Tỷ giá USD 30/8 tăng bất chấp tín hiệu cắt giảm lãi suất từ FED

Phản hồi: 1

Đồng đô la Mỹ hôm nay tiếp tục xu hướng tăng, bất chấp khả năng ngày càng cao về việc Cục dự trữ liên bang Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất vao tháng 9 năm nay. Đồng USD được hưởng lợi sau khi dữ liệu mới công bố cho thấy nền kinh tế lớn nhất thế giới tăng trưởng nhanh hơn so với dự kiến trong quý II/2024.

Diễn biến tỷ giá USD 30/08/2024

con sot gia cua dong usd
Tỷ giá USD 30/8 tăng bất chấp tín hiệu cắt giảm lãi suất từ FED

Cập nhật vào sáng ngày 30/08/2024, chỉ số USD Index – thước đo sức mạnh của USD so với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) hiện đang giao dịch ở mức 100,97, tăng 0,2% so với phiên giao dịch cùng thời điểm ngày hôm qua (100,46).

Tại thị trường Việt Nam, Tỷ giá USD/VND cũng ghi nhận đà tăng tại các ngân hàng. Cụ thể, Vietcombank có mức mua vào là 24,650 và mức bán ra là 25,020, tăng 20 đồng chiều mua so với phiên trước đó. Giá mua và bán USD hiện tại nằm trong khoảng từ 24.000 – 25.500 VND/USD.

Tín hiệu cắt giảm lãi suất từ Fed

Các quan chức của Fed, bao gồm cả Chủ tịch Jerome Powell, đã ngày càng ám chỉ đến khả năng cắt giảm lãi suất. Phát biểu gần đây của Powell rằng “đã đến lúc điều chỉnh chính sách” đã củng cố kỳ vọng của thị trường về việc nới lỏng tiền tệ. Chủ tịch Fed Atlanta, Raphael Bostic, cũng ủng hộ quan điểm này, cho rằng có thể “đã đến lúc phải hành động” về việc cắt giảm lãi suất, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng.

Lợi suất trái phiếu kho bạc và giữ liệu lạm phát

Lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm đã giảm nhẹ xuống 3,827%, khi các nhà đầu tư chờ đợi công bố chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE) vào thứ Sáu — thước đo lạm phát ưa thích của Fed. Dữ liệu này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kỳ vọng về các hành động tương lai của Fed. Hiện tại, thị trường dự đoán có 65,5% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp tháng Chín.


Đồng Euro có dấu hiệu giảm

Đồng euro đã giảm so với đô la Mỹ, giảm 0,4% xuống còn 1,1077 USD sau khi dữ liệu lạm phát của Đức thấp hơn dự kiến. Điều này đã dẫn đến dự đoán tăng về việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), với thị trường tiền tệ hiện đang định giá 67 điểm cơ bản của việc nới lỏng cho năm 2024. Những biến động tiền tệ này nhấn mạnh sự khác biệt về điều kiện kinh tế giữa Mỹ và châu Âu.

Dự báo thị trường

Triển vọng ngắn hạn có vẻ tích cực một cách thận trọng cho đồng đô la Mỹ. Mặc dù kỳ vọng cắt giảm lãi suất thường tạo áp lực lên một đồng tiền, sự kiên cường của đô la cho thấy sức mạnh tiềm ẩn trong nền kinh tế Mỹ so với các nền kinh tế khác. Tuy nhiên, dữ liệu PCE vào thứ Sáu có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý thị trường. Các nhà giao dịch nên chuẩn bị cho các thay đổi tiềm năng trên thị trường, đặc biệt là trong cặp USD/EUR và thị trường vàng, khi các nhà đầu tư phân tích dữ liệu kinh tế sắp tới và tín hiệu từ các ngân hàng trung ương.

Giá USD chợ đen hôm nay 30/08/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 00:41:23 18/02/2025

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 30/08/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.250 25.640 25.280
abbank 25.180 25.580 25.230
acb 25.190 25.570 25.220
agribank 25.280 25.630 25.290
baovietbank 25.240 - 25.260
bidv 25.300 25.660 25.300
cbbank 25.170 - 25.200
25.260 25.690 25.290
gpbank 25.060 25.450 25.090
hdbank 25.387 25.777 25.417
hlbank 25.280 25.660 25.300
hsbc 25.284 25.512 25.284
indovinabank 25.380 25.760 25.430
kienlongbank 25.130 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.270 25.645 25.300
msb 25.302 25.661 25.302
namabank 25.170 25.585 25.220
ncb 25.230 25.770 25.430
ocb 25.410 25.760 25.460
oceanbank 25.222 25.483 25.232
pgbank 25.190 25.600 25.230
publicbank 25.035 25.430 25.070
pvcombank 25.200 25.580 25.220
sacombank 25.295 25.655 25.295
saigonbank 25.240 25.790 25.270
scb 25.220 25.680 25.270
seabank 25.280 25.640 25.280
shb 25.165 25.484 -
techcombank 24.887 25.295 24.920
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 25.170 25.680 25.220
vib 25.170 25.525 25.230
vietabank 25.220 25.650 25.270
vietbank 25.250 - 25.280
vietcapitalbank 25.270 25.670 25.290
vietinbank 25.190 - 25.549
vpbank 25.250 25.640 25.270
vrbank 25.170 25.580 25.180
dongabank 25.260 25.590 25.260