Thị trường gas tiếp tục chứng kiến sự biến động trong ngày 19/12/2023, với nhiều ảnh hưởng từ yếu tố thời tiết và nguồn cung cấp toàn cầu. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về giá gas thế giới và tình hình trong nước.
Giá gas thế giới
Mở cửa phiên giao dịch sáng 19/12/2023, giá gas thế giới tiếp tục trải qua sự biến động, phản ánh tình hình thị trường đang chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau.
Ở châu Á, giá khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) giảm xuống mức thấp nhất trong 4 tháng do tình trạng tồn kho cao và nhu cầu yếu. Điều này là kết quả của thời tiết lạnh giá, tạo ra cảnh đóng băng ở nhiều khu vực của Trung Quốc. Chính phủ đã đưa ra biện pháp hạn chế giao thông để đối phó với tình trạng này.
Tại châu Âu, giá khí đốt tự nhiên của Hà Lan và Anh giảm do dự báo nhiệt độ trên mức bình thường và sản lượng điện tái tạo mạnh đã hạn chế nhu cầu. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý rằng kho chứa khí đốt dưới lòng đất của châu Âu vẫn đầy gần 90%, một tình trạng bất thường vào thời điểm này trong năm.
Cùng với đó, giá gas trên thị trường trong nước có ảnh hưởng từ việc chuyển hướng 10 lô hàng LNG từ Vương quốc Anh đến Thổ Nhĩ Kỳ, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) và Ai Cập. Việc này là kết quả của giá khí đốt National Balancing Point yếu hơn ở Vương quốc Anh, theo các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
Giá gas trong nước
Tại thị trường trong nước, giá gas bán lẻ tháng 12/2023 không có biến động so với tháng 11. Petrolimex bán lẻ giữ nguyên giá bán, với giá 438.300 đồng/bình dân dụng và 1.753.000 đồng/bình công nghiệp.
Nguyên nhân cho sự ổn định này là do giá gas thế giới tháng 12 không thay đổi ở mức 615 USD/tấn. Trong năm nay, giá gas trong nước đã có năm lần giảm, sáu lần tăng và tháng 12 không có biến động.
Đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp, đây là tin tức tích cực với một chuỗi tháng không có biến động lớn về giá gas trong nước. Tuy nhiên, tình hình thị trường thế giới vẫn đang chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố và cần được theo dõi sát sao trong thời gian tới.
Cụ thể bảng giá gas ngày 19/12/2023 được Chợ Giá tổng hợp lại như sau:
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Bình 12kg | Bình 45kg |
Miền bắc | Tây bắc bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền bắc | Đông bắc bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền bắc | Đồng bằng sông hồng | 354.000 | 1.275.000 |
Miền trung | Bắc Trung bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền trung | Duyên Hải Nam Trung Bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền trung | Tây Nguyên | 354.000 | 1.275.000 |
Miền Nam | Đông Nam Bộ | 354.000 | 1.275.000 |
Miền Nam | Đồng Bằng Sông Cửu Long | 354.000 | 1.275.000 |
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.