Chợ giá – Mã IBAN hay còn gọi là số tài khoản ngân hàng quốc tế được dùng phổ biến khi bạn có các giao dịch phát sinh ở nước ngoài. Trong bài viết này chúng tôi sẽ đề cập đến IBAN với mã SWIFT và số BIC để xem chúng khác nhau hay giống nhau như thế nào.
IBAN là gì?
IBAN viết tắt cho International Bank Account Number, tức là số tài khoản ngân hàng quốc tế. IBAN là một hệ thống đánh số tự động, được áp dụng rộng rãi nhằm xác định tài khoản ngân hàng quốc tế.
Mã IBAN tối đa gồm 34 ký tự chữ, là số giúp xác định nhanh chóng một cá nhân, quốc gia, ngân hàng, số tài khoản ngân hàng của họ.
IBAN là một định dạng số xác định tài khoản ngân hàng nước ngoài, đặc biệt là một tài khoản ở Châu Âu, nơi hệ thống IBAN được sử dụng thường xuyên nhất. IBAN, bao gồm các số nhận dạng khác nhau, chẳng hạn như số tài khoản và mã quốc gia, giúp các tổ chức tài chính có thể xử lý thanh toán quốc tế nhanh hơn, thuận lợi hơn.
Chức năng của mã IBAN trong giao dịch quốc tế
Trong bối cảnh ngân hàng quốc tế, IBAN (Số tài khoản ngân hàng quốc tế) là một phần thông tin quan trọng. Nó có ít nhất ba chức năng quan trọng khi một cá nhân thực hiện hoặc nhận bất kỳ hình thức thanh toán quốc tế nào giữa các ngân hàng.
- IBAN giúp các tổ chức tài chính ghi nhận nhanh chóng và dễ dàng quốc gia của một ngân hàng, mà khoản thanh toán đang được gửi đến.
- IBAN được sử dụng để xác định số tài khoản chính xác khi tiền được gửi trong quốc gia đó. Rõ ràng, nếu thiếu một trong hai khía cạnh này, thì việc chuyển tiền quốc tế sẽ trở thành một thử thách khá lớn với các đơn vị bưu chính công nghệ.
- Cuối cùng, IBAN giúp các tổ chức tài chính kiểm tra tính chính xác và chi tiết thông tin của tài khoản, để đảm bảo rằng chuyển khoản sẽ thành công ngay trước khi bắt đầu.
IBAN có cấu tạo như thế nào?
Mã IBAN gồm một loạt các ký tự chữ và số, tất cả đều thể hiện ý nghĩa về định vị trong quá trình chuyển tiền quốc tế. Định dạng IBAN lgiống nhau đối với mọi quốc gia, mặc dù số lượng chữ số có thể khác nhau. Ví dụ, Na Uy sử dụng 15 ký tự, trong khi Liechtenstein sử dụng 21 ký tự. Số ký tự tối đa mà bất kỳ quốc gia nào muốn lập mã IBAN là 34.
Nói chung, mã IBAN được chia thành các thông tin sau (những thông tin này có thể thay đổi theo quốc gia):
– Mã quốc gia
– Mã định danh ngân hàng
– Mã chi nhánh
– Số tài khoản
Ba số cuối cùng (mã ngân hàng, mã chi nhánh và số tài khoản) tạo nên số tài khoản ngân hàng cơ bản (BBAN).
Dưới đây là mã IBAN giả định từ một ngân hàng: CY45002003579876543210987654
Mã IBAN trên thực tế không có khoảng trống cách nào nhưng để thuận tiện, chúng ta có thể tách ra để giúp việc giải thích mã IBAN dễ dàng hơn.
CY 45 002 00357 9876543210987654
Như bạn có thể thấy, mã này có 5 ký tự được chia thành 5 phần.
- Hai ký tự đầu tiên là mã số quốc gia.
- Hai chữ số theo sau mã quốc gia (45) là các chữ số kiểm tra. Chúng giúp xác thực số tài khoản.
