Tỷ giá USD 24/06 đang ở mức cao nhất trong hơn 2 thập kỷ

Phản hồi: 1

Trong tuần vừa qua, đồng USD Mỹ đã tiếp tục chiếm ưu thế trên thị trường quốc tế, khiến cho các đồng tiền khác, đặc biệt là đồng Yên Nhật Bản, phải đối mặt với áp lực giảm giá nặng nề. Hiện tỷ giá đồng USD Mỹ đang ở mức cao nhất trong hơn hai thập kỷ.

Đồng USD đã tăng 5 tuần liên tiếp

ty gia yen nhat 06 06 2024
Chuỗi tăng giá của đồng USD kéo dài sang tuần thứ năm, đồng Yên tiếp tục lao dốc

Chỉ số Bloomberg Dollar Spot Index đã tăng thêm 0,1% trong 5 ngày qua, đánh dấu chuỗi tăng hàng tuần dài nhất từ tháng Hai và kết thúc ở mức cao nhất kể từ đầu tháng 11. Những diễn biến này phần nào được thúc đẩy bởi sự bất trắc về tình hình lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).

Tỷ giá đồng USD Mỹ đang ở mức cao nhất trong hơn hai thập kỷ, điều này đang làm gia cố sức mạnh của đồng USD khi các nhà đầu tư trông đợi các dấu hiệu từ Fed. Chủ tịch Fed Chicago – Austan Goolsbee, cho biết rằng việc cắt giảm lãi suất có thể xảy ra nếu tình hình lạm phát tiếp tục đi xuống, trong khi Thomas Barkin tại Richmond Fed cho rằng cần có một lộ trình rõ ràng hơn về tình hình lạm phát trước khi quyết định cắt giảm lãi suất.

Mặt khác, nhiều ngân hàng trung ương khác đang đối mặt với áp lực kinh tế và giảm chi phí vay trong nước, dù cho chênh lệch lãi suất với Mỹ vẫn đang gây áp lực lên đồng tiền của họ.

Dù sự tăng trưởng của đồng USD có bị hạn chế bởi sự bình lặng tương đối trên thị trường tài chính, sức mạnh của đồng USD vẫn dường như tiếp tục duy trì vào thời điểm hiện tại, phản ánh sự tin tưởng của các nhà đầu tư vào nền kinh tế và thị trường tài sản của Mỹ. 

Kamakshya Trivedi từ Goldman Sachs Group Inc. cho biết: “Đồng USD dường như sẽ vẫn giữ sức mạnh dài hạn hơn. Có thể sẽ có hai đợt cắt giảm lãi suất từ Fed trong năm nay, với một bức tranh tăng trưởng kinh tế và thị trường tài sản khá vững chắc ở Hoa Kỳ.”

Sự gia tăng của USD tác động lên thị trường tiền tệ

Đồng Yên Nhật Bản đã ghi nhận phiên suy yếu thứ 10 trong 11 ngày, kết thúc ở mức 159,80 yên/USD, chỉ cách mức 160 chặt chẽ. Các nhà phân tích cho rằng, đồng Yên và đồng Franc Thụy Sĩ có thể tiếp tục gánh chịu những tác động nặng nề từ việc Fed dự kiến cắt giảm lãi suất.

Helen Given – nhà giao dịch ngoại hối tại Monex Inc., nhận định: “Tôi không thấy có nhiều khả năng thay đổi tình hình của đồng USD cho đến khi Fed thực sự thực hiện việc nới lỏng lãi suất. Đồng Yên và đồng Franc Thụy Sĩ có thể là những đồng tiền chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong vài tháng tới.”

Các quan chức Nhật Bản mới đây đã cảnh báo rằng họ sẵn sàng can thiệp để ổn định thị trường tiền tệ nếu cần thiết. Trước đó, họ đã chi một số tiền kỷ lục để hỗ trợ đồng tiền và ngăn cản các nhà đầu cơ, lên tới hơn 60 tỷ USD trong tháng 4 và tháng 5.

Tình hình trên thị trường tiền tệ châu Âu cũng không sáng sủa hơn khi đồng Euro đã giảm khoảng 2% so với đồng USD từ khi ECB (Ngân hàng Trung ương châu Âu) cắt giảm lãi suất vào tháng 6.


Nhìn chung, việc đồng USD Mỹ tiếp tục gia cố vị thế của mình trên thị trường toàn cầu đã gây ra những tác động lớn đến các đồng tiền khác, đặc biệt là đồng Yên Nhật Bản và đồng Franc Thụy Sĩ. Các nhà đầu tư và các quan chức chính sách tiền tệ đang tiếp tục theo dõi tình hình này để có những đánh giá và chiến lược phù hợp trong thời gian tới.

Giá USD chợ đen hôm nay 24/06/2024

Giá USD chợ đen hôm nay

Giá 1 USD chợ đen: VND
Giá USD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 00:51:33 31/12/2024

Bảng tỷ giá đô la Mỹ hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam 24/06/2024

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 25.213 25.543 25.243
abbank 25.223 25.543 25.243
acb 25.260 25.543 25.290
agribank 25.270 25.543 25.283
baovietbank 25.280 - 25.300
bidv 25.248 25.543 25.248
cbbank 25.200 - 25.230
25.260 25.543 25.290
gpbank 25.220 25.543 25.250
hdbank 25.210 25.525 25.240
hlbank 25.303 25.543 25.323
hsbc 25.345 25.542 25.345
indovinabank 25.205 25.520 25.255
kienlongbank 25.185 - -
lienvietpostbank 24.990 25.423 24.990
mbbank 25.270 25.543 25.290
msb 25.250 25.543 25.265
namabank 25.193 25.542 25.243
ncb 25.030 25.525 25.230
ocb 25.246 25.536 25.295
oceanbank 25.222 25.483 25.232
pgbank 25.215 25.543 25.255
publicbank 25.208 25.543 25.243
pvcombank 24.670 25.540 24.680
sacombank 25.280 25.543 25.280
saigonbank 25.210 25.543 25.240
scb 25.230 25.540 25.290
seabank 25.248 25.543 25.248
shb 25.165 25.484 -
techcombank 25.176 25.460 25.209
tpb 24.390 24.870 24.430
uob 25.190 25.543 25.220
vib 25.170 25.525 25.230
vietabank 25.240 25.543 25.290
vietbank 23.680 - 23.700
vietcapitalbank 25.218 25.538 25.238
vietinbank 25.225 - 25.530
vpbank 25.262 25.543 25.282
vrbank 24.200 25.100 24.300
dongabank 25.300 25.543 25.300