Chợ giá – Thời điểm gần đây, cụ thể hơn là cách đây hơn một năm, các nhà lãnh đạo tài chính từ các nước thuộc G7 đã tụ họp tại thành phố Niigata, Nhật Bản, để thảo luận về tình hình kinh tế toàn cầu và cụ thể hóa các biện pháp cần thiết. Một trong những vấn đề được nêu cao là tình trạng “dư thừa công suất” tại Trung Quốc và tác động của nó đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thuật ngữ “Dư thừa công suất” và những căng thẳng thương mại
“Dư thừa công suất” là khái niệm chỉ sự dư thừa hoặc sự quá mức trong khả năng sản xuất hoặc cung ứng hàng hóa và dịch vụ so với nhu cầu thực tế. Trong ngữ cảnh kinh tế, điều này thường xảy ra khi một quốc gia hoặc một ngành công nghiệp sản xuất ra nhiều hàng hóa hơn so với việc tiêu thụ của thị trường hoặc khả năng tiêu dùng của người dân. Tình trạng này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho nền kinh tế, bao gồm giảm giá và lạm phát, sụt giảm sản xuất và sự mất mát về nguồn lực.
Được biết, nhóm G7 đã cảnh báo về tình trạng “dư thừa công suất” của Trung Quốc, đồng thời đề xuất các biện pháp nhằm đảm bảo sự cân bằng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, trong bối cảnh căng thẳng thương mại ngày càng leo thang.
Mối lo ngại chính của “dư thừa công suất” là nó có thể gây ra sự suy giảm trong hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp, dẫn đến việc giảm giá trị thị trường và lợi nhuận. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm của mình, họ có thể phải giảm giá hoặc tăng cường chiến lược giảm giá để kích thích nhu cầu, điều này có thể làm suy giảm lợi nhuận và dẫn đến tình trạng lỗ lãi.
Theo như những tuyên bố sau cuộc họp, các quan chức G-7 đã bày tỏ lo ngại về việc Trung Quốc sử dụng các chính sách và thực tiễn phi thị trường để tăng cường công suất sản xuất, gây ảnh hưởng đến người lao động, các ngành công nghiệp và khả năng phục hồi kinh tế của các quốc gia khác. Họ cam kết tiếp tục theo dõi tình hình và xem xét các biện pháp để đảm bảo một môi trường cạnh tranh bình đẳng.
Trong ngữ cảnh của căng thẳng thương mại, “dư thừa công suất” của một quốc gia như Trung Quốc có thể tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh, khi họ sản xuất ra hàng hóa với giá cạnh tranh hơn để cạnh tranh với các đối thủ quốc tế. Điều này có thể gây ra những căng thẳng thương mại và làm suy yếu nền kinh tế toàn cầu.
Theo thông tin từ một cuộc phỏng vấn với Đài truyền hình Bloomberg, Bộ trưởng Tài chính Pháp – Bruno Le Maire đã cảnh báo về rủi ro của tình trạng “dư thừa công suất” ở Trung Quốc đối với nền kinh tế thế giới. Ông nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc thúc đẩy một mặt trận thống nhất trong việc đối phó với thách thức này.
Trung Quốc, trong khi đó, đã đáp trả bằng việc đe dọa áp thuế cao lên một số mặt hàng nhập khẩu từ các quốc gia đối thủ. Hành động này không chỉ khiến căng thẳng thương mại leo thang mà còn tạo ra sự không ổn định trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài ra, Trung Quốc cũng đang cố gắng tìm kiếm sự hợp tác từ các đối tác truyền thống như Nhật Bản và Hàn Quốc trong việc duy trì ổn định trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, các quốc gia này dường như đã đa dạng hóa danh sách khách hàng của họ, chỉ ra sự chậm trễ trong quá trình thích ứng với sự thay đổi này.
Trong một bước hướng tới giải quyết căng thẳng và tạo ra một môi trường thương mại minh bạch, Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol đã tuyên bố về việc tăng cường hợp tác về chuỗi cung ứng và đẩy nhanh các cuộc đàm phán hướng tới một hiệp định thương mại tự do.
Chuyên gia dự báo sự chuyển hướng của Trung Quốc sau đại dịch COVID-19
Theo Larry Hu – một chuyên gia tại Macquarie Securities, một trong những phát triển quan trọng là con đường tăng trưởng “hai tốc độ” của Trung Quốc. Hiện tại, Trung Quốc đang chịu ảnh hưởng từ một xu hướng tăng trưởng kép, trong đó xuất khẩu đang bùng nổ, đồng thời chính sách trong nước đang hướng tới việc kiểm soát thị trường bất động sản. Tuy nhiên, Hu dự đoán rằng con đường này sắp chuyển hướng.
Theo Hu thì Trung Quốc có thể tiếp tục bám sát mô hình tăng trưởng hiện tại dựa trên xuất khẩu cho đến khi xuất khẩu không còn mạnh mẽ như trước. Tuy nhiên, mô hình này sẽ không còn bền vững khi không còn đủ nhu cầu từ thị trường quốc tế. Thời điểm chính xác của sự thay đổi này phụ thuộc vào tình hình kinh tế của Mỹ và diễn biến của chính sách thương mại bảo hộ.
Khi mô hình tăng trưởng “hai tốc độ” gặp trục trặc, các quan chức Trung Quốc dự kiến sẽ tăng cường kích thích nội địa để đưa nhu cầu trong nước trở thành động lực chính của nền kinh tế. Điều này có thể bao gồm các biện pháp khuyến khích tiêu dùng, đầu tư công, và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước.
Nhìn chung, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng tăng trưởng của Trung Quốc sau đại dịch và nhấn mạnh về sự quan trọng của việc hiểu rõ về cách mà chính sách và biến động kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế của Trung Quốc.
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.