1 triệu đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) – 10 triệu đô la mỹ bằng bao nhiêu

Comment: 1

Rất nhiều người chắc hẳn từng thắc mắc rằng liệu có bao nhiêu tiền thì có thể trở thành triệu phú đô la. Hãy tham khảo bài viết sau đây để tìm hiểu 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhé!

Nhiều người xem đô la Mỹ như đơn vị tiền tệ quốc tế bởi tính phố biến và sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia. Sử dụng đô la mỹ, nghĩa là bạn có thể giao dịch với hơn 100 quốc gia trên thế giới. Chắc hẳn không dưới một lần bạn nghe nhắc đến từ triệu phú đô la. Đặc biệt ở nước đang phát triển như ở Việt Nam, sở hữu cả triệu đô là việc hiếm hoi.

Đô la Mỹ là gì?

tyty gia ngoai te ngay 28 9 2023
Các mệnh giá đồng đô la Mỹ

Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền chung được nhiều nước chấp nhận như tiền quốc gia. Hiện nay có nhiều giao USD trên thị trường ngoại hối quốc tế.  Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi tiền tệ toàn cầu. Là thị trường tài chính lớn nhất trên thế giới, đô la Mỹ có thể giao dịch với khối lượng trung bình hàng ngày trên 5 nghìn tỷ USD.

Đô là Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kì. Đô la Mỹ, cũng như đồng Euro, đồng Yên Nhật, là đồng tiền dự trữ chính của thế giới.

Đô la Mỹ còn là đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng không chỉ ở Hoa Kỳ mà còn là Canada, Úc, New Zealand và các quốc gia khác. Đô la Mỹ có giá trị như tiền tệ phổ biến, được sử dụng để so sánh giá trị của các loại tiền khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.

1 triệu đô la Mỹ bằng bao nhiều tiền Việt Nam?

Để trả lời cho câu hỏi 1 triệu đô bằng bao nhiều tiền Việt Nam thì phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó quan trọng nhất là tỷ giá USD hôm nay . Cụ thể đồng đô la Mỹ trong phiên giao dịch mới nhất vào ngày 22/11/2024 có tỷ giá như sau:


1 usd = 24.455,00 VND

Từ tỷ giá cơ bản đó, bạn chỉ cần nhân với 1000, 100.000 và 1.000.000 sẽ ra được tỷ giá 1 nghìn đô, 100 nghìn đô và 1 triệu đô Mỹ.

1 triệu đô la Mỹ = 24.455.000.000 Việt Nam đồng

Tương tự với các mệnh giá Đô La Mỹ như sau:

  • 100.000 USD = 2.445.500.000,00 VND (100 nghìn Đô bằng 2 tỷ 445,5 triệu đồng).
  • 200.000 USD = 4.891.000.000,00 VND (200 nghìn Đô bằng 4 tỷ 891 triệu đồng).
  • 500.000 USD = 12.227.500.000,00 VND (500 nghìn Đô bằng 12 tỷ 227,5 triệu đồng).
  • 2 triệu USD = 48.920.000.000,00 VND (2 triệu Đô bằng 48 tỷ 920 triệu đồng).
  • 3 triệu USD = 70.380.000.000,00 VND (3 triệu Đô bằng 70 tỷ 380 triệu đồng).
  • 5 triệu USD = 117.300.000.000,00 VND (5 triệu Đô bằng 117 tỷ 300 triệu đồng).
  • 8 triệu USD = 187.680.000.000,00 VND (8 triệu Đô bằng 187 tỷ 680 triệu đồng).
  • 10 triệu USD = 244.550.000.000,00 VND (10 triệu Đô bằng 244 tỷ 550 triệu đồng).
  • 20 triệu USD = 489.100.000.000,00 VND (20 triệu Đô bằng 489 tỷ 100 triệu đồng).
  • 50 triệu USD = 1.223.000.000.000,00 VND (50 triệu Đô bằng 1.223 tỷ đồng).
  • 100 triệu USD = 2.445.500.000.000,00 VND (100 triệu Đô bằng 2.445,5 tỷ đồng).
  • 500 triệu USD = 12.230.000.000.000,00 VND (500 triệu Đô bằng 12.230 tỷ đồng).
  • 1 tỷ USD = 24.455.000.000.000,00 VND ( 1 tỷ Đô bằng 24.455 tỷ đồng).

Mệnh giá đô la tại các ngân hàng hiện nay là bao nhiêu?

doi usd sang tien viet
1 triệu đô la Mỹ = 23.455.000.000 Việt Nam đồng

Tỷ giá đồng đô la có thể thay đổi theo khu vực, quốc gia, tình hình kinh tế chính trị của nơi đó. Nếu đồng Đô la tăng giá trong một thời gian dài thì việc đầu tư có thể gia tăng lợi nhuận.

Bảng tỷ giá đổi USD sang VND bằng tiền mặt và chuyển khoản như sau:

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản

usd USD

Đô la Mỹ 25.170 25.504 25.200

eur EUR

Euro 26.121,2 27.553,4 26.385

gbp GBP

Bảng Anh 31.340 32.672,1 31.656,5

aud AUD

Đô la Úc 16.131,9 16.817,6 16.294,9

cad CAD

Đô la Canada 17.736,5 18.490,4 17.915,7

chf CHF

Franc Thuỵ Sĩ 28.053,9 29.246,3 28.337,3

cny CNY

Nhân Dân Tệ 3.419,09 3.564,42 3.453,63

dkk DKK

Krone Đan Mạch - 3.663,07 3.527,97

hkd HKD

Đô la Hồng Kông 3.183,18 3.318,48 3.215,33

inr INR

Rupee Ấn Độ - 312,38 300,37

jpy JPY

Yên Nhật 158,28 167,48 159,87

krw KRW

Won Hàn Quốc 15,71 18,94 17,46

kwd KWD

Kuwaiti dinar - 85.872 82.571

myr MYR

Ringit Malaysia - 5.751,34 5.628,58

nok NOK

Krone Na Uy - 2.347,82 2.252,21

rub RUB

Rúp Nga - 266,47 240,71

sar SAR

Rian Ả-Rập-Xê-Út - 7.000,42 6.752,25

sek SEK

Krona Thuỵ Điển - 2.356,5 2.260,53

sgd SGD

Đô la Singapore 18.459,4 19.244 18.645,9

thb THB

Bạc Thái 649,01 748,74 721,12

Kết luận

Qua nội dung bài này hy vọng bạn đã biết 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay 22/11/2024. Việc cập nhật tỷ giá đô la thường xuyên có thể cắt giảm chi phí giao dịch và gia tăng lợi nhuận khoản tiền đầu tư khi cần thiết.

Thanh Tâm – Chợ giá

3/5 - (2 bình chọn)