Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
|
Đô la Mỹ | 24.730 | - | 24.750 |
|
Euro | 27.008 | - | 27.089 |
|
Bảng Anh | 32.048 | - | 32.112 |
|
Đô la Úc | 16.270 | - | 16.319 |
|
Đô la Canada | 18.006 | - | 18.060 |
|
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 28.338 |
|
Yên Nhật | 161,93 | - | 162,42 |
|
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
|
Đô la Singapore | 18.519 | - | 18.575 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1