Tỷ giá ngoại tệ USD, Yên Nhật, Euro, Đô Úc…Nhân dân Tệ.
(Vui lòng bấm chọn tên ngoại tệ tại cột “Tỷ giá” để xem tỷ giá chi tiết của từng ngoại tệ)
Tên ngoại tệ | Mã ISO | Tỷ giá |
Đô la Mỹ | USD | Tỷ giá USD |
Yên Nhật | JPY | Tỷ giá JPY |
Euro | EUR | Tỷ giá EUR |
Đô la Úc | AUD | Tỷ giá AUD |
Bảng Anh | GBP | Tỷ giá GBP |
Nhân dân tệ | CNY | Tỷ giá CNY |
Won Hàn Quốc | KRW | Tỷ giá KRW |
Đô Canada | CAD | Tỷ giá CAD |
Đô New Zealand | NZD | Tỷ giá NZD |
Franc Thụy Sĩ | CHF | Tỷ giá CHF |
Đô Singapore | SGD | Tỷ giá SGD |
Kíp Lào | LAK | Tỷ giá LAK |
Tiền Đài Loan | TWD | Tỷ giá TWD |
Bạt Thái Lan | THB | Tỷ giá THB |
Rúp Nga | RUB | Tỷ giá RUB |