Tỷ giá VietBank hôm nay

Phản hồi: 1

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản

usd USD

Đô la Mỹ 25.190 - 25.220

eur EUR

Euro 25.581 - 25.658

gbp GBP

Bảng Anh 30.519 - 30.580

aud AUD

Đô la Úc 15.429 - 15.475

cad CAD

Đô la Canada 17.364 - 17.416

chf CHF

Franc Thuỵ Sĩ - - 27.339

jpy JPY

Yên Nhật 158,54 - 159,02

krw KRW

Won Hàn Quốc - - 17,48

sgd SGD

Đô la Singapore 18.226 - 18.281