Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 24.440 | - | 24.470 |
EUR |
Euro | 26.829 | - | 26.909 |
GBP |
Bảng Anh | 31.923 | - | 31.987 |
AUD |
Đô la Úc | 16.311 | - | 16.360 |
CAD |
Đô la Canada | 17.767 | - | 17.820 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 28.613 |
JPY |
Yên Nhật | 168,75 | - | 169,26 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.648 | - | 18.704 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1