Rất nhiều người chắc hẳn từng thắc mắc rằng liệu có bao nhiêu tiền thì có thể trở thành triệu phú đô la. Hãy tham khảo bài viết sau đây để tìm hiểu 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhé!
Nhiều người xem đô la Mỹ như đơn vị tiền tệ quốc tế bởi tính phố biến và sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia. Sử dụng đô la mỹ, nghĩa là bạn có thể giao dịch với hơn 100 quốc gia trên thế giới. Chắc hẳn không dưới một lần bạn nghe nhắc đến từ triệu phú đô la. Đặc biệt ở nước đang phát triển như ở Việt Nam, sở hữu cả triệu đô là việc hiếm hoi.
Đô la Mỹ là gì?
Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền chung được nhiều nước chấp nhận như tiền quốc gia. Hiện nay có nhiều giao USD trên thị trường ngoại hối quốc tế. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi tiền tệ toàn cầu. Là thị trường tài chính lớn nhất trên thế giới, đô la Mỹ có thể giao dịch với khối lượng trung bình hàng ngày trên 5 nghìn tỷ USD.
Đô là Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kì. Đô la Mỹ, cũng như đồng Euro, đồng Yên Nhật, là đồng tiền dự trữ chính của thế giới.
Đô la Mỹ còn là đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng không chỉ ở Hoa Kỳ mà còn là Canada, Úc, New Zealand và các quốc gia khác. Đô la Mỹ có giá trị như tiền tệ phổ biến, được sử dụng để so sánh giá trị của các loại tiền khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.
1 triệu đô la Mỹ bằng bao nhiều tiền Việt Nam?
Để trả lời cho câu hỏi 1 triệu đô bằng bao nhiều tiền Việt Nam thì phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó quan trọng nhất là tỷ giá USD hôm nay . Cụ thể đồng đô la Mỹ trong phiên giao dịch mới nhất vào ngày 22/11/2024 có tỷ giá như sau:
1 usd = 24.455,00 VND
Từ tỷ giá cơ bản đó, bạn chỉ cần nhân với 1000, 100.000 và 1.000.000 sẽ ra được tỷ giá 1 nghìn đô, 100 nghìn đô và 1 triệu đô Mỹ.
1 triệu đô la Mỹ = 24.455.000.000 Việt Nam đồng
Tương tự với các mệnh giá Đô La Mỹ như sau:
- 100.000 USD = 2.445.500.000,00 VND (100 nghìn Đô bằng 2 tỷ 445,5 triệu đồng).
- 200.000 USD = 4.891.000.000,00 VND (200 nghìn Đô bằng 4 tỷ 891 triệu đồng).
- 500.000 USD = 12.227.500.000,00 VND (500 nghìn Đô bằng 12 tỷ 227,5 triệu đồng).
- 2 triệu USD = 48.920.000.000,00 VND (2 triệu Đô bằng 48 tỷ 920 triệu đồng).
- 3 triệu USD = 70.380.000.000,00 VND (3 triệu Đô bằng 70 tỷ 380 triệu đồng).
- 5 triệu USD = 117.300.000.000,00 VND (5 triệu Đô bằng 117 tỷ 300 triệu đồng).
- 8 triệu USD = 187.680.000.000,00 VND (8 triệu Đô bằng 187 tỷ 680 triệu đồng).
- 10 triệu USD = 244.550.000.000,00 VND (10 triệu Đô bằng 244 tỷ 550 triệu đồng).
- 20 triệu USD = 489.100.000.000,00 VND (20 triệu Đô bằng 489 tỷ 100 triệu đồng).
- 50 triệu USD = 1.223.000.000.000,00 VND (50 triệu Đô bằng 1.223 tỷ đồng).
- 100 triệu USD = 2.445.500.000.000,00 VND (100 triệu Đô bằng 2.445,5 tỷ đồng).
- 500 triệu USD = 12.230.000.000.000,00 VND (500 triệu Đô bằng 12.230 tỷ đồng).
- 1 tỷ USD = 24.455.000.000.000,00 VND ( 1 tỷ Đô bằng 24.455 tỷ đồng).
Mệnh giá đô la tại các ngân hàng hiện nay là bao nhiêu?
Tỷ giá đồng đô la có thể thay đổi theo khu vực, quốc gia, tình hình kinh tế chính trị của nơi đó. Nếu đồng Đô la tăng giá trong một thời gian dài thì việc đầu tư có thể gia tăng lợi nhuận.
Bảng tỷ giá đổi USD sang VND bằng tiền mặt và chuyển khoản như sau:
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.504 | 25.200 |
EUR |
Euro | 26.121,2 | 27.553,4 | 26.385 |
GBP |
Bảng Anh | 31.340 | 32.672,1 | 31.656,5 |
AUD |
Đô la Úc | 16.131,9 | 16.817,6 | 16.294,9 |
CAD |
Đô la Canada | 17.736,5 | 18.490,4 | 17.915,7 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | 28.053,9 | 29.246,3 | 28.337,3 |
CNY |
Nhân Dân Tệ | 3.419,09 | 3.564,42 | 3.453,63 |
DKK |
Krone Đan Mạch | - | 3.663,07 | 3.527,97 |
HKD |
Đô la Hồng Kông | 3.183,18 | 3.318,48 | 3.215,33 |
INR |
Rupee Ấn Độ | - | 312,38 | 300,37 |
JPY |
Yên Nhật | 158,28 | 167,48 | 159,87 |
KRW |
Won Hàn Quốc | 15,71 | 18,94 | 17,46 |
KWD |
Kuwaiti dinar | - | 85.872 | 82.571 |
MYR |
Ringit Malaysia | - | 5.751,34 | 5.628,58 |
NOK |
Krone Na Uy | - | 2.347,82 | 2.252,21 |
RUB |
Rúp Nga | - | 266,47 | 240,71 |
SAR |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | 7.000,42 | 6.752,25 |
SEK |
Krona Thuỵ Điển | - | 2.356,5 | 2.260,53 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.459,4 | 19.244 | 18.645,9 |
THB |
Bạc Thái | 649,01 | 748,74 | 721,12 |
Kết luận
Qua nội dung bài này hy vọng bạn đã biết 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay 22/11/2024. Việc cập nhật tỷ giá đô la thường xuyên có thể cắt giảm chi phí giao dịch và gia tăng lợi nhuận khoản tiền đầu tư khi cần thiết.
Thanh Tâm – Chợ giá
No comments.
You can be the first one to leave a comment.