* Giá hiện thị màu xanh (^): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Giá hiện thị màu đỏ (^): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Sản phẩm | Hôm nay (01-04-2023) | Hôm qua (31-03-2023) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Bóng phân | 54,752 | 54,952 |
Giá vàng Thế giới | $1,980 | $1,980 |
Bóng đẹp | 54,850 | 55,050 |
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá USD hôm nay | 23.408 | 23.458 |
Euro hôm nay | 25.483 | 25.563 |
# | Tiền điện tử | Giá(USD) | 24h % | 7d % | Khối lượng (24h) | Vốn hóa thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | ![]() |
108,753 | -1.0821 | -2.64991 | 208.230.000 | 2.088.540.000 |
202 | ![]() |
0,0228908 | -1.02797 | 0.55468 | 55.492.400 | 1.659.840.000 |
203 | ![]() |
1,52981 | 0.370141 | -4.53177 | 35.967.500 | 1.585.190.000 |
204 | ![]() |
0,000253084 | -3.86968 | -9.40292 | 214.687.000 | 1.556.740.000 |
205 | ![]() |
5,13434 | -1.73365 | -0.913661 | 115.638.000 | 1.539.540.000 |
206 | ![]() |
1,24871 | -0.212881 | -0.318997 | 3.325.560 | 1.525.170.000 |
207 | ![]() |
0,0621411 | 0.323893 | 1.00278 | 49.685.100 | 1.427.270.000 |
208 | ![]() |
4,41229 | -2.53939 | -6.96389 | 108.981.000 | 1.354.020.000 |
209 | ![]() |
0,0628566 | -1.5289 | -10.5099 | 12.197.600 | 1.349.710.000 |
210 | ![]() |
57,1496 | 1.08219 | 2.67925 | 59.296.200 | 1.347.420.000 |
211 | ![]() |
4,95546 | -2.15602 | -6.5479 | 36.200.600 | 1.330.110.000 |
212 | ![]() |
1,37419 | -0.206907 | 1.36357 | 21.901.700 | 1.254.470.000 |
213 | ![]() |
7,80557 | -1.55095 | 46.5665 | 50.716.500 | 1.197.040.000 |
214 | ![]() |
0,631794 | -1.87647 | -4.05812 | 95.635.800 | 1.172.030.000 |
215 | ![]() |
0,772095 | -1.79028 | -2.41901 | 113.486.000 | 1.157.730.000 |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng 95 - V | 23,960 | 24,430 |
Xăng 95 RON-II,III | 23,030 | 23,490 |
Xăng E5 RON 92-II | 22,020 | 22,460 |
Dầu DO 0,001S-V | 20,560 | 20,970 |
Dầu DO 0.05S | 19,300 | 19,680 |
Dầu Hỏa 2-K | 19,460 | 19,840 |
Thị trường | Giá |
---|---|
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,500 |
Bình Phước | 77,500 |
Đồng Nai | 74,000 |
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,300 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) - 01/04/2023 | |||
---|---|---|---|
Loại | Đơn vị | Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 | |
Loại | Đơn vị | TP HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 |
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Giá Gas | |
Bình 12kg | Bình 45kg | ||
Bắc Bộ | Tây bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 |
Đông bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
ĐB sông hồng | 354,000 | 1,275,000 | |
Trung bộ | Bắc Trung bộ | 354,000 | 1,275,000 |
DH Nam Trung Bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
Tây Nguyên | 354,000 | 1,275,000 | |
Nam Bộ | Đông Nam Bộ | 354,000 | 1,275,000 |
ĐB Sông Cửu Long | 354,000 | 1,275,000 |
TT nhân xô | Giá trung bình |
---|---|
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,400 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Nơi bán | Loại thịt | Giá tiền/ 1kg |
---|---|---|
Vinmart | Sườn non heo loại 1 | 200,000 |
Vinmart | Nạc thăn heo | 170,000 |
Vinmart | Thịt lợn xay | 147,000 |
Vinmart | Thịt nạc vai (nạc dăm) | 175,000 |
Vinmart | Móng heo | 140,000 |
Vissan | Thịt ba chỉ | 178,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò muối Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò xông khói Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Ba chỉ hun khói Life Food | 220,000 |
Giấy phép thiết lập MXH số 50/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày ngày: 25/01/2022
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Phi Long