Tỷ giá USD ngày 21/12 ít biến động, chờ đợi dữ liệu lạm phát từ Mỹ

Phản hồi: 1

Theo khảo sát của Chợ Giá tại chợ đen và các Ngân hàng Thương Mại Việt Nam, tỷ giá Đô la Mỹ (USD) có xu hướng đi ngang, biến động không nhiều trong những ngày gần đây, do thị trường đang chờ đợi tín hiệu lạm phát tại Mỹ để có thông tin đầy đủ đánh giá về việc cắt giảm lãi suất trong năm 2024 của FED

Hôm nay 21/12/2023, 1 USD ước tính quy đổi được 24.335  đồng tiền Việt (VND)

OWvK2mENGdcjH bv991oB2A9704jopzOBlTZxMScb2nOH4oTBiTHqEwp9dRCxqYF CWpChk2xlNlWwiNsoVgvueGdHD77yiyXeC Dj1Ii3ilx8NQCDepJHxs uT NZqu ufnIvt

Biểu đồ: Tỷ giá USD/VND có xu hướng đi ngang gần đây

Diễn biến của tỷ giá Đô la Mỹ gần đây

Đồng đô la Mỹ là đồng tiền có diễn biến tích cực trong năm nay, giá trị của USD được hỗ trợ bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất và nền kinh tế Mỹ vẫn kiên cường dù FED tuyên bố ‘neo lãi suất cao trong thời gian dài’. Chỉ số DXY – biểu thị cho sức mạnh của USD so với các đồng tiền tệ quan trọng khác – vào tháng 9 năm nay đạt mức đỉnh cao nhất trong 20 năm.

Sau đó, đồng tiền này đã chững lại và đi vào xu hướng giảm khi FED tuyên bố đã đi đến điểm cuối của chu kỳ thắt chặt tiền tệ. Cuộc họp của Fed vào tuần trước đánh dấu bước ngoặt bất ngờ khi Chủ tịch Jerome Powell cho biết chu kỳ thắt chặt chính sách sắp kết thúc nhờ lạm phát giảm. Các nhà hoạch định chính sách hiện dự kiến cắt giảm 0,75% lãi suất vào năm tới. Lãi suất giảm thường được coi là bất lợi cho đồng đô la, khiến đồng Đô la giảm 1% giá trị

Trong 7 ngày qua, đồng USD có tăng giá nhẹ và đi ngang do tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư, chờ dữ liệu lạm phát sẽ được công bố vào thứ 6 tại Mỹ để tìm manh mối cho các hành động của FED trong tương lai

5HP8bEu5upVUxjZWq 1G q4mPVeF2IrkchtWH AavYQbQYifrn

Các nhà đầu tư thận trọng với động thái từ FED và diễn biến của đồng USD

Mặc dù Chủ tịch FED đã thông báo sẽ nới lỏng tiền tệ từ năm 2024 nhưng các quan chức FED đang bác bỏ ý tưởng cắt giảm lãi suất sớm như thị trường đang định giá.

Helen Given, Nhà giao dịch ngoại hối tại Monex USA, cho biết sự phục hồi của USD gần đây phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư “Chúng tôi không hoàn toàn tin rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất sớm như thị trường nghĩ, vì vậy phản ứng ‘tăng giá nhẹ’ này khá có cơ sở”.

Dữ liệu ngày 20/12 cho thấy niềm tin của người tiêu dùng Mỹ tăng hơn dự kiến vào tháng 12 trong bối cảnh lạc quan về thị trường lao động, điều này có thể giúp củng cố nền kinh tế vào đầu năm tới.Các nhà đầu tư hiện đang chờ đợi dữ liệu lạm phát của Mỹ được công bố vào thứ Sáu tuần này để tìm manh mối cho các hành động chính sách của Fed trong tương lai.

Xu hướng của đồng đô la Mỹ  phụ thuộc vào mức độ nới lỏng chính sách của Fed và lạm phát giảm đã được phản ánh trong giá của nó. “Nếu lạm phát đình trệ và không tiếp tục giảm, khả năng Fed trì hoãn cắt giảm lãi suất sẽ cao hơn, và đó là 1 tin tức tích cực cho đồng Đô la” Matt Weller, giám đốc nghiên cứu thị trường tại StoneX, cho biết.

Cũng theo các nhà đầu tư, chính sách xoay trục ôn hòa của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ vào năm sau sẽ làm tăng khả năng đồng đô la suy yếu, tuy nhiên, sức mạnh của nền kinh tế Mỹ có thể hạn chế đà giảm của đồng bạc xanh. Tổng kết lại, hướng đi của đồng tiền này trong tương lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách của Fed, lạm phát và tình hình kinh tế toàn cầu.


Giá USD chợ đen hôm nay 21/12/2023

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 12:16:01 26/01/2025

Bảng tỷ giá đô la mỹ hôm nay 21/12/2023

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 24.770 25.300 24.800
abbank 24.800 25.200 24.800
acb 24.880 25.270 24.910
agribank 24.900 25.270 24.930
baovietbank 24.930 - 24.950
bidv 24.870 25.230 24.870
cbbank 24.910 - 24.940
24.850 25.310 24.880
gpbank 25.060 25.450 25.090
hdbank 24.890 25.280 24.900
hlbank 24.910 25.330 24.930
hsbc 25.027 25.253 25.027
indovinabank 25.160 25.500 25.200
kienlongbank 24.850 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 24.880 25.375 24.910
msb 24.895 25.254 24.895
namabank 24.840 25.236 24.890
ncb 24.700 25.270 24.900
ocb 25.095 25.455 25.145
oceanbank 25.222 25.483 25.232
pgbank 24.865 25.252 24.905
publicbank 24.855 25.270 25.050
pvcombank 25.180 25.550 25.190
sacombank 24.880 25.280 24.880
saigonbank 24.930 25.541 24.960
scb 24.900 25.300 24.920
seabank 24.890 25.250 24.890
shb 25.165 25.484 -
techcombank 24.887 25.295 24.920
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 24.840 25.360 24.890
vib 25.170 25.525 25.230
vietabank 24.870 25.260 24.920
vietbank 23.140 - 23.140
vietcapitalbank 24.920 25.330 24.940
vietinbank 25.190 - 25.549
vpbank 24.880 25.280 24.900
vrbank 24.910 25.320 24.920
dongabank 24.920 25.250 24.920