Tỷ giá Euro ngày 23/01 tiếp tục đà suy giảm khi USD tăng cao

Comment: 1

Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cho biết lạm phát tại khu vực eurozone đạt 2,9% vào tháng 12 năm 2023. Việc lạm phát khá gần mục tiêu và các dữ liệu kinh tế yếu khác làm dấy lên thêm nghi ngờ về khả năng ECB sớm cắt giảm lãi suất, khiến tỷ giá đồng Euro (EUR) mất lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra tỷ giá đồng USD tăng cao cũng là nguyên nhân ‘ép’ EUR rơi vào đà giảm 

Hôm nay 23/01/2024, 1 đồng Euro EUR ước tính quy đổi được 26.728 đồng tiền Việt VND

ty gia euro ngay 22 9 2023
Tỷ giá Euro ngày 23/01 tiếp tục đà suy giảm khi USD tăng cao

Nhìn chung, xu hướng tỷ giá đồng Euro phụ thuộc nhiều vào quyết định của Ngân hàng Trung ương Châu Âu vào cuối tuần này. Mặc dù nhiều người dự đoán rằng ngân hàng trung ương sẽ giữ nguyên chính sách của mình và không đưa ra hướng dẫn tương lai, tuy vậy, khi các yếu tố tài chính khác đủ để kiểm soát lạm phát trong mục tiêu thì ECB có thể thận trọng thay đổi chính sách. 

Yếu tố nội tại ảnh hưởng đến tỷ giá Euro (EUR)

Điểm nhấn trọng tâm ảnh hưởng đến tỷ giá EUR vẫn sẽ là quyết định của Ngân hàng Trung ương Châu Âu vào thứ 5 tuần này. Quan chức ECB, do Chủ tịch Christine Lagarde dẫn đầu, dự kiến sẽ giữ lãi suất không đổi trong cuộc họp đầu tiên của họ vào năm 2024. Hội đồng quản trị dường như đang chung quan điểm cắt giảm lãi suất lần đầu vào tháng 6, trong khi thị trường cho thấy khả năng 70% lần cắt giảm lãi suất đầu tiên sẽ xảy ra vào tháng 4. Trong cuộc họp tới đây, bình luận của Chủ tịch Lagarde cũng như tuyên ngôn của ECB sẽ được các nhà đầu tư phân tích để tìm bất kỳ manh mối nào về thời điểm diễn ra động thái cắt giảm lãi suất. 

Trọng tâm của dữ liệu kinh tế trong khu vực sẽ bao gồm các số liệu của các cuộc khảo sát nhà quản lý mua hàng tháng đầu tiên năm 2024 – sẽ được công bố vào thứ Tư.

Trong khi đó, chỉ số niềm tin kinh doanh IFO của Đức cũng sẽ được công bố vào thứ Năm, cho biết liệu sự suy giảm mà nền kinh tế lớn nhất Châu Âu trải qua trong quý IV có sắp kết thúc hay không. Ngoài ra, Ủy ban Châu Âu dự kiến sẽ công bố gói an ninh kinh tế, bao gồm các quy định mới để tăng cường quyền giám sát và khả năng ngăn chặn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nhạy cảm. Hơn nữa, các biện pháp khác đang được xem xét bao gồm việc thành lập một quỹ chuyên dụng để thúc đẩy phát triển các công nghệ có thể phục vụ cả mục đích quân sự và dân sự.

Trước khi cuộc họp của ECB diễn ra, Ủy ban Châu Âu đã công bố số liệu lạm phát cho chỉ số giá tiêu dùng tháng 12 năm 2023. Vào tháng 12, lạm phát tại khu vực eurozone tăng 2,9%, sau khi tăng 2,4% trong tháng 11. Trước đó, Liên minh Châu Âu đã chứng kiến ​​​​tỷ lệ lạm phát chính thức cao hơn là 3,4%. Đây là tháng thứ hai liên tiếp lạm phát tăng, sau khi số liệu tháng 11 năm 2023 chấm dứt chu kỳ 7 tháng giảm liên tiếp trong khu vực. Tuy vậy, lạm phát vẫn khá gần mục tiêu, nên có thể ECB có thể chấm dứt sớm chu kỳ thắt chặt tiền tệ. 

Yếu tố toàn cầu ảnh hưởng tỷ giá EUR

Gần đây, đồng đô la Mỹ vẫn dẫn đầu về tăng trưởng do được hỗ trợ bởi dự đoán chính sách thắt chặt tiền tệ tại Mỹ vẫn kéo dài trong tương lai, đồng thời, nhu cầu mua đô la Mỹ tăng cao do căng thẳng địa chính trị toàn cầu gia tăng, bắt đầu từ khu vực Trung Đông.

Nhà đầu tư đổ xô đi mua đồng USD cũng là nguyên nhân khiến tỷ giá EUR bị kìm hãm, rơi vào giảm nhẹ. 

screenshot 1 3
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND trong 1 tháng gần đây

Dưới đây là một số yếu tố có thể tác động đến giá EUR/USD trong thời gian tới:


  • Kết quả cuộc họp của ECB vào thứ Năm, 26/01/2024.
  • Số liệu GDP của Mỹ và khu vực Eurozone trong quý IV năm 2023.
  • Chỉ số giá tiêu dùng của Mỹ và khu vực Eurozone trong tháng 1 năm 2024.
  • Tình hình căng thẳng địa chính trị toàn cầu.

Các nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ những yếu tố này để có thể đưa ra những quyết định giao dịch phù hợp.

Giá EUR chợ đen hôm nay 23/01/2024

Giá EUR chợ đen hôm nay

Giá 1 EUR chợ đen: VND
Giá EUR trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 21:28:46 13/07/2025

Bảng tỷ giá euro hôm nay 23/01/2024 tại các ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 29.751,5 31.350,9 30.052
abbank 29.765 31.187 29.885
acb 30.006 31.023 30.127
agribank 29.865 31.109 29.985
baovietbank 29.793 - 30.111
bidv 30.052 31.288 30.076
29.965 30.988 30.055
gpbank 29.937 31.143 30.229
hdbank 29.936 31.020 30.106
hlbank 29.620 31.208 29.870
hsbc 29.892 31.052 29.953
indovinabank 29.825 31.096 30.146
kienlongbank 29.860 31.030 29.960
lienvietpostbank 29.853 31.267 29.993
mbbank 29.841 31.353 29.941
- - 29.923
msb 30.063 31.186 30.063
namabank 29.930 30.972 30.125
ncb 29.502 31.349 29.622
ocb 30.285 31.611 30.435
pgbank - 30.988 30.092
publicbank 29.746 31.251 30.047
pvcombank 29.671 31.287 29.971
sacombank 30.176 31.049 30.276
saigonbank 29.967 31.087 30.081
scb 29.670 31.460 29.760
seabank 30.050 31.250 30.070
shb 30.227 31.427 30.227
techcombank 29.872 31.170 30.145
tpb 29.986 31.418 30.052
uob 29.534 31.157 29.838
29.681,6 - 29.981,4
vib 29.944 31.113 30.044
vietabank 30.062 30.984 30.212
vietbank 29.965 - 30.055
vietcapitalbank 29.702 30.968 30.009
vietinbank 30.179 31.434 30.224
vpbank 29.947 30.916 30.147
vrbank 30.038 31.276 30.062