1 Vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt 22/12/2024 và cách đổi tiền Trung Quốc

Phản hồi: 1

1 Vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt 22/12/2024? là thắc mắc của nhiều người khi có nhu cầu đi du lịch, công tác hoặc học tập tại Trung Quốc. Tỷ giá hối đoái giữa tiền Trung Quốc (CNY) và tiền Việt Nam (VND) luôn biến động theo thời gian, vì vậy việc cập nhật thông tin này là rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tỷ giá hối đoái 1 vạn tệ, 10 vạn tệ, 100 vạn tệ và cách đổi tiền tệ Trung Quốc sang tiền Việt.

Tìm hiểu về tiền tệ Trung Quốc

tien trung quoc
Tiền Trung Quốc còn gọi là nhân dân tệ

Tiền tệ của Trung Quốc (CNY), được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Nhân dân tệ là loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất ở châu Á và là loại tiền tệ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới.

Nhân dân tệ được chia thành hai loại: tiền xu và tiền giấy. Tiền xu nhân dân tệ có mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 fen. Tiền giấy nhân dân tệ có mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 nhân dân tệ.

Tiền nhân dân tệ được sử dụng ở Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macau và một số khu vực khác. Tên gọi tiếng Trung của nhân dân tệ là 人民币 (rénmínbì), có nghĩa là “tiền của nhân dân”. Ký hiệu của nhân dân tệ là ¥.

Lịch sử tiền tệ Trung Quốc

  • Thời nhà Thương (1600-1046 TCN): tiền xu bằng đồng hoặc vàng
  • Thời nhà Chu (1046-256 TCN): tiền xu bằng đồng, tiền xu bằng sắt
  • Thời nhà Hán (206 TCN-220 CN): tiền xu bằng đồng
  • Thời nhà Đường (618-907): tiền giấy
  • Thời nhà Nguyên (1271-1368): tiền xu bằng bạc
  • Thời nhà Minh (1368-1644): tiền xu bằng đồng
  • Thời nhà Thanh (1644-1912): tiền xu bằng đồng, lạm phát
  • Trung Hoa Dân Quốc (1912-1949): tiền giấy, lạm phát
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949-nay): nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái của tiền tệ Trung Quốc

Tỷ giá hối đoái có thể được xác định theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như tỷ giá hối đoái giao ngay, tỷ giá hối đoái kỳ hạn, và tỷ giá hối đoái tương lai.

Tỷ giá hối đoái giao ngay

Tỷ giá hối đoái giao ngay là tỷ giá hối đoái tại thời điểm hiện tại. Tỷ giá hối đoái giao ngay được sử dụng để mua bán tiền tệ ngay lập tức.

Tỷ giá hối đoái kỳ hạn

Tỷ giá hối đoái kỳ hạn là tỷ giá hối đoái được thỏa thuận trước cho một giao dịch diễn ra trong tương lai. Tỷ giá hối đoái kỳ hạn được sử dụng để bảo hiểm rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá hối đoái tương lai

Tỷ giá hối đoái tương lai là một loại hợp đồng tương lai, trong đó hai bên thỏa thuận mua hoặc bán một lượng tiền tệ nhất định với một tỷ giá hối đoái nhất định vào một ngày cụ thể trong tương lai. Tỷ giá hối đoái tương lai được sử dụng để đầu cơ hoặc bảo hiểm rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái chịu tác động của nhiều yếu tố, bao gồm:


  • Lãi suất: Lãi suất cao hơn sẽ khiến đồng tiền trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, do đó làm tăng giá trị của đồng tiền đó.
  • Lạm phát: Lạm phát cao hơn sẽ làm giảm giá trị của đồng tiền.
  • Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế tốt sẽ làm tăng giá trị của đồng tiền, và ngược lại.
  • Tình hình chính trị: Tình hình chính trị bất ổn sẽ làm giảm giá trị của đồng tiền.

Tỷ giá 1 vạn tệ, 10 vạn tệ, 100 vạn tệ hôm nay 22/12/2024 bằng bao nhiêu tiền Việt

1 van te bang bao nhieu tien viet
Tỷ giá hối đoái có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động kinh tế của hai quốc gia

Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau. Tỷ giá hối đoái giữa tiền Trung Quốc (CNY) và tiền Việt Nam (VND) luôn biến động theo thời gian, phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như lãi suất, lạm phát, và tình hình kinh tế của hai quốc gia.

Tại thời điểm 22/12/2024, tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền này như sau:

  • Giá CNY chợ đen hôm nay

    Giá 1 CNY chợ đen: VND
    Giá CNY trung bình: VND
    Giá cập nhật lúc 11:57:36 22/12/2024

Tỷ giá hối đoái có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động kinh tế của hai quốc gia. Tỷ giá hối đoái cao sẽ khiến hàng hóa và dịch vụ của quốc gia đó trở nên đắt đỏ hơn ở quốc gia khác, và ngược lại. Điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và xuất khẩu của quốc gia đó.

Dưới đây là tỷ giá CNY/VND tại các ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng Mua vào Bán ra Chuyển khoản
vietcombank 3.399,03 3.543,5 3.433,37
acb - - -
bidv - 3.542 3.446
- 3.562 3.411
hdbank - 3.609 3.414
indovinabank - 3.752 3.459
kienlongbank - - -
lienvietpostbank - - 3.386
mbbank - 3.561,42 3.442,48
msb 3.355 3.626 3.355
ocb - - -
publicbank - - 3.429
sacombank - - 3.451,6
saigonbank - - 3.410
shb - 3.556 3.461
techcombank - 3.600 3.358
tpb - 3.550 -
vietinbank 3.417 - 3.557

Cách đổi tiền tệ Trung Quốc sang tiền Việt

Có hai cách đổi tiền tệ Trung Quốc sang tiền Việt:

  • Đổi tiền tại ngân hàng: Đây là cách đổi tiền an toàn và uy tín nhất. Bạn có thể đổi tiền tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Vietinbank,…
  • Đổi tiền tại các tiệm vàng: Cách này đổi tiền nhanh chóng và tiện lợi hơn, tuy nhiên tỷ giá thường thấp hơn so với đổi tiền tại ngân hàng.

Quy trình đổi tiền tệ Trung tại các ngân hàng Việt Nam

Để đổi tiền tệ Trung tại các ngân hàng, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Chứng minh thư nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu
  • Tiền mặt hoặc séc du lịch

Quy trình đổi tiền tệ Trung tại các ngân hàng như sau:

  1. Đến ngân hàng và lấy số thứ tự
  2. Khi đến lượt, bạn giao nộp giấy tờ và tiền mặt hoặc séc du lịch cho nhân viên ngân hàng
  3. Nhân viên ngân hàng sẽ kiểm tra giấy tờ và thực hiện đổi tiền
  4. Bạn nhận tiền tệ Việt Nam và ký vào biên lai

Các lưu ý khi đổi tiền tệ Trung Quốc tại Việt Nam

  • Kiểm tra kỹ tiền trước khi đổi để tránh đổi phải tiền giả
  • Nên đổi tiền tại các ngân hàng lớn để đảm bảo an toàn
  • Ghi lại số seri của tiền để phòng trường hợp cần khiếu nại

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về tỷ giá hối đoái 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền việt và cách đổi tiền tệ Trung Quốc sang tiền Việt.