Hướng dẫn toàn diện về mức lương trung bình ở Úc

Phản hồi: 1

Chợ giá  – Việc hiểu biết về mức lương trung bình ở Úc là điều quan trọng không chỉ đối với người tìm việc mà còn cho các nhà tuyển dụng trong việc xây dựng các gói bồi thường và chính sách thu hút nhân tài. Dưới đây là cái nhìn chi tiết về mức lương trung bình tại Úc theo các ngành nghề, trình độ học vấn, và các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập, cùng với những thông tin và số liệu cập nhật từ các nguồn khác nhau.

Cách tính mức lương trung bình ở Úc 

muc luong trung binh tai uc
Hướng dẫn toàn diện về mức lương trung bình ở Úc

Theo số liệu mới nhất từ Cục Thống kê Úc (ABS), thu nhập trung bình hàng tuần của người lao động toàn thời gian tại Úc vào tháng 11 năm 2023 là 1.888,80 đô la, tương đương khoảng 98.000 đô la mỗi năm. Đây là con số trước khi trừ thuế và các khoản khấu trừ khác.

Để tính toán mức lương trung bình, người ta chia tổng số tiền lương của tất cả các nhân viên cho số lượng nhân viên. Phương pháp này bao gồm việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như khảo sát từ các nhà tuyển dụng, dữ liệu bảng lương, và hồ sơ việc làm. Tuy nhiên, mức lương trung bình có thể bị lệch do các mức lương cực cao hoặc thấp, tạo ra cái nhìn không hoàn toàn chính xác về thu nhập thông thường.

Sự khác biệt giữa các thuật ngữ lương

  • Mức lương trung bình: Tính toán bằng cách chia tổng số tiền lương cho số lượng mức lương. Mức lương trung bình có thể bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ.
  • Mức lương trung vị: Là giá trị nằm ở giữa khi tất cả các mức lương được sắp xếp từ thấp đến cao. Đây thường là hình ảnh chính xác hơn về mức lương thông thường.
  • Tổng lương: Là số tiền trước khi trừ các khoản khấu trừ như thuế và bảo hiểm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương trung bình

Khu vực địa lý 

Mức lương thường cao hơn ở các khu vực đô thị so với nông thôn. Theo báo cáo của Cục Thống kê Úc, lương trung bình tại Sydney và Melbourne thường cao hơn so với các khu vực nông thôn và các thành phố nhỏ hơn. Điều này phản ánh chi phí sinh hoạt cao hơn tại các thành phố lớn.

Trình độ học vấn

Trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức lương. Người có trình độ học vấn cao hơn thường có mức lương cao hơn. Theo dữ liệu của ABS:


  • Người có bằng thạc sĩ có thu nhập trung bình hàng tuần là 1.893 đô la.
  • Người không có bằng cấp sau tốt nghiệp có thu nhập trung bình hàng tuần là 988 đô la.

Kinh nghiệm làm việc

Kinh nghiệm làm việc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức lương. Những người mới vào nghề thường có mức lương thấp hơn, trong khi những người có nhiều năm kinh nghiệm có thể đạt được mức lương cao hơn. Theo một khảo sát của Hays Recruitment, những chuyên gia có trên 10 năm kinh nghiệm có thể nhận được mức lương cao gấp đôi so với những người mới vào nghề trong cùng một lĩnh vực.

Mức lương trung bình theo ngành nghề 

Các số liệu từ nhiều nguồn báo cáo cho thấy mức lương trung bình theo ngành nghề như sau:

  • Kế toán viên: Mức lương trung bình dao động từ 70.000 đến 90.000 đô la mỗi năm. Theo báo cáo của Robert Half, lương của kế toán viên có thể lên tới 95.000 đô la mỗi năm ở các thành phố lớn như Sydney và Melbourne.
  • Kế toán tài chính: Mức lương trung bình từ 95.000 đến 110.000 đô la mỗi năm, với một số vị trí cấp cao có thể đạt 120.000 đô la mỗi năm.
  • Quản lý nhân sự: Mức lương trung bình từ 115.000 đến 135.000 đô la mỗi năm. Những vị trí quản lý cấp cao trong lĩnh vực nhân sự có thể nhận được mức lương lên đến 150.000 đô la.
  • Quản lý bán hàng: Mức lương trung bình từ 105.000 đến 125.000 đô la mỗi năm, với mức lương cao hơn ở các ngành bán hàng trực tuyến và công nghệ.
  • Quản lý tiếp thị: Mức lương trung bình từ 100.000 đến 120.000 đô la mỗi năm, với những vị trí quản lý tiếp thị tại các công ty lớn có thể nhận mức lương lên tới 140.000 đô la.
  • Nhân viên ngân hàng: Mức lương trung bình từ 65.000 đến 75.000 đô la mỗi năm, với các vị trí cao cấp như quản lý chi nhánh có thể nhận lương lên đến 90.000 đô la mỗi năm.
  • Quản lý rủi ro: Mức lương trung bình từ 135.000 đến 150.000 đô la mỗi năm, tùy thuộc vào quy mô của công ty và khu vực làm việc.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: Mức lương trung bình từ 120.000 đến 140.000 đô la mỗi năm, với các công ty lớn trong ngành logistics có thể trả lương cao hơn.

Mức lương trung bình theo các công việc làm thêm giờ

Theo dữ liệu từ các khảo sát việc làm tạm thời, mức lương trung bình cho một số công việc như sau:

  • Nhân viên tiền sảnh: Khoảng 60.000 đô la mỗi năm hoặc khoảng 35 đô la mỗi giờ. Mức lương này có thể cao hơn ở các khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • Nhân viên pha chế: Mức lương trung bình là 25 đô la mỗi giờ. Mức lương này có thể thay đổi tùy theo khu vực và loại hình cơ sở kinh doanh.
  • Trợ lý siêu thị: Mức lương trung bình là 22 đô la mỗi giờ. Đây là mức lương phổ biến cho các công việc bán thời gian và công việc tạm thời tại các siêu thị và cửa hàng.
  • Điều phối viên sự kiện: Mức lương trung bình là 28 đô la mỗi giờ. Những công việc trong các sự kiện lớn và các tổ chức quốc tế có thể trả lương cao hơn.

Có thể thấy, việc hiểu rõ mức lương trung bình và các yếu tố ảnh hưởng giúp cả người tìm việc lẫn nhà tuyển dụng có cái nhìn chính xác về thị trường lao động. Những thông tin này không chỉ giúp người tìm việc đưa ra quyết định nghề nghiệp thông minh mà còn hỗ trợ các nhà tuyển dụng trong việc xây dựng các chính sách nhân sự, điều chỉnh lương và thu hút nhân tài hiệu quả hơn.

Bạn thấy bài viết này thế nào?