Tại sao thị trường dầu mỏ không bị ảnh hưởng mạnh bởi xung đột Trung Đông?

Phản hồi: 1

Chợ giá – Trong thời gian gần đây, khu vực Trung Đông tiếp tục chứng kiến căng thẳng leo thang. Các cuộc xung đột giữa Israel, Hezbollah và Iran đã gia tăng, với các cuộc tấn công qua lại bằng tên lửa và không kích. Sự căng thẳng này, nếu xét theo lịch sử, thường sẽ đẩy giá dầu tăng cao do lo ngại về gián đoạn nguồn cung. Tuy nhiên, thị trường dầu mỏ toàn cầu dường như không bị ảnh hưởng nặng nề như trước đây.

Thay vì chứng kiến mức tăng giá dầu đáng kể, giá dầu thế giới chỉ tăng nhẹ khoảng 10% vào đầu tháng 10, rồi sau đó giảm về mức gần như trước xung đột. Điều này phản ánh một sự thay đổi lớn trong cơ cấu thị trường năng lượng toàn cầu, khiến giá dầu không còn dễ bị ảnh hưởng bởi căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông như trước đây.

Thay đổi trong thị trường năng lượng toàn cầu 

thi truong dau mo truoc xung dot o trung dong
Tại sao thị trường dầu mỏ không bị ảnh hưởng mạnh bởi xung đột Trung Đông?

Yếu tố then chốt khiến thị trường dầu mỏ ít phản ứng trước các căng thẳng địa chính trị là sự bùng nổ sản xuất dầu tại Mỹ. Với sự phát triển của công nghệ “fracking” (phá vỡ thủy lực và khoan ngang), Mỹ đã có thể khai thác một lượng lớn dầu từ các lớp đá phiến và sa thạch, làm tăng sản lượng dầu trong nước gấp tám lần kể từ năm 2010. Hiện tại, Mỹ là nhà sản xuất dầu lớn nhất thế giới, với sản lượng trên 13 triệu thùng mỗi ngày.

Sự gia tăng nguồn cung dầu từ Mỹ đã làm giảm tầm quan trọng của các nhà sản xuất dầu ở Trung Đông, đặc biệt là Iran. Xuất khẩu dầu của Iran hiện chỉ chiếm khoảng 2% tổng sản lượng toàn cầu, khiến cho những biến động trong xuất khẩu dầu của Iran có ít tác động hơn đến thị trường dầu mỏ quốc tế. Bên cạnh đó, Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ và các đối tác (OPEC+), bao gồm các thành viên OPEC truyền thống và các nhà sản xuất lớn như Nga và Mexico, hiện đang duy trì sản lượng thấp hơn khả năng thực tế để duy trì giá dầu. Các thành viên OPEC+ có thể sản xuất thêm khoảng 5 triệu thùng dầu mỗi ngày nếu cần, đủ để bù đắp bất kỳ sự gián đoạn nào từ Iran trong trường hợp xảy ra xung đột toàn diện.

Dự trữ dầu chiến lược và chính sách của Mỹ

Mỹ cũng đã thay đổi chính sách về việc sử dụng Dự trữ Dầu Chiến lược để giảm thiểu tác động của các cuộc khủng hoảng dầu mỏ. Vào năm 2011, khi sản xuất dầu của Libya bị gián đoạn do cuộc chiến tranh, Mỹ đã sử dụng nguồn dự trữ này để ổn định thị trường. Tương tự, sau cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine vào năm 2022, chính quyền Biden đã sử dụng Dự trữ Dầu Chiến lược để đảm bảo nguồn cung trong nước. Hiện tại, Mỹ có khoảng 383 triệu thùng dầu trong kho dự trữ, đủ để bù đắp sự thiếu hụt nguồn cung từ Iran nếu cần thiết.

Chính sách dự trữ dầu chiến lược này giúp làm giảm tác động của các sự kiện địa chính trị tới giá dầu trên thị trường, đảm bảo rằng người tiêu dùng và nền kinh tế không bị ảnh hưởng mạnh bởi các cú sốc nguồn cung tạm thời.


Nhu cầu dầu mỏ và sự tăng trưởng của năng lượng tái tạo

Một yếu tố quan trọng khác góp phần vào sự ổn định của thị trường dầu là sự chuyển dịch năng lượng toàn cầu. Sự bùng nổ của các nguồn năng lượng tái tạo, cũng như sự phát triển mạnh mẽ của các phương tiện điện và hybrid, đã giúp giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Tại Mỹ, các loại xe điện và hybrid hiện chiếm khoảng 20% thị trường xe ô tô, trong khi tại Trung Quốc, con số này thậm chí có thể cao hơn.

Hơn nữa, tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại của Trung Quốc cũng khiến nhu cầu dầu mỏ của nước này không còn tăng mạnh như trước đây. Điều này góp phần làm giảm áp lực tăng giá trên thị trường dầu mỏ, ngay cả khi có căng thẳng địa chính trị.

Thị trường dầu mỏ toàn cầu hiện nay đã thay đổi cơ bản, trở nên ít nhạy cảm hơn với các cú sốc địa chính trị tại Trung Đông. Sự gia tăng sản xuất dầu tại Mỹ, khả năng cung ứng dầu dư thừa của OPEC+, cùng với các chính sách về dự trữ dầu chiến lược và sự chuyển dịch năng lượng toàn cầu, đã tạo ra một bức tranh thị trường ổn định hơn. Mặc dù căng thẳng địa chính trị có thể tiếp tục gia tăng, đặc biệt trong khu vực Trung Đông, nhưng thị trường dầu mỏ đã cho thấy khả năng thích nghi tốt hơn với những biến động này.