Tỷ giá Yên Nhật 13/12 giảm khi kỳ vọng tăng lãi suất của BOJ mờ nhạt

Phản hồi: 1

Đồng yên Nhật Bản (JPY) đã giảm xuống mức thấp nhất trong hai tuần qua, khi các nhà phân tích thị trường nhận định rằng khả năng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) sẽ tăng lãi suất ngày càng mờ nhạt. Bên cạnh đó, lợi suất trái phiếu Mỹ tăng và thị trường chứng khoán khởi sắc làm giảm sức hút JPY.

Diễn biến tỷ giá Yên Nhật 13/12/2024

ty gia yen nhat 13 12 2024
Yên giảm khi các nhà phân tích thấy khả năng tăng lãi suất của BOJ trong tháng này ngày càng thấp

Cập nhật vào sáng 13/12, đồng yên Nhật Bản giảm xuống mức 152,80 yên/đô la, ghi nhận mức thấp nhất kể từ ngày 27/11 năm 2024. So với mức cao gần đây vào ngày 3 tháng 12, đồng yên đã giảm 2,7%, điều này cho thấy sự suy yếu rõ rệt của đồng tiền này trong thời gian gần đây.

Tình hình chính sách tiền tệ của BOJ

Ngân hàng Nhật Bản đã duy trì chính sách lãi suất thấp trong suốt nhiều năm qua, và cuộc họp vào giữa tháng 12 này được cho là sẽ không có sự thay đổi lớn trong chính sách. Mặc dù đã có một số tín hiệu về khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ, nhưng việc tăng lãi suất trong thời gian tới vẫn là một câu hỏi mở, do các yếu tố nội tại của nền kinh tế Nhật Bản.

Trước cuộc họp sắp tới, nhiều nhà phân tích thị trường cho rằng BOJ sẽ tiếp tục giữ nguyên lãi suất thấp nhằm thúc đẩy sự phục hồi kinh tế sau đại dịch, trong khi nền kinh tế Nhật Bản vẫn đối mặt với những vấn đề như lạm phát thấp và tăng trưởng yếu. Điều này khiến các nhà đầu tư cảm thấy ít có khả năng xảy ra một đợt tăng lãi suất trong ngắn hạn.

Tác động đến thị trường tài chính

Việc đồng yên giảm giá mạnh cũng có những tác động rõ rệt đến thị trường tài chính Nhật Bản. Chỉ số Nikkei Stock Average của Nhật Bản đã có một ngày giao dịch ấn tượng, vượt qua mốc 40.000 điểm lần đầu tiên kể từ ngày 15 tháng 10. Sự tăng trưởng của chỉ số này cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Nhật Bản, một phần nhờ vào chính sách tiền tệ dễ dàng và động lực từ các khoản đầu tư nước ngoài.

Mặc dù thị trường chứng khoán Nhật Bản ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, nhưng sự suy yếu của đồng yên lại khiến một số nhà đầu tư lo ngại về sức mạnh của nền kinh tế trong dài hạn. 

Các nhà phân tích cho rằng, mặc dù đồng yên yếu có thể thúc đẩy xuất khẩu của Nhật Bản, nhưng nó cũng làm gia tăng chi phí nhập khẩu, điều này có thể dẫn đến áp lực lạm phát và tác động tiêu cực đến sức mua của người dân.


Triển vọng trong tương lai

Nhìn về phía trước, nhiều nhà phân tích cho rằng đồng yên có thể tiếp tục chịu áp lực giảm giá nếu BOJ duy trì chính sách tiền tệ lỏng lẻo trong thời gian dài. Đồng thời, những bất ổn trong nền kinh tế toàn cầu, như lạm phát gia tăng và căng thẳng địa chính trị, cũng có thể làm tăng sự bất ổn đối với các đồng tiền châu Á, trong đó có đồng yên.

Tuy nhiên, vẫn còn những yếu tố có thể giúp đồng yên phục hồi trong tương lai, như sự điều chỉnh của BOJ trong các cuộc họp chính sách sắp tới hoặc sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu đang dần hồi phục sau đại dịch.

Tỷ giá 1 man (一万 hay 10.000 Yên) chợ đen 13/12/2024

Giá Yên chợ đen hôm nay

Giá 1 Yên chợ đen: 163,83 VND
Giá Yên trung bình: 163,83 VND
Giá 1 man (10.000 Yên) : 1.638.300 VND
Giá cập nhật lúc 09:38:46 05/01/2025

Bảng giá man hôm nay 13/12/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 156,2 165,28 157,77
abbank 157,22 165,73 157,85
acb 157,92 164,81 158,71
agribank 158,2 165,64 158,84
baovietbank - - 156,85
bidv 157,39 165,55 157,64
cbbank 158,41 - 159,21
159,05 164,84 159,53
gpbank - - 159,49
hdbank 159,17 164,61 159,47
hlbank 157,69 164,07 159,39
hsbc 157,71 164,6 158,91
indovinabank 157,94 163,73 159,74
kienlongbank 156,53 165,79 158,23
lienvietpostbank 165,97 173,04 166,97
mbbank 156,68 166,32 158,68
msb 157,36 165,9 157,36
namabank 155,68 164,11 158,68
ncb 157,19 165,46 158,39
ocb 158,71 164,85 160,21
oceanbank - 168,07 162,02
pgbank - 164,92 159,54
publicbank 156 166 157
pvcombank 160,2 164,95 161,77
sacombank 158,61 165,64 159,11
saigonbank 158,25 165,93 159,05
scb 156,7 165,7 157,8
seabank 157,01 166,21 158,61
shb 163,44 170,14 164,44
techcombank 161,95 172,3 166,13
tpb 163,75 176,78 166,53
uob 156,76 165,32 158,38
vib 158,43 165,34 159,83
vietabank 158,19 164,65 159,89
vietbank 159,08 - 159,56
vietcapitalbank 155,74 164,82 157,35
vietinbank 158,63 - 166,08
vpbank 158,03 165,3 158,53
vrbank 157,32 165,44 157,57
dongabank 155 165,4 158,1