Giá vàng thế giới hôm nay đã giảm xuống mức thấp nhất trong hơn một tuần khi đồng đô la Mỹ tăng giá. Hiện các nhà giao dịch chờ đợi thêm dữ liệu kinh tế từ Hoa Kỳ và các bình luận từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong tuần này để rõ ràng hơn về thời gian cắt giảm lãi suất.
Diễn biến thị trường vàng 23/07/2024
Giá vàng giao ngay đã giảm 0,2% xuống còn 2.394,18 USD/ounce vào lúc 18h37 GMT. Hợp đồng tương lai vàng của Mỹ đã giảm 0,1% xuống mức 2.394,70 USD/ounce. Đồng đô la tăng giá, làm cho vàng trở nên đắt đỏ hơn đối với những người nắm giữ các loại tiền tệ khác.
Tác động từ quyết định của ông Joe Biden
Joe Biden đã thông báo rằng ông sẽ rời khỏi cuộc đua tổng thống Hoa Kỳ vào Chủ nhật và ủng hộ Phó Tổng thống Kamala Harris làm ứng cử viên của đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử tháng Mười Một.
Rhona O’Connell, nhà phân tích của StoneX, cho biết trong một ghi chú: “Còn quá sớm để có bất kỳ vị trí chiến lược nào… dài hạn có lẽ thuận lợi hơn cho vàng nếu Trump ở Nhà Trắng. Trump sẽ gây lạm phát và tiềm ẩn xung đột địa chính trị, trong khi chính sách đối ngoại của Harris vẫn chưa được xác định, do đó tạm thời có lợi cho vàng, nhưng không chắc trong dài hạn.”
Chờ đợi dữ liệu kinh tế Hoa Kỳ
Thị trường hiện đang chờ đợi dữ liệu tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ cho quý hai vào thứ Năm, cũng như dữ liệu chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) vào thứ Sáu. Thị trường tiền tệ hiện đang hoàn toàn dự đoán một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed vào tháng Chín, theo dữ liệu của CME FedWatch. Lãi suất thấp hơn làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng không sinh lời.
Diễn biến các kim loại khác
Giá vàng đã đạt mức cao kỷ lục 2.483,60 USD/ounce vào tuần trước do gia tăng cơ hội cắt giảm lãi suất của Hoa Kỳ trong năm nay. Giá bạc giao ngay giảm khoảng 0,6% xuống 29,09 USD/ounce sau khi giảm gần 5% vào tuần trước. Bạch kim giảm 1,5% xuống 947,88 USD, trong khi palađi tăng 0,1% lên 909,50 USD.
Diễn biến giá vàng trong nước ngày 23/07/2024
Hiện giá vàng trong nước ngày 23/07/2024 tại thị trường Việt Nam như sau:
Sản phẩm | Hôm nay (04-10-2024) | Hôm qua (03-10-2024) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
SJC - TP. Hồ Chí Minh | 82.000 | 84.000 | 82.000 | 84.000 |
PNJ - TP. Hồ Chí Minh | 82.000 | 84.000 | 82.000 | 84.000 |
PNJ - Hà Nội | 82.000 | 84.000 | 82.000 | 84.000 |
PNJ - Đà Nẵng | 82.000 | 84.000 | 82.000 | 84.000 |
DOJI - TP. Hồ Chí Minh | 82.000 | 84.000 | 82.000 | 84.000 |
DOJI - Đà Nẵng | 82.000 | 84.000 | 82.000 | 84.000 |
Phú Quý - Hà Nội | 82.300 | 84.000 | 82.200 | 84.000 |
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội | 81.500 | 83.500 | 81.500 | 83.500 |
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh | 83.500 | 84.000 | 83.500 | 84.000 |
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.