Tỷ giá Đô Úc 12/06 lao dốc khi căng thẳng địa chính trị leo thang

Comment: 1

Chợ giáĐồng Đô la Úc (AUD) đang phải đối mặt với áp lực giảm giá mạnh mẽ, đánh dấu phiên trượt giá thứ hai liên tiếp. Sự suy yếu này diễn ra trong bối cảnh những căng thẳng địa chính trị leo thang giữa Israel và Iran, cùng với những dữ liệu kinh tế quan trọng từ Úc, Mỹ và Trung Quốc.

Hôm nay 12/06/2025, 1 Đô Úc (AUD) ước tính quy đổi được 16.894 đồng tiền Việt (VND). Tỷ giá Đô Úc đã giảm liên tiếp trong 2 phiên gần nhất (mất 0,5% giá trị).

Tác động từ căng thẳng chính trị và các thoả thuận thương mại toàn cầu

ty gia do uc 12 05 2025
Tỷ giá Đô Úc 12/06 lao dốc khi căng thẳng địa chính trị leo thang

Tình hình căng thẳng giữa Israel và Iran đang leo thang, sau khi Mỹ khuyến cáo một số công dân rời khỏi Trung Đông. Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố Mỹ sẽ không cho phép Iran sở hữu vũ khí hạt nhân. Điều này đang tạo ra tâm lý rủi ro trên thị trường, gây bất lợi cho các đồng tiền nhạy cảm với rủi ro như Đô Úc (AUD)

Ngoài ra, những diễn biến liên quan đến thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc cũng đang thu hút sự chú ý. Tổng thống Trump đã đăng trên Truth Social rằng thỏa thuận thương mại với Trung Quốc đã được hoàn tất và chỉ còn chờ sự chấp thuận cuối cùng của ông và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Ông Trump cũng tiết lộ Mỹ sẽ áp mức thuế 55%, trong khi Trung Quốc là 10%. Bất kỳ thay đổi kinh tế nào ở Trung Quốc đều có thể tác động đến AUD do mối quan hệ thương mại chặt chẽ giữa hai nước.

Wall Street Journal cũng đưa tin, Trung Quốc sẽ chỉ cấp giấy phép xuất khẩu đất hiếm sáu tháng cho các nhà sản xuất ô tô và sản xuất của Mỹ. Điều này cho thấy Trung Quốc muốn kiểm soát các khoáng sản quan trọng như một đòn bẩy trong các cuộc đàm phán tương lai.

Lạm phát tăng cao gây áp lực lên Đô Úc 

Đồng Đô Úc (AUD) đã giảm giá so với Đô la Mỹ (USD) trong phiên hôm nay, sau khi dữ liệu Kỳ vọng Lạm phát Tiêu dùng của Úc trong tháng 6 được công bố ở mức 5%, cao hơn đáng kể so với mức 4,1% của tháng trước. Con số này cho thấy áp lực lạm phát đang gia tăng tại Úc, có thể khiến Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) phải cân nhắc các biện pháp chính sách tiền tệ trong tương lai.

Tuy nhiên, bức tranh về tương lai đồng AUD không hoàn toàn ảm đạm. Khả năng đồng tiền này phục hồi có thể đến từ những dữ liệu lạm phát “mềm” hơn dự kiến của Mỹ, điều này đã củng cố khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9.

Đô la Mỹ suy yếu nhưng Đô Úc không tận dụng được lợi thế

Mặc dù Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), thước đo giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ lớn khác, đang kéo dài đà giảm sang ngày thứ hai liên tiếp và giao dịch ở mức khoảng 98.30, đồng Đô la Úc vẫn chưa thể tận dụng lợi thế này. Sự suy yếu của đồng USD xuất phát từ dữ liệu Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI) của Mỹ trong tháng 5 thấp hơn dự kiến, làm tăng khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất.

Cụ thể, CPI của Mỹ trong tháng 5 tăng 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn dự báo 2,5%. CPI lõi, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động, tăng 2,8% so với cùng kỳ năm ngoái, cũng thấp hơn mức dự báo 2,9%.


Dữ liệu kinh tế từ Úc và Trung Quốc đáng chú ý

Cán cân thương mại Úc trong tháng 4 đạt thặng dư 5.413 triệu AUD, thấp hơn dự báo 6.100 triệu AUD và giảm mạnh so với tháng trước (6.892 triệu AUD). Xuất khẩu giảm 2.4% so với tháng trước, trong khi nhập khẩu tăng 1.1%. Những yếu tố này đều làm suy yếu thêm đồng Đô Úc (AUD)

Trong khi đó, cán cân thương mại Trung Quốc vẫn duy trì tích cực với mức thặng dư 743.56 tỷ CNY, dù xuất khẩu tăng trưởng chậm lại ở mức 6.3%, còn nhập khẩu quay đầu giảm 2.1%.

Tổng kết lại, tỷ giá Đô Úc hôm nay 12/06/2025 đang lao dốc trong bối cảnh tình hình kinh tế của Úc và vĩ mô bên ngoài không thuận lợi. 

Bảng tỷ giá đô la Úc chợ đen ngày hôm nay 12/06/2024

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND
Giá AUD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 23:40:33 10/07/2025

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 12/06/2024 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 16.659,2 17.366,6 16.827,5
abbank 16.652 17.445 16.719
acb 16.794 17.407 16.904
agribank 16.764 17.372 16.831
baovietbank - - 16.810
bidv 16.827 17.368 16.888
16.769 17.379 16.819
gpbank - - 16.886
hdbank 16.770 17.381 16.810
hlbank 16.572 17.476 16.732
hsbc 16.674 17.410 16.794
indovinabank 16.723 17.504 16.911
kienlongbank 16.653 17.453 16.773
lienvietpostbank 16.813 17.685 16.913
mbbank 16.774 17.512 16.874
- - 16.873
msb 16.761 17.533 16.861
namabank 16.707 17.360 16.892
ncb 16.690 17.458 16.790
ocb 16.716 17.937 16.866
pgbank - 17.421 16.910
publicbank 16.654 17.403 16.822
pvcombank 16.656 17.384 16.825
sacombank 16.754 17.419 16.854
saigonbank 16.801 17.515 16.911
scb 16.480 17.860 16.560
seabank 16.825 17.495 16.795
shb 16.680 17.380 16.810
techcombank 16.593 17.436 16.862
tpb 16.692 17.561 16.827
uob 16.565 17.478 16.735
16.666,9 - 16.835,2
vib 16.766 17.499 16.896
vietabank 16.826 17.378 16.946
vietbank 16.769 - 16.819
vietcapitalbank 16.657 17.363 16.840
vietinbank 16.821 17.371 16.871
vpbank 16.488 17.459 16.688
vrbank 16.819 17.353 16.879