Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 25.170 | - | 25.200 |
EUR |
Euro | 25.699 | - | 25.776 |
GBP |
Bảng Anh | 30.482 | - | 30.543 |
AUD |
Đô la Úc | 15.417 | - | 15.463 |
CAD |
Đô la Canada | 17.381 | - | 17.433 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 27.452 |
JPY |
Yên Nhật | 157,92 | - | 158,39 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.245 | - | 18.300 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1