Dự báo đồng Đô Úc tăng giá nhờ dữ liệu việc làm tích cực

Phản hồi: 1

Theo tin tức Chợ Giá vừa cập nhật sáng nay 13/06/2024, thị trường lao động Úc mới đây đã có nhiều tín hiệu tích cực.  Số liệu cho thấy nền kinh tế Úc đang hoạt động tốt hơn dự kiến, điều này được dự đoán sẽ hỗ trợ cho diễn biến tỷ giá Đô Úc (AUD) trong các phiên sắp tới

Hôm nay 13/06/2024, 1 Đô Úc (AUD) ước tính quy đổi được 16.923 đồng Việt Nam

Số liệu việc làm khả quan hỗ trợ AUD

ty gia aud 25 04 2024
Dự báo đồng Đô Úc tăng giá nhờ dữ liệu việc làm tích cực

Báo cáo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp của Úc giảm xuống 4,0% trong tháng 5, thấp hơn mức dự báo là 4,1%. Quan trọng hơn, số việc làm mới tăng 39,7 nghìn, vượt xa mức dự báo là 30,0 nghìn và cao hơn mức tăng 38,5 nghìn của tháng trước. Dữ liệu này cho thấy thị trường lao động Úc vẫn mạnh mẽ, là một dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế.

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động tại Úc cũng tăng lên 66.8% trong tháng 5 so với mức 66.7% của tháng 4. Trong cùng kỳ, Lao động toàn thời gian tăng 41.7 nghìn, đảo chiều so với mức giảm 6.1 nghìn của tháng trước. Tuy nhiên, Lao động bán thời gian lại giảm 2.1 nghìn trong tháng 5 so với mức giảm 44.6 nghìn trước đó.

Dữ liệu này sẽ là một động lực hỗ trợ mạnh mẽ cho tỷ giá Đô Úc sắp tới.


Yếu tố vĩ mô khác tác động đến tỷ giá Đô Úc

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) duy trì lãi suất và nền kinh tế Mỹ vẫn mạnh mẽ:  lập trường cứng rắn của Fed về lãi suất và sự mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ sẽ củng cố đồng Đô la Mỹ (USD), và kìm hãm phần nào sự tăng giá của các đồng tiền nhạy cảm với rủi ro như đồng Đô Úc

Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết trong cuộc họp báo, chính sách tiền tệ thắt chặt đang có tác dụng kiềm chế lạm phát theo mong đợi của ngân hàng trung ương. Ngoài ra, các nhà hoạch định chính sách của FOMC hiện chỉ dự kiến cắt giảm lãi suất một lần trong năm nay, giảm so với dự báo ba lần hồi tháng 3.

Lập trường cứng rắn của FED làm tâm lý lo ngại toàn cầu ra tăng và kìm hãm phần nào các đồng tiền nhạy cảm với rủi ro

Kinh tế Trung Quốc và tác động đến AUD: Tình hình kinh tế Trung Quốc cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến AUD. Vào hôm qua, CPI tháng 5 của Trung Quốc được công bố đã tăng 0,3% so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn kỳ vọng là tăng 0,4%. Lạm phát giảm 0,1% (theo tháng) so với tháng Tư trước đó.

Bộ trưởng Tài chính Australia Jim Chalmers cho biết chuyến thăm của Thủ tướng Trung Quốc Lý Cường đến Australia là một cơ hội quan trọng. Tuy nhiên, ông Chalmers cũng lưu ý những điểm yếu tiềm ẩn trong nền kinh tế Trung Quốc và bày tỏ lo ngại về khả năng phục hồi nhanh chóng của nền kinh tế này.

Triển vọng lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Australia (RBA): Thống đốc RBA Michele Bullock tuần trước đã cho biết ngân hàng trung ương để ngỏ khả năng tăng lãi suất nếu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không quay trở lại phạm vi mục tiêu từ 1% đến 3%. Điều này cho thấy RBA có thể sẽ theo dõi chặt chẽ lạm phát và có thể điều chỉnh thắt chặt lãi suất trong tương lai.

Trước báo cáo việc làm, các nhà đầu tư trên thị trường tiền tệ tin rằng RBA có thể thực hiện một đợt cắt giảm lãi suất vào tháng 11 và bốn đợt nữa trong suốt năm 2025. Tuy nhiên, lạm phát vẫn neo cao và thị trường lao động thắt chặt có thể đẩy tỷ lệ này xuống thấp hơn. Theo ABS, Chỉ số giá tiêu dùng đã tăng 3,6% trong 12 tháng tính đến tháng 4, tăng so với mức 3,5% trước đó. Đây là tháng thứ hai liên tiếp lạm phát tăng nhẹ, phù hợp với lo ngại của các nhà hoạch định chính sách.

Bất kỳ một động thái ‘diều hâu’ nào cũng sẽ góp phần củng cố cho đồng Đô Úc, và ngược lại, động thái nới lỏng sẽ tác động tiêu cực đến tỷ giá Đô Úc

Tóm lại, Đồng Đô Úc gần đây được dự báo sẽ tăng nhẹ nhờ dữ liệu việc làm tích cực. Tuy nhiên, lãi suất của Fed và tình hình kinh tế Trung Quốc vẫn là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến AUD trong thời gian tới. Các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ các diễn biến này để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

Bảng tỷ giá đô la Úc chợ đen ngày hôm nay 13/06/2024

Giá AUD chợ đen hôm nay

Giá 1 AUD chợ đen: VND
Giá AUD trung bình: VND
Giá cập nhật lúc 16:36:08 05/10/2024

Bảng tỷ giá AUD ngày hôm nay 13/06/2024 tại các ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 16.496,8 17.198,7 16.663,4
abbank 16.512 17.320 16.578
acb 16.654 17.347 16.763
agribank 16.633 17.213 16.700
baovietbank - - 15.880
bidv 16.771 17.220 16.796
cbbank 16.601 - 16.710
16.619 17.275 16.669
gpbank - - 16.737
hdbank 16.608 17.235 16.657
hlbank 16.462 17.298 16.612
hsbc 16.522 17.251 16.641
indovinabank 16.579 17.330 16.766
kienlongbank 16.516 17.316 16.636
lienvietpostbank 16.498 17.641 16.698
mbbank 16.475 17.215 16.575
msb 16.553 17.214 16.553
namabank 16.437 17.117 16.622
ncb 16.546 17.255 16.646
ocb 16.595 17.812 16.745
oceanbank - 17.202 16.656
pgbank - 17.245 16.721
publicbank 16.521 17.220 16.688
pvcombank 16.229 16.767 16.123
sacombank 16.586 17.259 16.686
saigonbank 16.601 17.386 16.709
scb 16.290 17.670 16.380
seabank 16.689 17.389 16.689
shb 16.552 17.272 16.682
techcombank 16.328 17.249 16.595
tpb 16.549 17.477 16.715
uob 16.425 17.311 16.594
vib 16.555 17.345 16.685
vietabank 16.559 17.070 16.679
vietbank 16.672 - 16.722
vietcapitalbank 16.562 17.412 16.751
vietinbank 16.535 - 17.135
vpbank 16.504 17.169 16.554
vrbank 16.790 17.226 16.815
dongabank 16.670 17.170 16.770
Bạn thấy bài viết này thế nào?