Tỷ giá WON Hàn 27/04 diễn biến ngày càng ‘bất thường’

Phản hồi: 1

Mối quan hệ truyền thống của đồng WON Hàn Quốc với tăng trưởng xuất khẩu và dòng vốn gần đây đã bị phá vỡ. Có vẻ như sự bất ổn gia tăng và chênh lệch tỷ giá lớn giữa các quốc gia đã chi phối thị trường ngoại hối và khiến đồng Đô la Mỹ mạnh lên như một xu hướng, đẩy WON Hàn và các đồng tiền nhạy cảm rủi ro khác vào đà giảm. Tỷ giá WON Hàn ảm đạm mặc dù xuất khẩu Hàn Quốc vẫn tăng trưởng

Hôm nay 27/04/2024, 1 WON Hàn (KRW) ước tính quy đổi được 18,39 đồng Việt Nam (VND), giảm 0,08 đồng so với phiên hôm qua. WON Hàn đã giảm gần 2% giá trị từ đầu năm đến nay bất chấp những dữ liệu kinh tế lạc quan tại Hàn Quốc

ZMacYmF 2QSEB2JdI9wYnp7x4eoQX5WLUjMykVprX0PVMJxqQ3thKjFO9l7kloRIVMv JaaC1SLcGXrjOeRimvcF5JQbx

Những mối quan hệ truyền thống bị ‘phá vỡ’ của đồng WON Hàn

Xuất khẩu và tỷ giá: Thông thường, tăng trưởng xuất khẩu sẽ dẫn đến đồng Won tăng giá. Tuy nhiên, gần đây, mặc dù kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc tăng gần 10% mỗi năm, đồng WON vẫn tiếp tục giảm giá so với USD (Biểu đồ 1).

q1nJtYu5aDxi1IW 7zPNOYDvmdBUeg7UPuK3UI1tYlTYHTIJAyofYgXzP6RLaLekABMZFL67dF2Yeggrrebi tILRN74sT6cCaPiski4QGB6x9Fw2C6Njh0lk7m dYVmDATNqnPmWj3 FKR=s800
Biểu đồ: Xu hướng ngược bất thường của tỷ giá WON và kim ngạch xuất khẩu

Lãi suất và tỷ giá: Trước đây, khi chênh lệch lãi suất giữa các thị trường mới nổi và thị trường phát triển thu hẹp, đồng Won sẽ tăng giá. Tuy nhiên, mối quan hệ này cũng không còn duy trì trong hai năm gần đây.

Đầu tư nước ngoài và tỷ giá: Theo truyền thống, khi nhà đầu tư nước ngoài mua ròng cổ phiếu Hàn Quốc, đồng WON sẽ tăng giá. Nhưng mối quan hệ này cũng đã bị phá vỡ gần đây

NhXyaGqn gqH0WzJlpcVDG3AZivK3WmLhDz4LO45ngMad 1VfLjq0efn3CHjB6nA8b HbN4YJ7 L3y3XJvYKXjjqDnEKJh9xSKxuYLSv2Deu9P7heau02KGjaj dEhHpGdiheubRw87rdqGT=s800
Biểu đồ: Xu hướng ngược bất thường của đầu tư nước ngoài tại Hàn Quốc và tỷ gía WON

Các nguyên nhân lý giải cho sự sụt giảm khó hiểu của WON Hàn

Bất ổn chính sách gia tăng: Kể từ năm 2007, nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng và bất ổn định gia tăng. Những sự kiện như khủng hoảng tài chính toàn cầu (2007-2009), khủng hoảng nợ công châu Âu (2011-2012), chiến tranh thương mại Mỹ-Trung (2018-2019) và đại dịch COVID-19 đều là những tác nhân gây ra bất ổn. Bất ổn chính sách khiến nhu cầu tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (như USD) tăng lên, và ngược lại với các đồng tiền rủi ro như WON Hàn

Đồng Won Hàn Quốc đặc biệt nhạy cảm với những bất ổn:  Doanh nghiệp Hàn Quốc chủ yếu hoạt động theo mô hình B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), vì vậy bất ổn định sẽ ảnh hưởng đến tăng trưởng xuất khẩu và toàn bộ nền kinh tế. Điều này có thể tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái gần đây

Bên cạnh đó, chênh lệch lợi suất giữa các khu vực cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá:  Tăng trưởng kinh tế của Mỹ vượt trội so với các nước phát triển khác, và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tích cực tăng lãi suất hơn các ngân hàng trung ương lớn khác. Điều này khiến lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ cao hơn nhiều, WON Hàn yếu đi so với USD


Điều kiện để đồng WON Hàn phục hồi vững chắc trong tương lai

Hai điều kiện tiên quyết cần có để đồng WON Hàn vào chu kỳ tăng giá bền vững là: FED cắt giảm lãi suất, và bất ổn chính sách giảm bớt

Nhìn chung, triển vọng cho đồng Won Hàn Quốc trong ngắn hạn vẫn còn nhiều biến động và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi chặt chẽ các diễn biến kinh tế và địa chính trị toàn cầu để có thể đánh giá chính xác rủi ro và cơ hội liên quan đến đồng Won.

Giá WON chợ đen hôm nay 27/04/2024

Giá KRW chợ đen hôm nay

Giá 1 KRW chợ đen: VND
Giá KRW trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 22:07:14 03/12/2024

Tỷ giá WON hôm nay 27/04/2024 tại các ngân hàng tại Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 15,64 18,86 17,38
abbank - 20,03 17,5
acb - - 18,32
agribank - 19,05 17,35
bidv 15,85 18,86 17,51
hdbank - 18,77 17,99
kienlongbank - 20,2 16,02
mbbank - 21,4 17,09
msb 16,24 19,74 16,98
namabank 17,21 19,06 17,21
ncb 13,6 20,61 15,6
ocb - - -
oceanbank - 19,93 16,31
sacombank - - 17,8
saigonbank - - 17,85
seabank - - 16,88
shb - 23,2 15,7
techcombank - 19,4 -
tpb - 18,86 -
vib - - -
vietabank - 19,84 17,5
vietbank - - 17,48
vietinbank 16,11 - 19,91