Tỷ giá Yên Nhật 20/04 giảm đến mức báo động, Nhật Bản có khả năng tăng lãi suất?

Phản hồi: 1

Tỷ giá Yên Nhật những ngày gần đây vẫn tiếp tục giảm sâu về ngưỡng báo động, thị trường đang dõi theo những tín hiệu mới nhất về chính sách tiền tệ từ các quan chức Nhật Bản. Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) vừa hé lộ khả năng sẵn sàng tăng lãi suất nếu áp lực lạm phát tiếp tục leo thang.

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay 20/04

ty gia yen nhat 20 04 2024
Tỷ giá Yên Nhật 20/04 giảm đến mức báo động, Nhật Bản có khả năng tăng lãi suất?

Hôm nay 20/04/2024, 1 Yên Nhật (JPY) ước tính quy đổi được 164,559 đồng Việt Nam (VND). Tỷ giá Yên Nhật trong phiên kết tuần này tăng nhẹ 0,72% so với đầu tuần, nhưng cơ bản vẫn giao dịch ở mức tỷ giá thấp. Đà giảm giá sâu của đồng Yên vẫn chưa có tín hiệu phục hồi rõ ràng

So với Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật tiếp tục giảm sâu hơn về mức quy đổi hiện tại là 154,60 JPY đổi 1 USD. Đây là mức tỷ giá thấp nhất 34 năm. Trong các bài viết trước mà Chợ Giá đề cập, các nhà phân tích từng dự đoán khi Yên Nhật ở khoảng ngưỡng 155 JPY/USD thì Chính phủ Nhật bản có khả năng cao sẽ can thiệp, hiện thị trường đang theo dõi sát sao động thái của các quan chức Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) 

Trong bài phát biểu tại một hội thảo kinh tế tổ chức hôm thứ Sáu (ngày 19/4 theo giờ Việt Nam), Thống đốc BOJ Kazuo Ueda cho biết sẽ duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng hiện tại khi lạm phát cơ bản của Nhật Bản vẫn “thấp hơn đôi chút” so với mục tiêu 2%. Ông Ueda cũng cho biết kỳ vọng lạm phát dài hạn hiện đang ở mức gần 1,5%.

Tuy nhiên, tuyên bố này đi kèm với một tín hiệu quan trọng. Thống đốc Ueda khẳng định BOJ “rất có thể” sẽ tăng lãi suất nếu lạm phát cơ bản tiếp tục đi lên. Đây được coi là bước ngoặt đáng kể so với chính sách nới lỏng tiền tệ kéo dài nhiều năm của BOJ.

BOJ sẵn sàng linh hoạt hơn trong chính sách tiền tệ

Kể từ tháng 3/2024, BOJ đã chính thức chấm dứt các biện pháp nới lỏng tiền tệ phi truyền thống, đánh dấu sự chuyển hướng lịch sử sau nhiều thập kỷ tập trung vào kích thích tăng trưởng và kiềm chế giảm phát thông qua các gói kích thích quy mô lớn.

Điều này cho thấy BOJ đang linh hoạt hơn trong chính sách tiền tệ. Mục tiêu lãi suất ngắn hạn có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào diễn biến của các dữ liệu kinh tế sắp tới. Thống đốc Ueda cho biết: “Chúng tôi sẽ tiến hành thận trọng, ban đầu là đánh giá tác động của những thay đổi chính sách gần đây lên nền kinh tế và lạm phát, sau đó xem xét điều chỉnh thêm nếu được cho là phù hợp, có thể bao gồm việc tìm hiểu thêm về lãi suất trung tính.”

BOJ đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng để thay đổi chính sách tiền tệ của mình để đối phó với sự suy yếu của đồng yên

BOJ sẽ giảm mua trái phiếu chính phủ nhưng chưa rõ thời điểm

Bên cạnh khả năng tăng lãi suất, BOJ cũng hé lộ kế hoạch cắt giảm quy mô mua trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB). Tuy nhiên, thời điểm và mức độ cụ thể của việc cắt giảm này vẫn chưa được xác định.

Thống đốc Ueda cho biết: “Bất kể dữ liệu trong tương lai gần nói gì, chúng tôi cũng muốn tìm ra cách thức và thời điểm thích hợp để giảm lượng mua JGB.” Ông nhấn mạnh BOJ sẽ cần thêm thời gian để đưa ra quyết định.

