Dự báo giá vàng quý 4/2024: Sẽ tiếp tục tăng hay đã kịch trần?

Phản hồi: 1

Chợ giá  – Thị trường vàng trong năm 2024 đã chứng kiến mức tăng vượt trội, đặc biệt là trong quý 3 với sự gia tăng lớn nhất so với các quý còn lại. Những yếu tố như bất ổn địa chính trị và việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất trước cuộc bầu cử tổng thống Mỹ đã làm suy yếu đồng USD, từ đó tạo đà cho đợt tăng mạnh của giá vàng. Bài viết này sẽ phân tích kỹ thuật và các yếu tố chính, giúp dự báo xu hướng giá vàng trong quý cuối năm 2024.

Xu hướng tăng của giá vàng

du bao gia vang quy 4 2024
Dự báo giá vàng quý 4/2024: Sẽ tiếp tục tăng hay đã kịch trần?

Biểu đồ dài hạn cho thấy đà tăng mạnh của thị trường vàng. Vào năm 2003, giá vàng thế giới đã phá vỡ mô hình “cờ tăng” sau gần hai thập kỷ tích lũy. Mức đỉnh lịch sử mới đạt được vào quý 3/2024 là 2.685 USD/ounce. Điều này xảy ra sau khi mô hình “cốc và tay cầm” được hình thành ngay dưới mức đỉnh hàng năm 2.075 USD, đẩy giá vàng lên mức cao nhất mọi thời đại.

Với việc quý 3/2024 đóng cửa ở mức cao kỷ lục, nhiều chuyên gia dự báo quý 4 sẽ tiếp tục là một quý đáng theo dõi. Biểu đồ tuần cho thấy sự hình thành của mô hình “đầu và vai ngược” với đường cổ tại 2.075 USD, mở ra cơ hội cho giá vàng đạt mục tiêu 3.000 USD. Tuy nhiên, khi quý 4 tiến gần đến giai đoạn điều chỉnh theo mùa, các nhà đầu tư có thể chờ đợi một cơ hội mua vào khi giá điều chỉnh trong tháng 10 hoặc 11.

Giá vàng hôm nay 30/9/2024, ngày cuối cùng của tháng, đã có sự biến động nhẹ sau khi đạt đỉnh lịch sử vào tuần trước. Trên thị trường quốc tế, giá vàng giao ngay hiện dao động quanh mức 2.660 USD/ounce, giảm nhẹ so với mức cao nhất trong tuần trước là 2.684 USD/ounce. Nguyên nhân chính của sự giảm giá này là do áp lực từ đồng USD tăng mạnh trở lại sau những thông tin tích cực từ nền kinh tế Mỹ.

Dự báo giá vàng quý 4 năm 2024

Dựa trên các xu hướng hiện tại, giá vàng có thể dao động trong khoảng 2.700 – 3.000 USD/ounce vào tháng 10. Mặc dù có khả năng xảy ra điều chỉnh giá ngắn hạn, các yếu tố như cắt giảm lãi suất của Fed và bất ổn địa chính trị tiếp tục hỗ trợ đà tăng dài hạn của vàng.

Mùa thu thường là thời điểm thị trường vàng có sự điều chỉnh hoặc tích lũy, nhưng nếu các mục tiêu giá 2.700 – 3.000 USD được đạt được vào tháng 10, thì tháng 11 có thể chứng kiến một đợt điều chỉnh nhanh, tiếp theo là sự tăng mạnh vào tháng 12 và năm 2025.


Các yếu tố chính hỗ trợ đà tăng giá

Trong quý cuối của năm, vàng tiếp tục hưởng lợi từ các yếu tố kinh tế và địa chính trị. Đầu tiên, kỳ vọng về việc Fed tiếp tục cắt giảm lãi suất là một động lực chính. Với việc Fed đã giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào tháng 9/2024, thị trường đang chờ đợi các đợt cắt giảm tiếp theo, có thể lên đến 75 điểm cơ bản trước cuối năm. Lãi suất thấp làm giảm sức hấp dẫn của các tài sản có lợi suất như trái phiếu, giúp vàng trở nên hấp dẫn hơn.

Bên cạnh đó, căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine cùng tình hình bất ổn tại Trung Đông, càng củng cố vị thế của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Khi những rủi ro toàn cầu gia tăng, nhu cầu vàng thường tăng mạnh do tâm lý phòng ngừa rủi ro.

Cuối cùng, sự suy yếu của đồng USD cũng là yếu tố quan trọng. Kể từ cuối tháng 6, đồng USD đã liên tục suy yếu do quan điểm “nới lỏng” của Fed. Điều này giúp vàng, vốn được định giá bằng USD, trở nên rẻ hơn đối với người mua sử dụng các loại tiền tệ khác, từ đó thúc đẩy nhu cầu vàng.

Với xu hướng kỹ thuật mạnh mẽ và các yếu tố vĩ mô hỗ trợ, giá vàng có thể tiếp tục xu hướng tăng trong thời gian ngắn hạn, với mục tiêu dao động trong khoảng 2.700 – 3.000 USD/ounce vào quý 4 năm 2024. Dù có khả năng điều chỉnh ngắn hạn trong tháng 10 hoặc 11, nhưng đây cũng là cơ hội mua vào tốt cho các nhà đầu tư dài hạn. Triển vọng chung của vàng vẫn tích cực, với khả năng đạt mức 3.000 USD nếu các yếu tố hiện tại tiếp tục diễn ra.

Diễn biến giá vàng trong nước 30/09/2024

Hiện giá vàng trong nước ngày 30/09/2024 tại thị trường Việt Nam như sau:

Sản phẩm Hôm nay (05-10-2024) Hôm qua (04-10-2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
SJC - TP. Hồ Chí Minh 82.000 84.000 82.000 84.000
PNJ - TP. Hồ Chí Minh 82.000 84.000 82.000 84.000
PNJ - Hà Nội 82.000 84.000 82.000 84.000
PNJ - Đà Nẵng 82.000 84.000 82.000 84.000
DOJI - TP. Hồ Chí Minh 82.000 84.000 82.000 84.000
DOJI - Đà Nẵng 82.000 84.000 82.000 84.000
Phú Quý - Hà Nội 82.300 84.000 82.300 84.000
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội 81.500 83.500 81.500 83.500
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh 83.500 84.000 83.500 84.000

3.7/5 - (6 bình chọn)