Giá gas thế giới 13/10/2023 dự kiến sẽ tiếp tục giảm trong thời gian tới, nhưng sẽ dao động trong biên độ hẹp. Giá gas trong nước cũng sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao.
Giá gas thế giới
Giá gas thế giới đã giảm xuống 3,33 USD/mmBTU, giảm 0,34% so với trước đó. Nguyên nhân chính là do thời tiết ấm hơn và dự trữ gas dồi dào, làm giảm nhu cầu.
Tuy nhiên, thị trường gas toàn cầu đang gặp khó khăn với nguồn cung. Mỏ khí đốt Tammar ở miền Nam Israel do Chevron quản lý đã ngừng hoạt động do căng thẳng khu vực gia tăng. Công nhân tại cơ sở khí đốt của Chevron ở Úc cũng đang chuẩn bị đình công. Ngoài ra, việc áp suất giảm đột ngột trong đường ống dẫn khí đốt giữa Phần Lan và Estonia gây nguy hiểm.
Mặc dù giá gas thế giới không tăng mạnh như năm 2022, tăng trưởng vẫn có thể làm tăng chi phí sản xuất ở EU.
Theo báo cáo của IEA về nhu cầu khí đốt, thị trường vẫn còn căng thẳng và giá cả tiếp tục biến động mạnh. Dự báo nhu cầu khí đốt sẽ tăng trung bình 1,6% mỗi năm từ 2022 đến 2026, thấp hơn so với giai đoạn 2017-2021.
Cuộc xung đột giữa Nga – Ukraine năm 2022 đã giảm nguồn cung khí đốt từ Nga đến châu Âu, tạo ra tình trạng căng thẳng về nguồn cung năng lượng.
Nhu cầu khí đốt ở châu Á – Thái Bình Dương, châu Âu và Bắc Mỹ dự báo giảm 1% mỗi năm đến 2026, do triển khai nhanh chóng năng lượng tái tạo và tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Châu Âu đang tìm giải pháp thay thế sau khi mất nguồn khí đốt từ Nga.
Giá gas trong nước
Giá gas trong nước tiếp tục duy trì ở mức cao, sau khi tăng 1.667 đồng/kg vào ngày 1/10/2023.
Theo đó, giá bán lẻ gas bình 12kg phổ biến ở mức 426.500 đồng/bình, tương đương 35.541 đồng/kg. Giá bán lẻ gas bình 45kg phổ biến ở mức 1.603.750 đồng/bình, tương đương 35.541 đồng/kg.
Giá gas tăng cao do giá gas thế giới tăng. Theo đó, giá gas thế giới bình quân tháng 10/2023 là 607,5 USD/tấn, tăng 52,5 USD/tấn so với tháng 9/2023.
Giá gas trong nước dự kiến sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao trong thời gian tới do giá gas thế giới vẫn còn nhiều biến động.
Dưới đây là tổng hợp giá gas của các thương hiệu gas lớn tại thị trường Việt Nam tính đến ngày 13/10/2023:
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Bình 12kg | Bình 45kg |
Miền bắc | Tây bắc bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền bắc | Đông bắc bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền bắc | Đồng bằng sông hồng | 354.000 | 1.275.000 |
Miền trung | Bắc Trung bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền trung | Duyên Hải Nam Trung Bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền trung | Tây Nguyên | 354.000 | 1.275.000 |
Miền Nam | Đông Nam Bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền Nam | Đồng Bằng Sông Cửu Long | 354.000 | 1.275.000 |
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.