

“Chúng tôi muốn định vị cho đồng đô la Úc phục hồi sau đợt bán tháo liên quan đến Trung Quốc, trừ khi ‘chính sách đưa ra’ mất dần,” ông Jin chia sẻ. Ông cũng nhấn mạnh rằng đồng đô la Úc sẽ được hỗ trợ bởi xu hướng cắt giảm lãi suất từ các ngân hàng trung ương khác, trong khi RBA duy trì lập trường hạn chế trong thời gian dài hơn.

Tác động từ Trung Quốc và thị trường toàn cầu

Đồng đô la Úc đã tăng lên mức cao nhất trong 19 tháng vào cuối tháng 9 nhờ vào thông báo kích thích từ Bắc Kinh. Tuy nhiên, trong tháng 10 này, đồng tiền này đã giảm khoảng 2,5% do sự thất vọng từ các biện pháp chính sách tiếp theo của Trung Quốc và kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất ít hơn.

Vào chiều ngày 14/10, đồng đô la Úc ghi nhận mức giảm 0,2%, chạm 67,39 cent Mỹ khi các cổ phiếu Trung Quốc biến động mạnh sau cuộc họp báo của Bộ Tài chính khiến các nhà đầu tư không mấy ấn tượng.


Những rủi ro cần được chú ý

Mặc dù có sự lạc quan từ các nhà quản lý tài sản, nhiều chuyên gia cho rằng điều này có thể vẫn còn quá sớm. Richard Franulovich – giám đốc chiến lược ngoại hối tại Westpac Banking Corp, cảnh báo rằng việc chuyển sang vị thế mua đồng đô la Úc là điều dễ hiểu, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro quan trọng trong những tuần tới.

Ông Franulovich nói: “Tôi muốn giữ nguyên vị thế và mua vào đồng đô la Úc ở mức tốt hơn, hướng tới mức hỗ trợ là 66,30 xu.” Sự không chắc chắn về các biện pháp kích thích của Trung Quốc và dữ liệu việc làm cũng như lạm phát của Úc sẽ được công bố trong tháng này có thể gây ra sự thận trọng trong các quyết định đầu tư.

Trong khi các nhà đầu tư tổ chức đang tìm kiếm cơ hội trong đồng đô la Úc, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ các yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng đến đồng tiền này. Sự phục hồi của đồng đô la Úc, nếu có, sẽ phụ thuộc vào sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu, các quyết định chính sách từ RBA, cũng như diễn biến kinh tế từ Trung Quốc.

Bảng tỷ giá đô la Úc chợ đen ngày hôm nay 15/10/2024

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND
Giá AUD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 13:15:19 14/12/2024

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 15/10/2024 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 15.757,9 16.427,7 15.917
abbank 15.779 16.514 15.842
acb 15.792 16.441 15.896
agribank 15.873 16.428 15.937
baovietbank - - 15.883
bidv 15.903 16.390 15.927
cbbank 15.847 - 15.951
15.877 16.479 15.925
gpbank - - 16.075
hdbank 15.852 16.482 15.902
hlbank 15.772 16.625 15.922
hsbc 15.753 16.436 15.878
indovinabank 15.795 16.507 15.974
kienlongbank 15.727 16.527 15.847
lienvietpostbank 16.685 17.444 16.735
mbbank 15.809 16.542 15.909
msb 15.887 16.546 15.887
namabank 15.778 16.422 15.963
ncb 15.717 16.529 15.817
ocb 15.838 17.080 15.988
oceanbank - 16.433 15.882
pgbank - 16.475 15.993
publicbank 15.753 16.426 15.912
pvcombank 15.685 16.547 15.948
sacombank 15.822 16.490 15.922
saigonbank 15.848 16.616 15.933
scb 15.540 16.810 15.630
seabank 15.920 16.590 15.890
shb 16.089 16.829 16.219
techcombank 15.829 16.729 16.095
tpb 16.549 17.477 16.715
uob 15.669 16.528 15.831
vib 15.803 16.593 15.933
vietabank 15.892 16.418 16.012
vietbank 15.877 - 15.925
vietcapitalbank 15.753 16.443 15.912
vietinbank 15.862 - 16.462
vpbank 15.834 16.497 15.884
vrbank 15.928 16.415 15.952
dongabank 16.020 16.500 16.110