* Giá hiện thị màu xanh (^): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Giá hiện thị màu đỏ (^): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Sản phẩm | Hôm nay (01-04-2023) | Hôm qua (31-03-2023) | ||
---|---|---|---|---|
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Bóng phân | 54,752 | 54,952 |
Giá vàng Thế giới | $1,980 | $1,980 |
Bóng đẹp | 54,850 | 55,050 |
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá USD hôm nay | 23.408 | 23.458 |
Euro hôm nay | 25.483 | 25.563 |
# | Tiền điện tử | Giá(USD) | 24h % | 7d % | Khối lượng (24h) | Vốn hóa thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|
13501 | ![]() |
0,0108769 | 2.55914 | -3.72019 | 426,366 | 221.476 |
13502 | ![]() |
0,0284843 | -0.556833 | -11.5 | 151.034 | 220.492 |
13503 | ![]() |
0,00116516 | 9.98817 | 5.10451 | 5.270,55 | 220.138 |
13504 | ![]() |
0,00614885 | 4.25532 | 32.3782 | 25,8744 | 219.999 |
13505 | ![]() |
0,0127247 | -0.522445 | -12.0264 | 2.636,57 | 219.501 |
13506 | ![]() |
0,000850983 | -0.287831 | -6.93437 | 776,303 | 218.075 |
13507 | ![]() |
0,00166686 | -4.13523 | -16.4768 | 16.870,1 | 216.692 |
13508 | ![]() |
0,00000371186 | 2.04666 | -27.707 | 215,423 | 215.205 |
13509 | ![]() |
0,000859056 | -0.224732 | -12.1873 | 159.052 | 214.764 |
13510 | ![]() |
0,00140058 | 0 | -6.6491 | 0 | 266.111 |
13511 | ![]() |
0,0015601 | 0.00757401 | -20.8298 | 2,31848 | 214.093 |
13512 | ![]() |
0,00140426 | 0.348819 | -6.93224 | 17.135,1 | 213.962 |
13513 | ![]() |
0,00066871 | 27.5151 | 9.15521 | 121,802 | 213.939 |
13514 | ![]() |
0,00140142 | -17.6088 | -7.32611 | 4,23841 | 213.508 |
13515 | ![]() |
0,000421314 | 3.46473 | -20.9586 | 385,22 | 212.895 |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng 95 - V | 23,960 | 24,430 |
Xăng 95 RON-II,III | 23,030 | 23,490 |
Xăng E5 RON 92-II | 22,020 | 22,460 |
Dầu DO 0,001S-V | 20,560 | 20,970 |
Dầu DO 0.05S | 19,300 | 19,680 |
Dầu Hỏa 2-K | 19,460 | 19,840 |
Thị trường | Giá |
---|---|
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,500 |
Bình Phước | 77,500 |
Đồng Nai | 74,000 |
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,300 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Giá bạc hôm nay (VNĐ) - 01/04/2023 | |||
---|---|---|---|
Loại | Đơn vị | Hà Nội | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 | |
Loại | Đơn vị | TP HCM | |
Mua | Bán | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 0 | 0 |
1 kg | 0 | 0 |
Bảng Giá Ga Bán Lẻ | |||
---|---|---|---|
Vùng | Khu vực | Giá Gas | |
Bình 12kg | Bình 45kg | ||
Bắc Bộ | Tây bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 |
Đông bắc bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
ĐB sông hồng | 354,000 | 1,275,000 | |
Trung bộ | Bắc Trung bộ | 354,000 | 1,275,000 |
DH Nam Trung Bộ | 354,000 | 1,275,000 | |
Tây Nguyên | 354,000 | 1,275,000 | |
Nam Bộ | Đông Nam Bộ | 354,000 | 1,275,000 |
ĐB Sông Cửu Long | 354,000 | 1,275,000 |
TT nhân xô | Giá trung bình |
---|---|
Lâm Đồng | 38,600 |
Đắk Lắk | 39,500 |
Gia Lai | 39,300 |
Đắk Nông | 39,400 |
Kon Tum | 39,300 |
Hồ Chí Minh | 40,700 |
Nơi bán | Loại thịt | Giá tiền/ 1kg |
---|---|---|
Vinmart | Sườn non heo loại 1 | 200,000 |
Vinmart | Nạc thăn heo | 170,000 |
Vinmart | Thịt lợn xay | 147,000 |
Vinmart | Thịt nạc vai (nạc dăm) | 175,000 |
Vinmart | Móng heo | 140,000 |
Vissan | Thịt ba chỉ | 178,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò muối Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Chân giò xông khói Life Food | 246,000 |
Bách hóa xanh | Ba chỉ hun khói Life Food | 220,000 |
Giấy phép thiết lập MXH số 50/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày ngày: 25/01/2022
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Phi Long