Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD |
Đô la Mỹ | 25.150 | - | 25.230 |
EUR |
Euro | 26.559 | - | 26.639 |
GBP |
Bảng Anh | 31.013 | - | 31.106 |
AUD |
Đô la Úc | 15.977 | - | 16.025 |
CAD |
Đô la Canada | 18.106 | - | 18.160 |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 27.446 |
JPY |
Yên Nhật | 161,39 | - | 161,87 |
KRW |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,48 |
SGD |
Đô la Singapore | 18.305 | - | 18.360 |
Tỷ giá VietBank hôm nay
14/06/2021 10:29
Phản hồi: 1