Việc mua trái phiếu chính phủ (JGB) của BOJ đã giúp giữ lãi suất ở mức thấp trong nhiều năm. Khi BOJ mua JGB, họ cung cấp nhu cầu cho trái phiếu, từ đó làm giảm lãi suất. Việc cắt giảm mua JGB có thể là động thái chuẩn bị cho việc tăng lãi suất.

Những tuyên bố của Thống đốc Ueda củng cố kỳ vọng của thị trường rằng BOJ sẽ điều chỉnh tăng lãi suất ngắn hạn từ mức hiện tại là 0-0,1% trong năm nay. Đây sẽ là động thái đáng chú ý bởi trong tháng 3 vừa qua, BOJ đã chính thức chấm dứt chính sách lãi suất âm kéo dài 8 năm, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong chính sách tiền tệ của Nhật Bản.


Thị trường chờ đợi các tín hiệu về thời điểm tăng lãi suất tiếp theo

Tuần tới, BOJ sẽ có cuộc họp chính sách quan trọng, nơi các dự báo mới nhất về tăng trưởng và lạm phát theo quý sẽ được công bố. Đây sẽ là dịp để thị trường tìm kiếm những tín hiệu rõ ràng hơn về thời điểm điều chỉnh lãi suất tiếp theo của BOJ.

Thống đốc Ueda cho biết BOJ sẽ theo dõi chặt chẽ diễn biến của kỳ vọng lạm phát khi đưa ra quyết định về lãi suất. Tuy nhiên, trước hết, BOJ sẽ tập trung phân tích dữ liệu về tiền lương và tác động tiềm tàng của việc tăng lương lên giá cả dịch vụ. “Nếu lạm phát cơ bản tiếp tục đi lên, chúng tôi rất có thể sẽ tăng lãi suất”, ông Ueda khẳng định. Việc tăng lãi suất ở Nhật Bản sẽ hỗ trợ cho đồng Yên phục hồi

Những tuyên bố mới nhất của Thống đốc BOJ cho thấy chính sách tiền tệ của Nhật Bản có thể đang bước vào giai đoạn linh hoạt hơn. Trong khi vẫn duy trì chính sách nới lỏng để hỗ trợ nền kinh tế, BOJ cũng sẵn sàng điều chỉnh lãi suất và giảm mua trái phiếu chính phủ nếu áp lực lạm phát tiếp tục gia tăng. Những diễn biến sắp tới của BOJ sẽ tác động đáng kể đến đồng Yên Nhật và được thị trường quốc tế theo dõi sát sao.

Tỷ giá 1 man (一万 hay 10.000 Yên) chợ đen 20/04/2024

Giá Yên chợ đen hôm nay

Giá 1 Yên chợ đen: VND
Giá Yên trung bình: VND
Giá 1 man (10.000 Yên) : VND
Giá cập nhật lúc 08:06:56 27/07/2024

Bảng giá man hôm nay 20/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 159,31 168,61 160,92
abbank 159,6 169,4 160,24
acb 160,33 167,34 161,13
agribank 160,41 168,49 161,05
baovietbank - - 159,36
bidv 159,86 168,99 160,83
cbbank 160,58 - 161,39
161,93 166,98 162,42
gpbank - - 162,15
hdbank 162,11 166,59 162,63
hlbank 155,73 162,04 157,43
hsbc 160,42 167,49 161,57
indovinabank 160,92 167,41 162,75
kienlongbank 159,14 168,4 160,84
lienvietpostbank 160,48 171,82 161,48
mbbank 159,44 169,04 161,44
msb 160,31 168,52 160,31
namabank 158,88 166,1 161,88
ncb 159,73 167,99 160,93
ocb 161,65 167,75 163,15
oceanbank - 167,64 161,6
pgbank - 167,42 161,77
publicbank 159 169 160
pvcombank 160,96 168,27 159,35
sacombank 162,18 167,19 162,68
saigonbank 160,52 168,4 161,43
scb 159,2 169,3 160,3
seabank 159,33 168,83 161,23
shb 160,35 166,85 161,35
techcombank 157,34 167,69 161,5
tpb 158,26 169,64 160,97
uob 159,46 168,03 161,1
vib 160,42 168,56 161,82
vietabank 161,29 166,27 162,99
vietbank 161,93 - 162,42
vietcapitalbank 159,36 169,06 160,97
vietinbank 159,43 169,13 159,58
vpbank 160,87 168,13 161,37
vrbank 160,08 169,2 161,05
dongabank 159,4 167,6 162,6
5/5 - (1 bình chọn)