Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 25.190 | - | 25.220 |
EUR |
Euro | 25.581 | - | 25.658 |
GBP |
Bảng Anh | 30.519 | - | 30.580 |
AUD |
Đô la Úc | 15.429 | - | 15.475 |
CAD |
Đô la Canada | 17.364 | - | 17.416 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 27.339 |
JPY |
Yên Nhật | 158,54 | - | 159,02 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.226 | - | 18.281 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1