Giá thép hôm nay trong nước không có nhiều biến động. Chợ Giá xin gửi quý bạn đọc báo giá sắt thép xây dựng hôm nay được tự động cập nhật mới nhất.
Việc giá sắt thép tăng xuất phát từ nhiều yếu tố như dịch bệnh, và những biến động của thế giới.
Bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay
Miền | Thương Hiệu Thép | Loại thép | Đơn giá (đồng)/kg |
Miền Bắc |
Thép Hòa Phát |
Thép cuộn CB240 | 16.510 đồng/kg |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.510 đồng/kg | ||
Thép Việt Nhật |
Thép cuộn CB240 | 17.500 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 17.750 đồng/kg | ||
Thép Việt Ý |
Thép cuộn CB240, thép thanh | 16.360 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.610 đồng/kg | ||
Thép Việt Mỹ |
Thép cuộn CB240 | 16.260 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.360 đồng/kg | ||
Thép Việt Úc |
Thép cuộn CB240 | 16.390 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.650 đồng/kg | ||
Miền Trung |
Thép Tisco |
Thép cuộn CB240 | 16.860 đồng/kg |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.960 đồng/kg | ||
Thép Việt Mỹ |
Thép cuộn CB240 | 16.310 đồng/kg | |
Thép D10 CB300 | 16.560 đồng/kg | ||
Thép Pomina |
Thép cuộn CB240 | 16.790 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.950 đồng/kg | ||
Miền Nam |
Thép Hòa Phát |
Thép cuộn CB240 | 16.960 đồng/kg |
Thép D10 CB300, thép thanh | 17.160 đồng/kg | ||
Thép Pomina |
Thép cuộn CB240 | 17.200 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 17.400 đồng/kg | ||
Thép Vina kyoei( Việt Nhật cũ ) |
Thép cuộn CB240 | 17.860 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 17.990 đồng/kg | ||
Thép Tung Ho |
Thép cuộn CB240 | 16.090 đồng/kg | |
Thép D10 CB300, thép thanh | 16.240 đồng/kg |
Sau đợt tăng giá hồi đầu tháng 2/2022 với mức tăng là 1000/Kg thì không ít chuyên gia trong ngành cũng đã nhận định diễn biến giá sắt thép trong những tháng tiếp theo của năm 2022 tiếp tục tăng mạnh.
Bảng giá thép hòa phát hôm nay (Bảng giá chi tiết)
BẢNG GIÁ SẮT HÒA PHÁT 2022 |
|||
---|---|---|---|
Tên sản phẩm | ĐVT | Barem | Đơn giá có VAT |
P6 | kg | 1 | 17.600 |
P8 | kg | 1 | 17.600 |
P10 | Cây/11m7 | 6.20 | 112.000 |
P12 | Cây/11m7 | 9.89 | 173.000 |
P14 | Cây/11m7 | 13.59 | 233.000 |
P16 | Cây/11m7 | 17.21 | 311.200 |
P18 | Cây/11m7 | 22.48 | 400.000 |
P20 | Cây/11m7 | 27.77 | 495.200 |
P22 | Cây/11m7 | 33.15 | 602.000 |
P25 | Cây/11m7 | 43.17 | 793.200 |
Báo giá thép Vina kyoei (việt nhật) – Thép cuộn phi 6, phi 8, thép thanh vằn từ phi 10 tới phi 32
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT ĐỨC 2022 |
|||
---|---|---|---|
Tên sản phẩm | ĐVT | Barem | Đơn giá có VAT |
P6 | kg | 1 | 16.600 |
P8 | kg | 1 | 16.600 |
P10 | Cây/11m7 | 6.20 | 98.600 |
P12 | Cây/11m7 | 9.89 | 160.200 |
P14 | Cây/11m7 | 13.59 | 221.100 |
P16 | Cây/11m7 | 17.21 | 301.300 |
P18 | Cây/11m7 | 22.48 | 389.000 |
P20 | Cây/11m7 | 27.77 | 481.200 |
P22 | Cây/11m7 | 33.15 | 591.000 |
P25 | Cây/11m7 | 43.17 | 780.200 |
THÉP VIỆT ĐỨC được thành lập năm 2002 trên diện tích gần 30 ha tại KCN Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc. Với lĩnh vực sản xuất chính là sản xuất ống thép các loại, tôn cán nguội, tôn mạ kẽm và thép xây dựng cán nóng với công suất 1.300.000 tấn/năm.
Bảng giá thép Việt Đức được tự động cập nhật mới nhất theo giá thị trường.
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.