Ngoại tệ
Mua
Bán
USD
25.030
25.420
EUR
25.596,7
27.000,4
GBP
30.316,1
31.605,1
AUD
15.397,8
16.052,5
JPY
156,46
166,41
KRW
15,23
18,36
Tài trợ bởi