Giá vàng thế giới hôm nay vẫn giao động trong biên độ hẹp và giữ vững trên mức 2.500 USD/ounce. Hiện các nhà đầu tư chuẩn bị trước khi dữ liệu lạm phát Mỹ được phát hành, tìm thêm thông tin về mức độ cắt giảm lãi suất của Fed vào tuần tới.
Tình hình thị trường vàng thế giới
Cập nhật vào sáng ngày 11/09/2024, giá vàng giao ngay đã tăng 0,3% lên mức 2.512,38 USD/ounce vào lúc 14:03 chiều giờ ET (18:03 GMT), trong khi giá vàng tương lai của Mỹ tăng 0,4%, chốt phiên ở mức 2.543,1 USD.
Động lực mới từ dữ liệu lạm phát và tranh luận tổng thống
Daniel Ghali, chiến lược gia hàng hóa tại TD Securities, nhận định rằng: “Giá vàng đang di chuyển trong biên độ rất hẹp và chờ đợi chất xúc tác tiếp theo, có thể đến từ cuộc tranh luận tổng thống Mỹ vào tối nay và dữ liệu lạm phát vào ngày mai.”
Các nhà đầu tư hiện đang tập trung vào các chỉ số lạm phát, với CPI dự kiến sẽ tăng 0,2% trong tháng 8.
Mức hỗ trợ và kỳ vọng của thị trường
Theo Han Tan, nhà phân tích tại Exinity Group, mức giá 2.500 USD là một mức hỗ trợ tâm lý quan trọng, và bất kỳ sự giảm giá nào dưới mức này sẽ thu hút những nhà đầu tư mua vào. Từ đầu năm đến nay, giá vàng đã tăng 21% và đạt đỉnh cao lịch sử vào tháng 8 với mức 2.531,60 USD.
Lãi suất và tác động đến giá vàng
Lãi suất giảm khiến chi phí cơ hội khi giữ vàng, một tài sản không sinh lãi, trở nên thấp hơn. Hiện tại, công cụ CME FedWatch cho thấy 67% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, và 33% khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản.
Diễn biến của các kim loại quý khác
Giá bạc giao ngay giảm nhẹ 0,3% xuống còn 28,26 USD/ounce, trong khi bạch kim tăng 0,2% lên mức 939,71 USD/ounce và palladium tăng 2,1% lên mức 966,55 USD/ounce.
Hội đồng Đầu tư Bạch kim Thế giới dự báo thâm hụt bạch kim toàn cầu năm 2024 sẽ tăng gấp đôi so với dự kiến trước đó, do dòng vốn đầu tư mạnh vào các quỹ ETF và sự mua vào tại Trung Quốc.
Diễn biến giá vàng trong nước ngày 11/09/2024
Hiện giá vàng trong nước ngày 11/09/2024 tại thị trường Việt Nam như sau:
Sản phẩm | Hôm nay (22-11-2024) | Hôm qua (21-11-2024) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
SJC - TP. Hồ Chí Minh | 83.700 | 86.200 | 83.700 | 86.200 |
PNJ - TP. Hồ Chí Minh | 83.700 | 86.200 | 83.700 | 86.200 |
PNJ - Hà Nội | 83.700 | 86.200 | 83.700 | 86.200 |
PNJ - Đà Nẵng | 83.700 | 86.200 | 83.700 | 86.200 |
DOJI - TP. Hồ Chí Minh | 83.700 | 86.200 | 83.700 | 86.200 |
DOJI - Đà Nẵng | 83.700 | 86.200 | 83.700 | 86.200 |
Phú Quý - Hà Nội | 83.900 | 86.200 | 83.900 | 86.200 |
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội | 84.000 | 86.200 | 84.000 | 86.200 |
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh | 85.200 | 86.200 | 85.200 | 86.200 |
No comments.
You can be the first one to leave a comment.