Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 24.500 | - | 24.514 |
EUR |
Euro | 26.732 | - | 26.812 |
GBP |
Bảng Anh | 31.100 | - | 31.193 |
AUD |
Đô la Úc | 16.195 | - | 16.244 |
CAD |
Đô la Canada | 18.275 | - | 18.330 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 27.466 |
JPY |
Yên Nhật | 161,21 | - | 161,69 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.353 | - | 18.408 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1