- Phần tiếp theo (002) là mã ngân hàng. Rõ ràng, điều này xác định ngân hàng cụ thể.
- Chuỗi ký tự thứ tư (00357) là mã ngành .
- Cuối cùng, chuỗi ký tự cuối cùng, đó là số tài khoản . Trong trường hợp này, chúng tôi đã sử dụng một con số giả định. Số tài khoản ngân hàng này có 16 ký tự.
Ai được phép đăng ký IBAN?
Quốc gia đăng ký mã IBAN nằm trong danh mục các quốc gia tuân thủ các tiêu chuẩn IBAN mới nhất (ISO 13616). Mã đăng ký do SWIFT xuất bản và chứa thông tin chi tiết về định dạng IBAN của mỗi quốc gia. Ví dụ: trong sổ đăng ký IBAN, bạn sẽ tìm thấy thông tin đăng ký sau với nước Hungary:
– Mã quốc gia của quốc gia là HU
– Mỗi IBAN bao gồm 28 ký tự
– Độ dài BBAN là 24 ký tự
– Mã nhận dạng ngân hàng dài 3 ký tự
– Mã nhận dạng chi nhánh dài 4 ký tự
– Hungary cũng là thành viên của SEPA
Trong sổ đăng ký IBAN, bạn sẽ thấy được lịch sử cập nhật tài liệu và mô tả ngắn gọn các thuật ngữ quan trọng để sử dụng khi giao dịch bằng mã IBAN.
Mã IBAN của một số ngân hàng tại Việt Nam
Thực tế, để chuyển tiền về Việt Nam bạn không cần sử dụng mã IBAN. Do đó khi chuyển tiền về Việt Nam qua các ngân hàng trong nước như Vietcombank, Vietinbank, Techcombank hay BIDV…, bạn hoàn toàn không cần để ý đến mã số IBAN.
Để chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam, bạn cần chú ý các thông tin sau:
- Tên người nhận.
- Số tài khoản người nhận
- Tên ngân hàng bằng tiếng anh thụ hưởng
- Địa chỉ của ngân hàng thụ hưởng
- Mã SWIFT code của ngân hàng thụ hưởng
- Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng thụ hưởng.
IBAN khác với mã SWIFT như thế nào?
Sự khác biệt chính giữa mã IBAN và mã SWIFT là xác định các chủ thể khác nhau. Không giống như mã IBAN, mã SWIFT chỉ xác định một ngân hàng trong một quốc gia nào đó. Mã IBAN hiển thị cả ngân hàng và tài khoản cụ thể tại ngân hàng đó.
Do đó, IBAN xác định tài khoản quốc tế cá nhân mà khoản thanh toán đang hướng đến và mã SWIFT biểu thị tổ chức tài chính nắm giữ tài khoản.
Trước khi mã IBAN và SWIFT được tiêu chuẩn hóa quốc tế, các khoản thanh toán giữa các quốc gia thường xuyên bị sai vị trí và gây khó khăn khi truy tìm các khoản thất lạc.
Các khoản thanh toán được thực hiện do nhầm lẫn hoặc chuyển đến sai vị trí, thường sẽ yêu cầu thêm một khoản tiền để khắc phục những vấn đề này. Do đó, các loại mà như SWIFT và IBAN đã được ra đời.
Một trong những lợi ích chính của hệ thống SWIFT là sưu tập lượng lớn thông tin để dễ dàng chuyển giao giữa các tổ chức tài chính. Trong mã SWIFT là số tiền tín dụng của một cá nhân, trạng thái của tài khoản và thông tin cụ thể liên quan đến việc chuyển tiền của từng tài khoản.
Kết luận
Cả mã IBAN và mã SWIFT đều là những mã số quan trọng trong việc thực hiện, xử lý các loại thanh toán quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin về mã IBAN.
Lương Quyên – Chợ giá
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.